1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,350,677,913,619 |
|
|
1,437,825,027,979 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
1,022,727 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,350,677,913,619 |
|
|
1,437,824,005,252 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,187,806,054,110 |
|
|
1,172,497,476,627 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
162,871,859,509 |
|
|
265,326,528,625 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
188,622,991,185 |
|
|
24,876,048,684 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,582,708,050 |
|
|
26,674,244,338 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,273,401,709 |
|
|
10,029,765,492 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
28,233,378,898 |
|
|
2,932,059,134 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,212,767,824 |
|
|
11,571,531,777 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,232,132,774 |
|
|
48,716,074,165 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
327,700,620,944 |
|
|
206,172,786,163 |
|
12. Thu nhập khác |
97,185,909 |
|
|
158,270,158 |
|
13. Chi phí khác |
90,598,410 |
|
|
1,029,947,606 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,587,499 |
|
|
-871,677,448 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
355,940,587,341 |
|
|
205,301,108,715 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
87,482,632,756 |
|
|
42,557,710,880 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-4,397,546,881 |
|
|
-500,912,963 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
244,622,122,568 |
|
|
163,244,310,798 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
244,613,019,158 |
|
|
115,938,840,817 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
9,103,411 |
|
|
47,305,469,981 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
622 |
|
|
219 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|