MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn FLC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,605,910,321,428 1,339,127,256,618 2,270,919,148,267 8,666,155,545,402
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 18,276,258,395 38,861,113,501 93,898,789,877 322,078,426,241
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,587,634,063,033 1,300,266,143,117 2,177,020,358,390 8,344,077,119,161
4. Giá vốn hàng bán 1,300,199,447,048 1,133,977,627,398 1,869,600,204,127 7,729,980,416,299
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 287,434,615,985 166,288,515,719 307,420,154,263 614,096,702,862
6. Doanh thu hoạt động tài chính 112,210,320,720 120,387,820,180 120,630,044,402 355,281,140,792
7. Chi phí tài chính 60,032,627,212 69,453,157,464 62,289,690,800 175,742,697,560
- Trong đó: Chi phí lãi vay 58,413,930,995 67,031,243,299 61,476,923,007 175,676,213,896
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -367,735,034 -551,102,838 57,368,608 19,957,050,164
9. Chi phí bán hàng 52,863,392,310 60,529,031,927 82,519,941,609 187,109,605,994
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 81,346,058,724 121,889,577,580 122,788,948,137 224,447,758,096
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 205,035,123,425 34,253,466,090 160,508,986,727 402,034,832,168
12. Thu nhập khác 2,073,719,886 2,995,683,992 3,247,513,432 10,068,955,268
13. Chi phí khác 1,623,305,705 14,572,886,782 29,125,403,600 63,242,145,878
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 450,414,181 -11,577,202,790 -25,877,890,168 -53,173,190,610
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 205,485,537,606 22,676,263,300 134,631,096,559 348,861,641,558
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 52,936,114,730 18,125,857,952 45,787,426,007 103,471,269,851
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -73,207,470 -522,842,742 1,388,925,158 -2,809,373,867
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 152,622,630,346 5,073,248,090 87,454,745,394 248,199,745,574
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 150,619,841,915 3,551,071,765 86,110,732,256 242,688,683,619
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,002,788,431 1,522,176,325 1,344,013,138 5,511,061,955
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 236
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.