MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn FLC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,744,112,880,028 2,063,903,723,114 6,151,413,729,485
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 99,903,000 313,730,000 63,389,283,239
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,744,012,977,028 2,063,589,993,114 6,088,024,446,246
4. Giá vốn hàng bán 1,598,173,492,582 1,805,738,292,915 4,421,225,421,522
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 145,839,484,446 257,851,700,199 1,666,799,024,724
6. Doanh thu hoạt động tài chính 60,103,386,153 332,198,680,586 567,780,140,259
7. Chi phí tài chính 19,122,010,356 270,015,783,461
- Trong đó: Chi phí lãi vay 19,122,010,356 231,138,016,863
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,068,164,048
9. Chi phí bán hàng 3,580,082,624 4,593,249,648 198,896,438,849
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 34,071,152,114 56,154,935,350 403,569,648,807
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 140,468,255,685 482,615,770,470 1,360,029,129,818
12. Thu nhập khác 62,368,641 8,339,150,799 12,500,757,281
13. Chi phí khác 809,533,780 22,318,838,023 36,845,670,723
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -747,165,139 -13,979,687,224 -24,344,913,442
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 137,049,668,372 454,024,204,706 1,335,684,216,376
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 38,003,169,992 98,309,378,429 305,594,131,699
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -123,537,655 -137,916,295 534,340,073
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 99,170,036,035 355,852,742,574 1,029,555,744,604
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 99,117,019,896 355,853,647,444 1,021,681,962,876
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 7,873,781,728
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,285 1,953 1,795
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.