1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,722,339,506,366 |
3,436,849,852,247 |
3,466,795,222,478 |
2,560,294,016,179 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
104,522,908 |
13,061,351,772 |
175,056,087 |
73,645,872,694 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,722,234,983,458 |
3,423,788,500,475 |
3,466,620,166,391 |
2,486,648,143,485 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,464,759,568,825 |
3,750,700,509,082 |
4,136,593,208,554 |
2,378,967,851,851 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-742,524,585,367 |
-326,912,008,607 |
-669,973,042,163 |
107,680,291,634 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
241,561,210,548 |
1,317,210,755,114 |
3,686,373,513,875 |
144,519,193,921 |
|
7. Chi phí tài chính |
168,429,839,581 |
127,826,857,468 |
265,661,193,258 |
56,793,898,638 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
114,215,806,943 |
|
172,299,318,188 |
46,730,773,481 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
632,642,372 |
393,204,259 |
790,753,825 |
17,648,857,828 |
|
9. Chi phí bán hàng |
64,143,355,598 |
98,493,003,785 |
81,535,635,669 |
10,377,957,586 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
107,404,927,240 |
136,100,631,601 |
155,361,362,872 |
156,473,445,915 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-840,308,854,866 |
605,082,927,512 |
2,514,633,033,738 |
46,203,041,244 |
|
12. Thu nhập khác |
5,447,235,230 |
7,457,690,297 |
13,423,024,459 |
6,949,268,974 |
|
13. Chi phí khác |
3,947,332,059 |
34,632,682,793 |
26,900,130,571 |
4,249,347,077 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,499,903,171 |
-27,174,992,496 |
-13,477,106,112 |
2,699,921,897 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-838,808,951,695 |
577,907,935,016 |
2,501,155,927,626 |
48,902,963,141 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-978,174,900 |
992,158,417 |
104,703,322,287 |
6,343,388,828 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-837,830,776,795 |
576,915,776,599 |
2,396,452,605,339 |
42,559,574,313 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-376,696,341,251 |
287,315,195,686 |
1,322,046,879,032 |
42,536,205,060 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-461,134,435,544 |
289,600,580,913 |
1,074,405,726,307 |
23,369,253 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
38 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|