1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
95,227,956,308 |
163,686,046,471 |
154,059,402,845 |
212,452,657,880 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
121,818,182 |
|
5,345,768,934 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
95,227,956,308 |
163,564,228,289 |
154,059,402,845 |
207,106,888,946 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
73,243,557,921 |
101,148,524,346 |
80,813,547,340 |
96,975,177,636 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,984,398,387 |
62,415,703,943 |
73,245,855,505 |
110,131,711,310 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,826,475,379 |
14,598,751,172 |
14,483,261,870 |
11,038,721,292 |
|
7. Chi phí tài chính |
189,533,927 |
-184,493,008 |
2,868,809 |
68,137,434 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,857,233,250 |
18,279,620,827 |
22,256,273,960 |
25,970,445,763 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,093,067,486 |
20,048,680,534 |
23,105,639,587 |
33,312,052,583 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
671,039,103 |
38,870,646,762 |
42,364,335,019 |
61,819,796,822 |
|
12. Thu nhập khác |
15,355,906 |
103,251,137 |
121,647,409 |
992,630,280 |
|
13. Chi phí khác |
13,055,557 |
124,430,776 |
66,708,212 |
3,360,605,977 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,300,349 |
-21,179,639 |
54,939,197 |
-2,367,975,697 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
673,339,452 |
38,849,467,123 |
42,419,274,216 |
59,451,821,125 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
172,060,843 |
7,716,864,650 |
8,101,359,259 |
13,399,447,265 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-37,387,341 |
53,799,905 |
382,072,091 |
-1,219,491,312 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
538,665,950 |
31,078,802,568 |
33,935,842,866 |
47,271,865,172 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
538,677,174 |
31,080,344,830 |
33,934,995,880 |
47,271,865,172 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-11,224 |
-1,542,262 |
846,986 |
-1,043,388,724 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
29 |
1,683 |
1,842 |
2,005 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
29 |
1,683 |
1,842 |
2,005 |
|