1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,744,112,880,028 |
2,063,903,723,114 |
|
6,151,413,729,485 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
99,903,000 |
313,730,000 |
|
63,389,283,239 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,744,012,977,028 |
2,063,589,993,114 |
|
6,088,024,446,246 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,598,173,492,582 |
1,805,738,292,915 |
|
4,421,225,421,522 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
145,839,484,446 |
257,851,700,199 |
|
1,666,799,024,724 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
60,103,386,153 |
332,198,680,586 |
|
567,780,140,259 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,122,010,356 |
|
|
270,015,783,461 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,122,010,356 |
|
|
231,138,016,863 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-2,068,164,048 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,580,082,624 |
4,593,249,648 |
|
198,896,438,849 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
34,071,152,114 |
56,154,935,350 |
|
403,569,648,807 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
140,468,255,685 |
482,615,770,470 |
|
1,360,029,129,818 |
|
12. Thu nhập khác |
62,368,641 |
8,339,150,799 |
|
12,500,757,281 |
|
13. Chi phí khác |
809,533,780 |
22,318,838,023 |
|
36,845,670,723 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-747,165,139 |
-13,979,687,224 |
|
-24,344,913,442 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
137,049,668,372 |
454,024,204,706 |
|
1,335,684,216,376 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
38,003,169,992 |
98,309,378,429 |
|
305,594,131,699 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-123,537,655 |
-137,916,295 |
|
534,340,073 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
99,170,036,035 |
355,852,742,574 |
|
1,029,555,744,604 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
99,117,019,896 |
355,853,647,444 |
|
1,021,681,962,876 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
7,873,781,728 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,285 |
1,953 |
|
1,795 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|