MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viễn thông FPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,100,102,264,933 2,519,425,613,050 4,534,820,123,793
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 349,356,715,281 1,056,467,108,945 976,978,985,482
1. Tiền 70,798,995,296 85,356,468,927 195,542,517,681
2. Các khoản tương đương tiền 278,557,719,985 971,110,640,018 781,436,467,801
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,000,000,000 11,946,730,000 1,680,039,336,332
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,680,039,336,332
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 487,588,647,213 626,908,592,991 808,599,128,890
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 582,784,030,036 740,427,032,138 776,734,179,297
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,010,714,824 39,867,524,006 42,405,677,207
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,911,276,662 11,615,064,956 60,399,903,955
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -131,117,374,309 -165,001,028,109 -70,940,631,569
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 118,582,059,695 264,580,219,314 406,625,156,086
1. Hàng tồn kho 118,582,059,695 264,580,219,314 406,625,156,086
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 140,574,842,744 559,522,961,800 662,577,517,003
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 89,800,746,045 481,207,982,234 524,851,987,672
2. Thuế GTGT được khấu trừ 39,081,940,869 55,317,975,202 21,610,034,722
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,563,059,075 20,646,116,301 116,115,494,609
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,129,096,755 2,350,888,063
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,144,520,355,403 2,622,411,717,862 3,993,337,702,416
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,652,431,902
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 17,980,777,493
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,328,345,591
II.Tài sản cố định 1,698,740,416,213 2,158,625,095,442 3,255,469,129,846
1. Tài sản cố định hữu hình 1,531,525,386,310 1,994,356,872,831 3,099,833,313,088
- Nguyên giá 3,026,439,544,530 3,873,163,552,729 6,219,991,980,040
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,494,914,158,220 -1,878,806,679,898 -3,120,158,666,952
2. Tài sản cố định thuê tài chính 155,635,816,758
- Nguyên giá 274,766,553,794
- Giá trị hao mòn lũy kế -119,130,737,036
3. Tài sản cố định vô hình 167,215,029,903 164,268,222,611
- Nguyên giá 253,501,670,627 246,771,901,537
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,286,640,724 -82,503,678,926
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 214,179,694,896
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 157,618,350,196 214,179,694,896
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,065,327,543 10,704,588,541 6,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,747,897,360
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,065,327,543 8,956,691,181 9,684,980,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,684,980,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 277,096,261,451 272,218,843,566 501,036,445,772
1. Chi phí trả trước dài hạn 143,494,413,853 123,334,861,950 414,733,143,912
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 80,453,319,449 102,043,355,668 53,328,948,687
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 32,974,353,173
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,244,622,620,336 5,141,837,330,912 8,528,157,826,209
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,582,494,140,149 2,775,652,743,057 5,326,381,149,828
I. Nợ ngắn hạn 1,582,309,527,765 2,729,905,117,885 4,827,411,086,308
1. Phải trả người bán ngắn hạn 479,825,348,319 754,722,384,467 766,687,189,254
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 70,566,396,195 78,405,225,454 102,123,802,953
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 87,777,842,294 64,610,659,268 79,648,280,548
4. Phải trả người lao động 3,073,510,943 9,332,778,448 4,488,486,421
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 253,535,389,156 315,669,385,105 441,048,229,060
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 868,489,337,153
9. Phải trả ngắn hạn khác 318,028,402,729
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,094,181,289,625
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 756,720,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 151,959,348,565
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 184,612,384 45,747,625,172 498,970,063,520
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 49,849,867,850
7. Phải trả dài hạn khác 97,920,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 45,649,705,172 449,120,195,670
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,536,486,706,492 2,207,710,298,954 3,201,776,676,381
I. Vốn chủ sở hữu 1,536,486,706,492 2,207,710,298,954 3,201,776,676,381
1. Vốn góp của chủ sở hữu 997,015,350,000 1,246,198,090,000 1,370,786,090,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,370,786,090,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,652,995,729 7,652,995,729 7,652,995,729
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -300,150,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 131,972,384,482
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 532,093,510,763 954,159,363,225 1,489,960,598,848
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 941,138,393,299
- LNST chưa phân phối kỳ này 548,822,205,549
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 201,704,757,322
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,244,622,620,336 5,141,837,330,912 8,528,157,826,209
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.