1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,003,114,923,461 |
|
1,350,677,913,619 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
300,000,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,002,814,923,461 |
|
1,350,677,913,619 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
907,168,863,365 |
|
1,187,806,054,110 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
95,646,060,096 |
|
162,871,859,509 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
173,086,393,118 |
|
188,622,991,185 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
32,808,773,935 |
|
19,582,708,050 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,808,773,935 |
|
3,273,401,709 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
28,233,378,898 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
499,464,810 |
|
1,212,767,824 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,655,113,766 |
|
31,232,132,774 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
131,289,097,562 |
|
327,700,620,944 |
|
|
12. Thu nhập khác |
750,870,988 |
|
97,185,909 |
|
|
13. Chi phí khác |
20,369,940,933 |
|
90,598,410 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-19,619,069,945 |
|
6,587,499 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
117,322,016,522 |
|
355,940,587,341 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,148,452,531 |
|
87,482,632,756 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
112,840,605 |
|
-4,397,546,881 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
97,060,723,386 |
|
244,622,122,568 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
96,745,535,262 |
|
244,613,019,158 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
9,103,411 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
307 |
|
622 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|