MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 886,335,364,684 1,035,364,320,253 960,729,364,644 1,072,529,402,736
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 292,899,716,023 355,404,426,990 432,713,203,502 573,839,866,311
1. Tiền 28,059,460,485 51,658,362,546 22,415,999,699 24,006,283,030
2. Các khoản tương đương tiền 264,840,255,538 303,746,064,444 410,297,203,803 549,833,583,281
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 514,972,412,500 622,466,776,527 429,534,320,173 392,907,368,342
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 514,972,412,500 429,534,320,173 392,907,368,342
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 72,380,490,184 50,782,084,600 92,075,678,088 99,001,720,650
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 63,021,317,363 45,358,697,183 86,924,822,204 89,553,599,201
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,918,222,990 5,948,685,269 7,545,141,370 8,818,260,643
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,508,635,225 11,116,635,225 9,878,673,325 10,953,540,070
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,067,685,394 -11,641,933,077 -12,272,958,811 -10,323,679,264
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 416,306,909 1,073,333,862 769,438,290 862,926,510
1. Hàng tồn kho 416,306,909 1,073,333,862 769,438,290 862,926,510
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,666,439,068 5,637,698,274 5,636,724,591 5,917,520,923
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,147,993,600 2,119,252,806 2,118,279,123 2,402,288,476
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,508,350,208 3,508,350,208 3,508,350,208 3,505,137,187
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,095,260 10,095,260 10,095,260 10,095,260
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 69,502,945,836 67,451,117,421 62,503,276,511 57,644,420,791
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,262,044,250 2,179,646,550 2,179,646,550 2,877,618,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,618,735,431 4,536,337,731 4,536,337,731 5,234,309,181
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,356,691,181 -2,356,691,181 -2,356,691,181 -2,356,691,181
II.Tài sản cố định 8,236,333,113 9,488,721,386 8,125,421,118 5,894,956,530
1. Tài sản cố định hữu hình 8,236,333,113 9,488,721,386 8,125,421,118 5,894,956,530
- Nguyên giá 77,855,462,335 82,847,800,029 84,836,390,029 83,396,481,683
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,619,129,222 -73,359,078,643 -76,710,968,911 -77,501,525,153
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 703,384,881 703,384,881 703,384,881
- Giá trị hao mòn lũy kế -703,384,881 -703,384,881 -703,384,881
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,684,980,000 3,684,980,000 3,684,980,000 3,684,980,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,684,980,000 -3,684,980,000 -3,684,980,000 -3,684,980,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 59,004,568,473 55,782,749,485 52,198,208,843 48,871,846,261
1. Chi phí trả trước dài hạn 55,425,092,508 52,203,273,520 48,618,732,878 45,292,370,296
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,579,475,965 3,579,475,965 3,579,475,965 3,579,475,965
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 955,838,310,520 1,102,815,437,674 1,023,232,641,155 1,130,173,823,527
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 343,207,686,516 274,875,570,496 309,763,648,465 310,581,276,565
I. Nợ ngắn hạn 343,207,686,516 274,875,570,496 309,763,648,465 310,581,276,565
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,103,465,443 7,773,432,769 10,386,260,355 40,284,058,558
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 120,328,359,181 57,432,572,931 81,105,925,509 51,198,361,804
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,006,912,853 12,830,891,943 14,773,252,014 24,420,624,638
4. Phải trả người lao động 3,962,236,584 4,448,757,725 7,571,507,075 61,953,201,075
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 134,960,339,066 101,185,887,682 77,201,387,682 18,700,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,693,816,710 3,249,494,481 5,415,298,699 3,562,307,312
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 756,720,000 756,720,000 749,715,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 63,395,836,679 87,197,812,965 112,560,302,131 110,462,723,178
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 612,630,624,004 827,939,867,178 713,468,992,690 819,592,546,962
I. Vốn chủ sở hữu 612,630,624,004 827,939,867,178 713,468,992,690 819,592,546,962
1. Vốn góp của chủ sở hữu 140,853,360,000 147,873,360,000 147,873,360,000 184,712,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 140,853,360,000 147,873,360,000 147,873,360,000 184,712,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 12,944,062,045 36,208,703,645 36,208,703,645 36,208,703,645
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -451,410,000 -451,410,000 -721,035,000 -721,035,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 454,057,732,610 639,083,134,184 524,882,684,696 594,167,648,968
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 197,116,792,242 227,145,986,574 83,101,552,494 183,957,171,618
- LNST chưa phân phối kỳ này 256,940,940,368 411,937,147,610 441,781,132,202 410,210,477,350
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,226,879,349 5,226,079,349 5,225,279,349 5,224,479,349
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 955,838,310,520 1,102,815,437,674 1,023,232,641,155 1,130,173,823,527
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.