TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
3,956,744,942,781 |
4,560,088,772,943 |
4,792,692,536,848 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
452,166,678,166 |
977,110,985,482 |
623,961,598,396 |
|
1. Tiền |
|
120,416,305,698 |
195,542,517,681 |
115,524,940,143 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
331,750,372,468 |
781,568,467,801 |
508,436,658,253 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,628,098,742,033 |
1,680,039,336,332 |
2,345,353,574,707 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,628,098,742,033 |
1,680,039,336,332 |
2,345,353,574,707 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
893,498,397,260 |
833,735,778,040 |
834,208,381,689 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
992,641,695,317 |
801,870,828,447 |
817,160,229,472 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
96,898,144,342 |
53,405,677,207 |
56,551,390,779 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
39,192,189,110 |
49,399,903,955 |
42,576,768,437 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-235,233,631,509 |
-70,940,631,569 |
-82,080,006,999 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
306,150,917,738 |
406,625,156,086 |
333,840,901,003 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
306,150,917,738 |
406,625,156,086 |
333,840,901,003 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
676,830,207,584 |
662,577,517,003 |
655,328,081,053 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
535,035,418,119 |
524,851,987,672 |
528,109,605,165 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
25,134,184,095 |
21,610,034,722 |
17,080,144,383 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
116,660,605,370 |
116,115,494,609 |
110,138,331,505 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
3,965,643,033,798 |
3,993,337,702,380 |
3,864,895,307,364 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
16,552,822,002 |
16,652,431,902 |
16,652,431,902 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
17,881,167,593 |
17,980,777,493 |
17,980,777,493 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-1,328,345,591 |
-1,328,345,591 |
-1,328,345,591 |
|
II.Tài sản cố định |
|
3,297,414,044,900 |
3,249,384,357,738 |
3,151,887,218,414 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
3,141,313,360,832 |
3,093,748,540,980 |
2,996,915,813,705 |
|
- Nguyên giá |
|
6,051,422,643,854 |
6,209,440,288,067 |
6,276,116,385,342 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,910,109,283,022 |
-3,115,691,747,087 |
-3,279,200,571,637 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
156,100,684,068 |
155,635,816,758 |
154,971,404,709 |
|
- Nguyên giá |
|
270,136,629,351 |
274,766,553,794 |
279,240,530,086 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-114,035,945,283 |
-119,130,737,036 |
-124,269,125,377 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
169,816,222,929 |
214,179,694,896 |
217,383,770,425 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
169,816,222,929 |
214,179,694,896 |
217,383,770,425 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
9,684,980,000 |
9,684,980,000 |
9,684,980,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
475,859,943,967 |
507,121,217,844 |
472,971,886,623 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
392,020,620,091 |
420,817,915,984 |
393,957,700,106 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
49,476,897,004 |
53,328,948,687 |
47,427,907,042 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
34,362,426,872 |
32,974,353,173 |
31,586,279,475 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
7,922,387,976,579 |
8,553,426,475,323 |
8,657,587,844,212 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
4,744,951,797,171 |
5,351,649,798,942 |
5,238,359,028,997 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
4,134,250,200,536 |
4,852,679,735,422 |
4,801,543,832,497 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
704,990,363,666 |
766,687,189,254 |
593,873,187,788 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,971,146,495 |
3,698,588,247 |
119,798,202,806 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
63,253,441,637 |
79,648,280,548 |
89,276,263,991 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
553,373,558 |
4,488,486,421 |
588,345,452 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
381,369,218,732 |
441,048,229,060 |
479,246,501,839 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
883,109,508,333 |
992,183,200,973 |
862,461,088,295 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
137,143,006,599 |
318,028,402,729 |
138,275,460,956 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,897,194,318,567 |
2,094,181,289,625 |
2,437,542,147,975 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
756,720,000 |
756,720,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
64,665,822,949 |
151,959,348,565 |
79,725,913,395 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
610,701,596,635 |
498,970,063,520 |
436,815,196,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
109,565,913,861 |
49,849,867,850 |
55,940,778,016 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
501,135,682,774 |
449,120,195,670 |
380,874,418,484 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
3,177,436,179,408 |
3,201,776,676,381 |
3,419,228,815,215 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
3,177,436,179,408 |
3,201,776,676,381 |
3,419,228,815,215 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,246,198,090,000 |
1,370,786,090,000 |
1,370,786,090,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,246,198,090,000 |
1,370,786,090,000 |
1,370,786,090,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
7,652,995,729 |
7,652,995,729 |
7,652,995,730 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-300,150,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
131,972,384,482 |
131,972,384,482 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
1,727,141,879,426 |
1,489,960,598,849 |
1,695,127,661,511 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,086,562,559,991 |
1,023,332,611,940 |
209,452,337,223 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
640,579,319,435 |
466,627,986,909 |
1,485,675,324,288 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
196,743,364,254 |
201,704,757,322 |
213,989,833,492 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
7,922,387,976,579 |
8,553,426,475,323 |
8,657,587,844,212 |
|