TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
886,335,364,684 |
899,729,192,188 |
972,463,195,683 |
949,713,579,336 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
292,899,716,023 |
416,038,071,949 |
412,638,098,841 |
271,370,522,198 |
|
1. Tiền |
28,059,460,485 |
34,141,307,187 |
35,795,158,771 |
29,478,522,198 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
264,840,255,538 |
381,896,764,762 |
376,842,940,070 |
241,892,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
514,972,412,500 |
427,440,199,542 |
495,878,987,717 |
623,049,310,330 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
514,972,412,500 |
427,440,199,542 |
495,878,987,717 |
623,049,310,330 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
72,380,490,184 |
49,786,835,878 |
57,919,548,514 |
50,578,464,013 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
63,021,317,363 |
45,627,132,191 |
54,014,850,033 |
54,561,347,992 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,918,222,990 |
6,998,149,272 |
7,976,669,756 |
6,553,012,640 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,508,635,225 |
8,229,239,809 |
6,995,714,119 |
531,788,775 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,067,685,394 |
-11,067,685,394 |
-11,067,685,394 |
-11,067,685,394 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
416,306,909 |
654,101,432 |
633,302,771 |
1,034,987,354 |
|
1. Hàng tồn kho |
416,306,909 |
654,101,432 |
633,302,771 |
1,034,987,354 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,666,439,068 |
5,809,983,387 |
5,393,257,840 |
3,680,295,441 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,147,993,600 |
2,291,537,919 |
1,874,812,372 |
161,849,973 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,508,350,208 |
3,508,350,208 |
3,508,350,208 |
3,508,350,208 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,095,260 |
10,095,260 |
10,095,260 |
10,095,260 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
69,502,945,836 |
69,444,338,235 |
67,420,890,526 |
69,708,690,699 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,262,044,250 |
2,179,646,550 |
2,179,646,550 |
2,179,646,550 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,618,735,431 |
4,536,337,731 |
4,536,337,731 |
4,536,337,731 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,356,691,181 |
-2,356,691,181 |
-2,356,691,181 |
-2,356,691,181 |
|
II.Tài sản cố định |
8,236,333,113 |
9,324,947,705 |
8,217,490,711 |
10,974,475,766 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,236,333,113 |
9,324,947,705 |
8,217,490,711 |
10,974,475,766 |
|
- Nguyên giá |
77,855,462,335 |
80,251,479,135 |
79,936,214,391 |
82,806,800,029 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-69,619,129,222 |
-70,926,531,430 |
-71,718,723,680 |
-71,832,324,263 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
703,384,881 |
703,384,881 |
703,384,881 |
703,384,881 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-703,384,881 |
-703,384,881 |
-703,384,881 |
-703,384,881 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,684,980,000 |
3,684,980,000 |
3,684,980,000 |
3,684,980,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
59,004,568,473 |
57,939,743,980 |
57,023,753,265 |
56,554,568,383 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
55,425,092,508 |
54,360,268,015 |
53,444,277,300 |
52,975,092,418 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,579,475,965 |
3,579,475,965 |
3,579,475,965 |
3,579,475,965 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
955,838,310,520 |
969,173,530,423 |
1,039,884,086,209 |
1,019,422,270,035 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
343,207,686,516 |
315,115,226,435 |
318,833,112,709 |
274,483,931,059 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
343,207,686,516 |
315,115,226,435 |
318,833,112,709 |
274,483,931,059 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,103,465,443 |
6,702,178,156 |
5,585,043,326 |
8,087,661,159 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
120,328,359,181 |
114,442,375,681 |
105,100,407,659 |
93,166,294,953 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,006,912,853 |
14,097,965,392 |
21,861,360,300 |
14,549,467,530 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,962,236,584 |
126,678,764 |
123,594,806 |
161,501,725 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
134,960,339,066 |
115,113,102,066 |
121,213,102,066 |
90,777,575,107 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,693,816,710 |
1,898,969,697 |
2,215,647,873 |
5,012,473,906 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
756,720,000 |
756,720,000 |
756,720,000 |
756,720,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
63,395,836,679 |
61,977,236,679 |
61,977,236,679 |
61,972,236,679 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
612,630,624,004 |
654,058,303,988 |
721,050,973,500 |
744,938,338,976 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
612,630,624,004 |
654,058,303,988 |
721,050,973,500 |
744,938,338,976 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
140,853,360,000 |
140,853,360,000 |
140,853,360,000 |
140,853,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
140,853,360,000 |
140,853,360,000 |
140,853,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
12,944,062,045 |
12,944,062,045 |
12,944,062,045 |
12,944,062,045 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-451,410,000 |
-451,410,000 |
-451,410,000 |
-451,410,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
454,057,732,610 |
495,486,212,594 |
562,478,882,106 |
586,366,247,582 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
101,566,892,223 |
41,427,679,984 |
67,012,114,111 |
82,411,631,690 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
352,490,840,387 |
454,058,532,610 |
495,466,767,995 |
503,954,615,892 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,226,879,349 |
5,226,079,349 |
5,226,079,349 |
5,226,079,349 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
955,838,310,520 |
969,173,530,423 |
1,039,884,086,209 |
1,019,422,270,035 |
|