MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viễn thông FPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,956,744,942,781 4,560,088,772,943 4,792,692,536,848
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 452,166,678,166 977,110,985,482 623,961,598,396
1. Tiền 120,416,305,698 195,542,517,681 115,524,940,143
2. Các khoản tương đương tiền 331,750,372,468 781,568,467,801 508,436,658,253
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,628,098,742,033 1,680,039,336,332 2,345,353,574,707
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,628,098,742,033 1,680,039,336,332 2,345,353,574,707
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 893,498,397,260 833,735,778,040 834,208,381,689
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 992,641,695,317 801,870,828,447 817,160,229,472
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 96,898,144,342 53,405,677,207 56,551,390,779
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 39,192,189,110 49,399,903,955 42,576,768,437
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -235,233,631,509 -70,940,631,569 -82,080,006,999
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 306,150,917,738 406,625,156,086 333,840,901,003
1. Hàng tồn kho 306,150,917,738 406,625,156,086 333,840,901,003
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 676,830,207,584 662,577,517,003 655,328,081,053
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 535,035,418,119 524,851,987,672 528,109,605,165
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,134,184,095 21,610,034,722 17,080,144,383
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 116,660,605,370 116,115,494,609 110,138,331,505
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,965,643,033,798 3,993,337,702,380 3,864,895,307,364
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,552,822,002 16,652,431,902 16,652,431,902
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 17,881,167,593 17,980,777,493 17,980,777,493
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,328,345,591 -1,328,345,591 -1,328,345,591
II.Tài sản cố định 3,297,414,044,900 3,249,384,357,738 3,151,887,218,414
1. Tài sản cố định hữu hình 3,141,313,360,832 3,093,748,540,980 2,996,915,813,705
- Nguyên giá 6,051,422,643,854 6,209,440,288,067 6,276,116,385,342
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,910,109,283,022 -3,115,691,747,087 -3,279,200,571,637
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 156,100,684,068 155,635,816,758 154,971,404,709
- Nguyên giá 270,136,629,351 274,766,553,794 279,240,530,086
- Giá trị hao mòn lũy kế -114,035,945,283 -119,130,737,036 -124,269,125,377
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 169,816,222,929 214,179,694,896 217,383,770,425
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 169,816,222,929 214,179,694,896 217,383,770,425
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,684,980,000 9,684,980,000 9,684,980,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,684,980,000 -3,684,980,000 -3,684,980,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 475,859,943,967 507,121,217,844 472,971,886,623
1. Chi phí trả trước dài hạn 392,020,620,091 420,817,915,984 393,957,700,106
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 49,476,897,004 53,328,948,687 47,427,907,042
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 34,362,426,872 32,974,353,173 31,586,279,475
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,922,387,976,579 8,553,426,475,323 8,657,587,844,212
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,744,951,797,171 5,351,649,798,942 5,238,359,028,997
I. Nợ ngắn hạn 4,134,250,200,536 4,852,679,735,422 4,801,543,832,497
1. Phải trả người bán ngắn hạn 704,990,363,666 766,687,189,254 593,873,187,788
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,971,146,495 3,698,588,247 119,798,202,806
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 63,253,441,637 79,648,280,548 89,276,263,991
4. Phải trả người lao động 553,373,558 4,488,486,421 588,345,452
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 381,369,218,732 441,048,229,060 479,246,501,839
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 883,109,508,333 992,183,200,973 862,461,088,295
9. Phải trả ngắn hạn khác 137,143,006,599 318,028,402,729 138,275,460,956
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,897,194,318,567 2,094,181,289,625 2,437,542,147,975
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 756,720,000 756,720,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 64,665,822,949 151,959,348,565 79,725,913,395
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 610,701,596,635 498,970,063,520 436,815,196,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 109,565,913,861 49,849,867,850 55,940,778,016
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 501,135,682,774 449,120,195,670 380,874,418,484
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,177,436,179,408 3,201,776,676,381 3,419,228,815,215
I. Vốn chủ sở hữu 3,177,436,179,408 3,201,776,676,381 3,419,228,815,215
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,246,198,090,000 1,370,786,090,000 1,370,786,090,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,246,198,090,000 1,370,786,090,000 1,370,786,090,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,652,995,729 7,652,995,729 7,652,995,730
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -300,150,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 131,972,384,482 131,972,384,482
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,727,141,879,426 1,489,960,598,849 1,695,127,661,511
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,086,562,559,991 1,023,332,611,940 209,452,337,223
- LNST chưa phân phối kỳ này 640,579,319,435 466,627,986,909 1,485,675,324,288
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 196,743,364,254 201,704,757,322 213,989,833,492
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,922,387,976,579 8,553,426,475,323 8,657,587,844,212
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.