1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,339,127,256,618 |
2,270,919,148,267 |
8,666,155,545,402 |
2,266,254,982,864 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
38,861,113,501 |
93,898,789,877 |
322,078,426,241 |
59,541,858,984 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,300,266,143,117 |
2,177,020,358,390 |
8,344,077,119,161 |
2,206,713,123,880 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,133,977,627,398 |
1,869,600,204,127 |
7,729,980,416,299 |
1,979,124,941,218 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
166,288,515,719 |
307,420,154,263 |
614,096,702,862 |
227,588,182,662 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
120,387,820,180 |
120,630,044,402 |
355,281,140,792 |
132,867,050,145 |
|
7. Chi phí tài chính |
69,453,157,464 |
62,289,690,800 |
175,742,697,560 |
78,783,858,748 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
67,031,243,299 |
61,476,923,007 |
175,676,213,896 |
78,626,343,853 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-551,102,838 |
57,368,608 |
19,957,050,164 |
2,421,944,511 |
|
9. Chi phí bán hàng |
60,529,031,927 |
82,519,941,609 |
187,109,605,994 |
46,010,571,379 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
121,889,577,580 |
122,788,948,137 |
224,447,758,096 |
96,762,230,122 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
34,253,466,090 |
160,508,986,727 |
402,034,832,168 |
141,320,517,069 |
|
12. Thu nhập khác |
2,995,683,992 |
3,247,513,432 |
10,068,955,268 |
1,328,047,158 |
|
13. Chi phí khác |
14,572,886,782 |
29,125,403,600 |
63,242,145,878 |
3,291,802,456 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-11,577,202,790 |
-25,877,890,168 |
-53,173,190,610 |
-1,963,755,298 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,676,263,300 |
134,631,096,559 |
348,861,641,558 |
139,356,761,771 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,125,857,952 |
45,787,426,007 |
103,471,269,851 |
37,196,976,609 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-522,842,742 |
1,388,925,158 |
-2,809,373,867 |
2,838,772,915 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,073,248,090 |
87,454,745,394 |
248,199,745,574 |
99,321,012,247 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,551,071,765 |
86,110,732,256 |
242,688,683,619 |
95,612,927,126 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,522,176,325 |
1,344,013,138 |
5,511,061,955 |
3,708,085,121 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
146 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|