MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 899,729,192,188 972,463,195,683 949,713,579,336 1,035,391,694,539
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 416,038,071,949 412,638,098,841 271,370,522,198 355,431,801,276
1. Tiền 34,141,307,187 35,795,158,771 29,478,522,198 51,685,736,832
2. Các khoản tương đương tiền 381,896,764,762 376,842,940,070 241,892,000,000 303,746,064,444
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 427,440,199,542 495,878,987,717 623,049,310,330 622,466,776,527
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 427,440,199,542 495,878,987,717 623,049,310,330 622,466,776,527
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,786,835,878 57,919,548,514 50,578,464,013 50,782,084,600
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45,627,132,191 54,014,850,033 54,561,347,992 45,358,697,183
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,998,149,272 7,976,669,756 6,553,012,640 5,948,685,269
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,229,239,809 6,995,714,119 531,788,775 11,116,635,225
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,067,685,394 -11,067,685,394 -11,067,685,394 -11,641,933,077
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 654,101,432 633,302,771 1,034,987,354 1,073,333,862
1. Hàng tồn kho 654,101,432 633,302,771 1,034,987,354 1,073,333,862
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,809,983,387 5,393,257,840 3,680,295,441 5,637,698,274
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,291,537,919 1,874,812,372 161,849,973 2,119,252,806
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,508,350,208 3,508,350,208 3,508,350,208 3,508,350,208
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,095,260 10,095,260 10,095,260 10,095,260
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 69,444,338,235 67,420,890,526 69,708,690,699 67,451,117,421
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,179,646,550 2,179,646,550 2,179,646,550 2,179,646,550
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,536,337,731 4,536,337,731 4,536,337,731 4,536,337,731
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,356,691,181 -2,356,691,181 -2,356,691,181 -2,356,691,181
II.Tài sản cố định 9,324,947,705 8,217,490,711 10,974,475,766 9,488,721,386
1. Tài sản cố định hữu hình 9,324,947,705 8,217,490,711 10,974,475,766 9,488,721,386
- Nguyên giá 80,251,479,135 79,936,214,391 82,806,800,029 82,847,800,029
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,926,531,430 -71,718,723,680 -71,832,324,263 -73,359,078,643
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 703,384,881 703,384,881 703,384,881 703,384,881
- Giá trị hao mòn lũy kế -703,384,881 -703,384,881 -703,384,881 -703,384,881
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,684,980,000 3,684,980,000 3,684,980,000 3,684,980,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,684,980,000 -3,684,980,000 -3,684,980,000 -3,684,980,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 57,939,743,980 57,023,753,265 56,554,568,383 55,782,749,485
1. Chi phí trả trước dài hạn 54,360,268,015 53,444,277,300 52,975,092,418 52,203,273,520
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,579,475,965 3,579,475,965 3,579,475,965 3,579,475,965
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 969,173,530,423 1,039,884,086,209 1,019,422,270,035 1,102,842,811,960
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 315,115,226,435 318,833,112,709 274,483,931,059 274,902,944,782
I. Nợ ngắn hạn 315,115,226,435 318,833,112,709 274,483,931,059 274,902,944,782
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,702,178,156 5,585,043,326 8,087,661,159 7,773,432,769
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 114,442,375,681 105,100,407,659 93,166,294,953 57,459,947,217
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,097,965,392 21,861,360,300 14,549,467,530 12,830,891,943
4. Phải trả người lao động 126,678,764 123,594,806 161,501,725 4,448,757,725
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 115,113,102,066 121,213,102,066 90,777,575,107 101,185,887,682
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,898,969,697 2,215,647,873 5,012,473,906 3,249,494,481
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 756,720,000 756,720,000 756,720,000 756,720,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 61,977,236,679 61,977,236,679 61,972,236,679 87,197,812,965
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 654,058,303,988 721,050,973,500 744,938,338,976 827,939,867,178
I. Vốn chủ sở hữu 654,058,303,988 721,050,973,500 744,938,338,976 827,939,867,178
1. Vốn góp của chủ sở hữu 140,853,360,000 140,853,360,000 140,853,360,000 147,873,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 140,853,360,000 140,853,360,000 140,853,360,000 147,873,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 12,944,062,045 12,944,062,045 12,944,062,045 36,208,703,645
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -451,410,000 -451,410,000 -451,410,000 -451,410,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 495,486,212,594 562,478,882,106 586,366,247,582 639,083,134,184
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41,427,679,984 67,012,114,111 82,411,631,690 84,989,868,135
- LNST chưa phân phối kỳ này 454,058,532,610 495,466,767,995 503,954,615,892 554,093,266,049
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,226,079,349 5,226,079,349 5,226,079,349 5,226,079,349
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 969,173,530,423 1,039,884,086,209 1,019,422,270,035 1,102,842,811,960
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.