1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
157,366,052,137 |
131,727,484,678 |
207,097,649,396 |
151,241,940,303 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
928,104,735 |
9,011,643,540 |
237,753,625 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
157,366,052,137 |
130,799,379,943 |
198,086,005,856 |
151,004,186,678 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
43,714,867,530 |
41,454,255,915 |
54,710,402,350 |
49,368,696,967 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
113,651,184,607 |
89,345,124,028 |
143,375,603,506 |
101,635,489,711 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-784,939,985 |
5,277,861,937 |
7,304,351,717 |
5,847,237,950 |
|
7. Chi phí tài chính |
501,000,686 |
6,106,477,945 |
90,347,657 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,467,532,921 |
18,478,378,214 |
37,523,854,314 |
22,296,290,153 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,890,050,961 |
14,989,001,916 |
20,232,193,729 |
17,130,155,404 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
76,007,660,054 |
55,049,127,890 |
92,833,559,523 |
68,056,282,104 |
|
12. Thu nhập khác |
14,166,766 |
32,020,007 |
18,602,848 |
17,331,406 |
|
13. Chi phí khác |
13,888,888 |
|
12,172,938 |
17,331,406 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
277,878 |
32,020,007 |
6,429,910 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
76,007,937,932 |
55,081,147,897 |
92,839,989,433 |
68,056,282,104 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,301,787,723 |
12,094,017,112 |
18,478,785,847 |
13,503,331,935 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-318,961,110 |
108,324,486 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
60,706,150,209 |
42,987,130,785 |
74,680,164,696 |
54,444,625,683 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
60,706,150,209 |
42,987,130,785 |
74,680,164,696 |
54,445,425,683 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-800,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
2,956 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
2,956 |
|