MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,257,839,670,826 1,278,448,544,263 1,190,213,440,011 1,028,726,527,982
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 277,828,830,825 74,576,761,017 31,694,499,011 194,368,579,161
1. Tiền 27,738,830,825 71,076,761,017 6,200,499,011 14,868,579,161
2. Các khoản tương đương tiền 250,090,000,000 3,500,000,000 25,494,000,000 179,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 338,562,048,899 475,396,716,569 291,981,897,408 228,571,137,776
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 314,101,484,208 466,695,402,764 300,517,284,598 227,549,927,335
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,560,968,928 9,867,460,722 10,628,995,960 19,110,410,451
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,267,762,167 13,937,873,389 13,590,172,521 14,665,355,661
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,368,166,404 -15,104,020,306 -32,754,555,671 -32,754,555,671
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 614,100,424,922 695,317,536,668 837,299,066,301 584,271,969,239
1. Hàng tồn kho 614,100,424,922 695,317,536,668 837,299,066,301 584,271,969,239
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,348,366,180 33,157,530,009 29,237,977,291 16,414,841,806
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,642,759,853 5,765,743,419 4,264,233,131 5,279,760,511
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,674,190,627 27,391,786,590 24,973,744,160 11,135,081,295
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 31,415,700
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 320,847,979,490 333,347,189,287 299,740,298,065 315,871,476,087
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 265,428,459,531 280,339,436,078 276,025,071,426 278,395,196,386
1. Tài sản cố định hữu hình 263,129,901,002 278,077,899,091 273,800,555,981 268,961,207,864
- Nguyên giá 644,529,632,516 673,965,870,433 685,677,389,306 696,583,183,852
- Giá trị hao mòn lũy kế -381,399,731,514 -395,887,971,342 -411,876,833,325 -427,621,975,988
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,298,558,529 2,261,536,987 2,224,515,445 9,433,988,522
- Nguyên giá 3,236,661,710 3,236,661,710 3,236,661,710 10,482,323,008
- Giá trị hao mòn lũy kế -938,103,181 -975,124,723 -1,012,146,265 -1,048,334,486
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,797,053,791 7,194,774,220 9,513,750,105 1,265,087,257
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 14,797,053,791
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,194,774,220 9,513,750,105 1,265,087,257
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 40,622,466,168 45,812,978,989 14,201,476,534 36,211,192,444
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,827,483,516 45,133,718,168 13,402,429,511 33,667,787,182
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 794,982,652 679,260,821 799,047,023 2,543,405,262
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,578,687,650,316 1,611,795,733,550 1,489,953,738,076 1,344,598,004,069
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,007,611,267,399 984,288,532,045 804,600,592,887 648,264,642,502
I. Nợ ngắn hạn 1,000,217,334,649 977,025,458,295 796,944,988,137 640,653,315,002
1. Phải trả người bán ngắn hạn 102,124,075,438 181,046,547,221 82,554,311,163 72,119,577,990
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,871,411,783 693,744,492 1,041,714,615
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,796,432,209 10,697,539,379 18,734,410,579 88,326,716
4. Phải trả người lao động 51,619,012,936 40,134,821,131 84,535,513,551 30,376,397,124
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,577,997,505 4,454,712,821 11,022,436,258 1,070,989,901
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,724,752,402 5,764,708,622 5,090,073,842 5,815,627,642
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 815,668,695,000 733,211,976,000 593,284,459,500 512,104,500,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,834,957,376 1,021,408,629 682,068,629 19,077,895,629
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,393,932,750 7,263,073,750 7,655,604,750 7,611,327,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 580,000,000 580,000,000 635,000,000 635,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,813,932,750 6,683,073,750 7,020,604,750 6,976,327,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 571,076,382,917 627,507,201,505 685,353,145,189 696,333,361,567
I. Vốn chủ sở hữu 571,076,382,917 627,507,201,505 685,353,145,189 696,333,361,567
1. Vốn góp của chủ sở hữu 402,000,000,000 402,000,000,000 402,000,000,000 402,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 402,000,000,000 402,000,000,000 402,000,000,000 402,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 70,537,327,202 70,527,327,202 70,527,327,202 70,527,327,202
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 98,539,055,715 154,979,874,303 212,825,817,987 223,806,034,365
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,288,203,959 136,691,670,344 194,537,614,028 40,900,451,841
- LNST chưa phân phối kỳ này 80,250,851,756 18,288,203,959 18,288,203,959 182,905,582,524
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,578,687,650,316 1,611,795,733,550 1,489,953,738,076 1,344,598,004,069
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.