TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,257,839,670,826 |
1,278,448,544,263 |
1,190,213,440,011 |
1,028,726,527,982 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
277,828,830,825 |
74,576,761,017 |
31,694,499,011 |
194,368,579,161 |
|
1. Tiền |
27,738,830,825 |
71,076,761,017 |
6,200,499,011 |
14,868,579,161 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
250,090,000,000 |
3,500,000,000 |
25,494,000,000 |
179,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
5,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
5,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
338,562,048,899 |
475,396,716,569 |
291,981,897,408 |
228,571,137,776 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
314,101,484,208 |
466,695,402,764 |
300,517,284,598 |
227,549,927,335 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,560,968,928 |
9,867,460,722 |
10,628,995,960 |
19,110,410,451 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,267,762,167 |
13,937,873,389 |
13,590,172,521 |
14,665,355,661 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,368,166,404 |
-15,104,020,306 |
-32,754,555,671 |
-32,754,555,671 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
614,100,424,922 |
695,317,536,668 |
837,299,066,301 |
584,271,969,239 |
|
1. Hàng tồn kho |
614,100,424,922 |
695,317,536,668 |
837,299,066,301 |
584,271,969,239 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,348,366,180 |
33,157,530,009 |
29,237,977,291 |
16,414,841,806 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,642,759,853 |
5,765,743,419 |
4,264,233,131 |
5,279,760,511 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,674,190,627 |
27,391,786,590 |
24,973,744,160 |
11,135,081,295 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
31,415,700 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
320,847,979,490 |
333,347,189,287 |
299,740,298,065 |
315,871,476,087 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
265,428,459,531 |
280,339,436,078 |
276,025,071,426 |
278,395,196,386 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
263,129,901,002 |
278,077,899,091 |
273,800,555,981 |
268,961,207,864 |
|
- Nguyên giá |
644,529,632,516 |
673,965,870,433 |
685,677,389,306 |
696,583,183,852 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-381,399,731,514 |
-395,887,971,342 |
-411,876,833,325 |
-427,621,975,988 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,298,558,529 |
2,261,536,987 |
2,224,515,445 |
9,433,988,522 |
|
- Nguyên giá |
3,236,661,710 |
3,236,661,710 |
3,236,661,710 |
10,482,323,008 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-938,103,181 |
-975,124,723 |
-1,012,146,265 |
-1,048,334,486 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,797,053,791 |
7,194,774,220 |
9,513,750,105 |
1,265,087,257 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
14,797,053,791 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
7,194,774,220 |
9,513,750,105 |
1,265,087,257 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,622,466,168 |
45,812,978,989 |
14,201,476,534 |
36,211,192,444 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
39,827,483,516 |
45,133,718,168 |
13,402,429,511 |
33,667,787,182 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
794,982,652 |
679,260,821 |
799,047,023 |
2,543,405,262 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,578,687,650,316 |
1,611,795,733,550 |
1,489,953,738,076 |
1,344,598,004,069 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,007,611,267,399 |
984,288,532,045 |
804,600,592,887 |
648,264,642,502 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,000,217,334,649 |
977,025,458,295 |
796,944,988,137 |
640,653,315,002 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
102,124,075,438 |
181,046,547,221 |
82,554,311,163 |
72,119,577,990 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,871,411,783 |
693,744,492 |
1,041,714,615 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,796,432,209 |
10,697,539,379 |
18,734,410,579 |
88,326,716 |
|
4. Phải trả người lao động |
51,619,012,936 |
40,134,821,131 |
84,535,513,551 |
30,376,397,124 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,577,997,505 |
4,454,712,821 |
11,022,436,258 |
1,070,989,901 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,724,752,402 |
5,764,708,622 |
5,090,073,842 |
5,815,627,642 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
815,668,695,000 |
733,211,976,000 |
593,284,459,500 |
512,104,500,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,834,957,376 |
1,021,408,629 |
682,068,629 |
19,077,895,629 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,393,932,750 |
7,263,073,750 |
7,655,604,750 |
7,611,327,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
580,000,000 |
580,000,000 |
635,000,000 |
635,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,813,932,750 |
6,683,073,750 |
7,020,604,750 |
6,976,327,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
571,076,382,917 |
627,507,201,505 |
685,353,145,189 |
696,333,361,567 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
571,076,382,917 |
627,507,201,505 |
685,353,145,189 |
696,333,361,567 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
402,000,000,000 |
402,000,000,000 |
402,000,000,000 |
402,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
402,000,000,000 |
402,000,000,000 |
402,000,000,000 |
402,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
70,537,327,202 |
70,527,327,202 |
70,527,327,202 |
70,527,327,202 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
98,539,055,715 |
154,979,874,303 |
212,825,817,987 |
223,806,034,365 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,288,203,959 |
136,691,670,344 |
194,537,614,028 |
40,900,451,841 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
80,250,851,756 |
18,288,203,959 |
18,288,203,959 |
182,905,582,524 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,578,687,650,316 |
1,611,795,733,550 |
1,489,953,738,076 |
1,344,598,004,069 |
|