MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 151,241,940,303 199,145,285,547 213,814,332,398 222,218,526,865
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 237,753,625 47,572,650 10,706,099,655
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 151,004,186,678 199,097,712,897 213,814,332,398 211,512,427,210
4. Giá vốn hàng bán 49,368,696,967 82,112,860,017 91,165,745,063 86,512,841,115
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 101,635,489,711 116,984,852,880 122,648,587,335 124,999,586,095
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,847,237,950 9,296,811,037 8,084,694,287 10,514,879,637
7. Chi phí tài chính 01 158,315
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 22,296,290,153 19,026,979,311 26,680,717,152 38,354,777,201
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,130,155,404 18,354,918,432 20,616,295,901 28,738,635,093
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 68,056,282,104 88,899,766,173 83,436,110,254 68,421,053,438
12. Thu nhập khác 17,331,406 71,796,691 81,250,826 324,040,789
13. Chi phí khác 17,331,406 25,853,970 4,166,666 286,204
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 45,942,721 77,084,160 323,754,585
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 68,056,282,104 88,945,708,894 83,513,194,414 68,744,808,023
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,503,331,935 17,430,842,722 16,803,209,704 13,879,213,466
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 108,324,486 358,299,057 -100,570,821 -130,240,860
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 54,444,625,683 71,156,567,115 66,810,555,531 54,995,835,417
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 54,445,425,683 71,156,567,115 66,810,555,531 54,995,857,417
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -800,000 -22,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,956 3,863 3,627 1,642
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,956 3,863 3,627 1,642
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.