TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,104,169,171,645 |
1,068,219,316,239 |
1,446,245,913,094 |
1,639,481,168,281 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
244,106,573,376 |
311,022,637,914 |
268,410,979,192 |
292,235,392,476 |
|
1. Tiền |
16,939,748,376 |
32,465,507,914 |
59,695,604,192 |
142,376,792,476 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
227,166,825,000 |
278,557,130,000 |
208,715,375,000 |
149,858,600,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,616,255,000 |
8,616,255,000 |
9,516,255,000 |
9,516,255,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,616,255,000 |
8,616,255,000 |
9,516,255,000 |
9,516,255,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
245,362,462,480 |
221,000,268,127 |
339,015,501,992 |
408,943,795,629 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
247,301,191,421 |
210,188,675,087 |
343,179,817,612 |
413,657,737,039 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,528,363,667 |
27,159,243,668 |
13,054,719,867 |
12,292,376,874 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,706,686,659 |
15,826,128,639 |
14,954,743,780 |
15,167,460,983 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-32,173,779,267 |
-32,173,779,267 |
-32,173,779,267 |
-32,173,779,267 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
580,662,634,519 |
504,623,798,684 |
795,890,314,631 |
898,488,407,366 |
|
1. Hàng tồn kho |
580,662,634,519 |
504,623,798,684 |
795,890,314,631 |
898,488,407,366 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,421,246,270 |
22,956,356,514 |
33,412,862,279 |
30,297,317,810 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,058,209,760 |
6,378,619,795 |
10,235,855,776 |
9,988,459,189 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,363,036,510 |
16,577,736,719 |
23,177,006,503 |
20,308,858,621 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
415,532,299,087 |
449,895,783,627 |
512,467,848,363 |
493,993,138,229 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,507,500,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,507,500,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
267,152,987,012 |
261,852,431,542 |
336,758,517,274 |
319,708,745,839 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
265,068,224,417 |
259,721,916,882 |
336,012,789,430 |
318,981,216,145 |
|
- Nguyên giá |
738,747,481,130 |
751,367,262,693 |
845,505,670,056 |
848,458,877,080 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-473,679,256,713 |
-491,645,345,811 |
-509,492,880,626 |
-529,477,660,935 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,084,762,595 |
2,130,514,660 |
745,727,844 |
727,529,694 |
|
- Nguyên giá |
3,236,661,710 |
3,317,107,210 |
1,770,215,710 |
1,770,215,710 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,151,899,115 |
-1,186,592,550 |
-1,024,487,866 |
-1,042,686,016 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
102,255,068,769 |
54,587,341,442 |
3,554,927,499 |
1,942,681,780 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
102,255,068,769 |
54,587,341,442 |
3,554,927,499 |
1,942,681,780 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
46,124,243,306 |
131,948,510,643 |
172,154,403,590 |
172,341,710,610 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
44,192,417,919 |
129,078,460,613 |
169,374,649,527 |
169,898,206,813 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,931,825,387 |
2,870,050,030 |
2,779,754,063 |
2,443,503,797 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,519,701,470,732 |
1,518,115,099,866 |
1,958,713,761,457 |
2,133,474,306,510 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
507,527,883,312 |
539,047,336,529 |
1,011,051,533,410 |
1,115,873,359,505 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
497,296,135,812 |
528,838,752,029 |
1,000,742,103,410 |
1,105,607,248,755 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,851,006,185 |
127,673,700,394 |
102,416,296,174 |
302,683,655,773 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
980,734,000 |
70,588,800 |
6,379,643,746 |
828,702,615 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,078,324,223 |
750,063,294 |
3,312,738,306 |
5,660,175,614 |
|
4. Phải trả người lao động |
135,196,707,392 |
15,722,759,600 |
51,159,033,650 |
42,036,948,507 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,797,817,999 |
11,660,576,328 |
16,682,697,080 |
11,525,761,812 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,129,956,842 |
6,059,905,142 |
54,592,665,282 |
6,545,779,395 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
276,759,664,700 |
365,533,002,000 |
740,785,030,000 |
711,270,525,867 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,501,924,471 |
1,368,156,471 |
25,413,999,172 |
25,055,699,172 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,231,747,500 |
10,208,584,500 |
10,309,430,000 |
10,266,110,750 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
635,000,000 |
635,000,000 |
635,000,000 |
635,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,596,747,500 |
9,573,584,500 |
9,674,430,000 |
9,631,110,750 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,012,173,587,420 |
979,067,763,337 |
947,662,228,047 |
1,017,600,947,005 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,012,173,587,420 |
979,067,763,337 |
947,662,228,047 |
1,017,600,947,005 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
490,440,000,000 |
490,440,000,000 |
490,440,000,000 |
490,440,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
490,440,000,000 |
490,440,000,000 |
490,440,000,000 |
490,440,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
190,712,077,202 |
190,712,077,202 |
190,712,077,202 |
190,712,077,202 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
331,021,510,218 |
297,915,686,135 |
266,510,150,845 |
336,448,869,803 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
229,625,652,448 |
40,309,927,255 |
92,445,034,666 |
162,383,753,624 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
101,395,857,770 |
257,605,758,880 |
174,065,116,179 |
174,065,116,179 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,519,701,470,732 |
1,518,115,099,866 |
1,958,713,761,457 |
2,133,474,306,510 |
|