1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
192,078,041,427 |
102,967,259,143 |
118,874,607,193 |
143,956,262,793 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,952,820,023 |
101,999,081 |
431,304,968 |
1,735,976,737 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
181,125,221,404 |
102,865,260,062 |
118,443,302,225 |
142,220,286,056 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,618,881,420 |
35,721,833,364 |
38,968,505,377 |
56,925,886,563 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
135,506,339,984 |
67,143,426,698 |
79,474,796,848 |
85,294,399,493 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,766,982,860 |
4,488,412,317 |
17,707,092,454 |
9,083,755,629 |
|
7. Chi phí tài chính |
267,694,415 |
118 |
384,090 |
68,360 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,990,992,739 |
14,811,226,740 |
21,114,493,898 |
23,527,237,044 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38,166,725,690 |
11,009,306,435 |
16,951,139,279 |
16,375,784,303 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
99,847,910,000 |
45,811,305,722 |
59,115,872,035 |
54,475,065,415 |
|
12. Thu nhập khác |
64,780,917 |
10,262,691 |
6,945,617 |
1,695,493,868 |
|
13. Chi phí khác |
70,850,011 |
10,717,986 |
6,953,403 |
1,707,494,188 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,069,094 |
-455,295 |
-7,786 |
-12,000,320 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
99,841,840,906 |
45,810,850,427 |
59,115,864,249 |
54,463,065,095 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,332,617,502 |
8,585,462,743 |
12,310,217,704 |
10,919,369,272 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
85,509,223,404 |
37,225,387,684 |
46,805,646,545 |
43,543,695,823 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
85,509,223,404 |
37,226,187,684 |
46,805,646,545 |
43,543,695,823 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-800,000 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|