1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
151,241,940,303 |
199,145,285,547 |
213,814,332,398 |
222,218,526,865 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
237,753,625 |
47,572,650 |
|
10,706,099,655 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
151,004,186,678 |
199,097,712,897 |
213,814,332,398 |
211,512,427,210 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
49,368,696,967 |
82,112,860,017 |
91,165,745,063 |
86,512,841,115 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
101,635,489,711 |
116,984,852,880 |
122,648,587,335 |
124,999,586,095 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,847,237,950 |
9,296,811,037 |
8,084,694,287 |
10,514,879,637 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
01 |
158,315 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
22,296,290,153 |
19,026,979,311 |
26,680,717,152 |
38,354,777,201 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,130,155,404 |
18,354,918,432 |
20,616,295,901 |
28,738,635,093 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
68,056,282,104 |
88,899,766,173 |
83,436,110,254 |
68,421,053,438 |
|
12. Thu nhập khác |
17,331,406 |
71,796,691 |
81,250,826 |
324,040,789 |
|
13. Chi phí khác |
17,331,406 |
25,853,970 |
4,166,666 |
286,204 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
45,942,721 |
77,084,160 |
323,754,585 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
68,056,282,104 |
88,945,708,894 |
83,513,194,414 |
68,744,808,023 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,503,331,935 |
17,430,842,722 |
16,803,209,704 |
13,879,213,466 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
108,324,486 |
358,299,057 |
-100,570,821 |
-130,240,860 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
54,444,625,683 |
71,156,567,115 |
66,810,555,531 |
54,995,835,417 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
54,445,425,683 |
71,156,567,115 |
66,810,555,531 |
54,995,857,417 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-800,000 |
|
|
-22,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,956 |
3,863 |
3,627 |
1,642 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,956 |
3,863 |
3,627 |
1,642 |
|