TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,190,213,440,011 |
1,028,726,527,982 |
1,185,864,119,432 |
1,046,634,361,369 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,694,499,011 |
194,368,579,161 |
108,646,813,037 |
66,517,702,148 |
|
1. Tiền |
6,200,499,011 |
14,868,579,161 |
41,075,323,446 |
42,261,702,148 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,494,000,000 |
179,500,000,000 |
67,571,489,591 |
24,256,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
6,616,255,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
6,616,255,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
291,981,897,408 |
228,571,137,776 |
353,177,455,736 |
399,212,158,740 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
300,517,284,598 |
227,549,927,335 |
342,784,137,627 |
313,935,618,570 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,628,995,960 |
19,110,410,451 |
26,165,951,579 |
103,001,332,205 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,590,172,521 |
14,665,355,661 |
16,981,922,201 |
15,029,763,636 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-32,754,555,671 |
-32,754,555,671 |
-32,754,555,671 |
-32,754,555,671 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
837,299,066,301 |
584,271,969,239 |
699,083,937,002 |
556,048,269,833 |
|
1. Hàng tồn kho |
837,299,066,301 |
584,271,969,239 |
699,083,937,002 |
556,048,269,833 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,237,977,291 |
16,414,841,806 |
19,855,913,657 |
18,239,975,648 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,264,233,131 |
5,279,760,511 |
6,624,294,746 |
7,018,427,682 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,973,744,160 |
11,135,081,295 |
13,231,618,911 |
11,221,547,966 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
299,740,298,065 |
315,871,476,087 |
325,395,105,873 |
318,893,199,478 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
276,025,071,426 |
278,395,196,386 |
272,150,095,902 |
259,105,880,243 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
273,800,555,981 |
268,961,207,864 |
262,842,940,797 |
256,986,596,105 |
|
- Nguyên giá |
685,677,389,306 |
696,583,183,852 |
702,534,559,860 |
713,423,903,055 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-411,876,833,325 |
-427,621,975,988 |
-439,691,619,063 |
-456,437,306,950 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,224,515,445 |
9,433,988,522 |
9,307,155,105 |
2,119,284,138 |
|
- Nguyên giá |
3,236,661,710 |
10,482,323,008 |
10,477,023,008 |
3,236,661,710 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,012,146,265 |
-1,048,334,486 |
-1,169,867,903 |
-1,117,377,572 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,513,750,105 |
1,265,087,257 |
3,814,093,239 |
3,517,761,573 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,513,750,105 |
1,265,087,257 |
3,814,093,239 |
3,517,761,573 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,201,476,534 |
36,211,192,444 |
49,430,916,732 |
56,269,557,662 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,402,429,511 |
33,667,787,182 |
47,164,001,179 |
54,037,181,581 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
799,047,023 |
2,543,405,262 |
2,266,915,553 |
2,232,376,081 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,489,953,738,076 |
1,344,598,004,069 |
1,511,259,225,305 |
1,365,527,560,847 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
804,600,592,887 |
648,264,642,502 |
765,115,504,896 |
623,554,086,702 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
796,944,988,137 |
640,653,315,002 |
755,470,786,396 |
613,982,678,952 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
82,554,311,163 |
72,119,577,990 |
62,447,840,001 |
60,076,135,377 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,041,714,615 |
|
343,867,500 |
691,396,974 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,734,410,579 |
88,326,716 |
4,063,165,677 |
6,035,230,617 |
|
4. Phải trả người lao động |
84,535,513,551 |
30,376,397,124 |
47,464,854,614 |
28,648,072,309 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,022,436,258 |
1,070,989,901 |
11,309,564,395 |
1,506,599,306 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,090,073,842 |
5,815,627,642 |
5,892,912,462 |
14,067,959,622 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
593,284,459,500 |
512,104,500,000 |
610,611,360,000 |
491,543,845,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
682,068,629 |
19,077,895,629 |
13,337,221,747 |
11,413,439,747 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,655,604,750 |
7,611,327,500 |
9,644,718,500 |
9,571,407,750 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
635,000,000 |
635,000,000 |
635,000,000 |
635,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,020,604,750 |
6,976,327,500 |
9,009,718,500 |
8,936,407,750 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
685,353,145,189 |
696,333,361,567 |
746,143,720,409 |
741,973,474,145 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
685,353,145,189 |
696,333,361,567 |
746,143,720,409 |
741,973,474,145 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
402,000,000,000 |
402,000,000,000 |
402,000,000,000 |
402,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
402,000,000,000 |
402,000,000,000 |
402,000,000,000 |
402,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
70,527,327,202 |
70,527,327,202 |
70,507,327,202 |
70,434,177,202 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
212,825,817,987 |
223,806,034,365 |
273,636,393,207 |
269,539,296,943 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
194,537,614,028 |
40,900,451,841 |
91,840,535,437 |
168,143,439,173 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,288,203,959 |
182,905,582,524 |
181,795,857,770 |
101,395,857,770 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,489,953,738,076 |
1,344,598,004,069 |
1,511,259,225,305 |
1,365,527,560,847 |
|