TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
886,335,364,684 |
1,035,364,320,253 |
960,729,364,644 |
1,072,529,402,736 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
292,899,716,023 |
355,404,426,990 |
432,713,203,502 |
573,839,866,311 |
|
1. Tiền |
28,059,460,485 |
51,658,362,546 |
22,415,999,699 |
24,006,283,030 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
264,840,255,538 |
303,746,064,444 |
410,297,203,803 |
549,833,583,281 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
514,972,412,500 |
622,466,776,527 |
429,534,320,173 |
392,907,368,342 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
514,972,412,500 |
|
429,534,320,173 |
392,907,368,342 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
72,380,490,184 |
50,782,084,600 |
92,075,678,088 |
99,001,720,650 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
63,021,317,363 |
45,358,697,183 |
86,924,822,204 |
89,553,599,201 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,918,222,990 |
5,948,685,269 |
7,545,141,370 |
8,818,260,643 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,508,635,225 |
11,116,635,225 |
9,878,673,325 |
10,953,540,070 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,067,685,394 |
-11,641,933,077 |
-12,272,958,811 |
-10,323,679,264 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
416,306,909 |
1,073,333,862 |
769,438,290 |
862,926,510 |
|
1. Hàng tồn kho |
416,306,909 |
1,073,333,862 |
769,438,290 |
862,926,510 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,666,439,068 |
5,637,698,274 |
5,636,724,591 |
5,917,520,923 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,147,993,600 |
2,119,252,806 |
2,118,279,123 |
2,402,288,476 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,508,350,208 |
3,508,350,208 |
3,508,350,208 |
3,505,137,187 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,095,260 |
10,095,260 |
10,095,260 |
10,095,260 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
69,502,945,836 |
67,451,117,421 |
62,503,276,511 |
57,644,420,791 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,262,044,250 |
2,179,646,550 |
2,179,646,550 |
2,877,618,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,618,735,431 |
4,536,337,731 |
4,536,337,731 |
5,234,309,181 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,356,691,181 |
-2,356,691,181 |
-2,356,691,181 |
-2,356,691,181 |
|
II.Tài sản cố định |
8,236,333,113 |
9,488,721,386 |
8,125,421,118 |
5,894,956,530 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,236,333,113 |
9,488,721,386 |
8,125,421,118 |
5,894,956,530 |
|
- Nguyên giá |
77,855,462,335 |
82,847,800,029 |
84,836,390,029 |
83,396,481,683 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-69,619,129,222 |
-73,359,078,643 |
-76,710,968,911 |
-77,501,525,153 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
703,384,881 |
703,384,881 |
703,384,881 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-703,384,881 |
-703,384,881 |
-703,384,881 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,684,980,000 |
3,684,980,000 |
3,684,980,000 |
3,684,980,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
59,004,568,473 |
55,782,749,485 |
52,198,208,843 |
48,871,846,261 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
55,425,092,508 |
52,203,273,520 |
48,618,732,878 |
45,292,370,296 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,579,475,965 |
3,579,475,965 |
3,579,475,965 |
3,579,475,965 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
955,838,310,520 |
1,102,815,437,674 |
1,023,232,641,155 |
1,130,173,823,527 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
343,207,686,516 |
274,875,570,496 |
309,763,648,465 |
310,581,276,565 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
343,207,686,516 |
274,875,570,496 |
309,763,648,465 |
310,581,276,565 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,103,465,443 |
7,773,432,769 |
10,386,260,355 |
40,284,058,558 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
120,328,359,181 |
57,432,572,931 |
81,105,925,509 |
51,198,361,804 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,006,912,853 |
12,830,891,943 |
14,773,252,014 |
24,420,624,638 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,962,236,584 |
4,448,757,725 |
7,571,507,075 |
61,953,201,075 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
134,960,339,066 |
101,185,887,682 |
77,201,387,682 |
18,700,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,693,816,710 |
3,249,494,481 |
5,415,298,699 |
3,562,307,312 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
756,720,000 |
756,720,000 |
749,715,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
63,395,836,679 |
87,197,812,965 |
112,560,302,131 |
110,462,723,178 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
612,630,624,004 |
827,939,867,178 |
713,468,992,690 |
819,592,546,962 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
612,630,624,004 |
827,939,867,178 |
713,468,992,690 |
819,592,546,962 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
140,853,360,000 |
147,873,360,000 |
147,873,360,000 |
184,712,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
140,853,360,000 |
147,873,360,000 |
147,873,360,000 |
184,712,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
12,944,062,045 |
36,208,703,645 |
36,208,703,645 |
36,208,703,645 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-451,410,000 |
-451,410,000 |
-721,035,000 |
-721,035,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
454,057,732,610 |
639,083,134,184 |
524,882,684,696 |
594,167,648,968 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
197,116,792,242 |
227,145,986,574 |
83,101,552,494 |
183,957,171,618 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
256,940,940,368 |
411,937,147,610 |
441,781,132,202 |
410,210,477,350 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,226,879,349 |
5,226,079,349 |
5,225,279,349 |
5,224,479,349 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
955,838,310,520 |
1,102,815,437,674 |
1,023,232,641,155 |
1,130,173,823,527 |
|