TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
16,358,175,059,019 |
17,336,119,899,348 |
17,636,881,299,092 |
19,063,865,765,059 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
132,401,212,051 |
145,383,646,919 |
176,150,718,255 |
291,432,523,560 |
|
1. Tiền |
60,579,736,484 |
58,058,171,352 |
86,923,922,956 |
200,619,577,301 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
71,821,475,567 |
87,325,475,567 |
89,226,795,299 |
90,812,946,259 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
205,605,702,764 |
210,906,193,783 |
275,611,330,882 |
198,735,180,882 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
264,664,704,325 |
264,664,704,325 |
264,664,704,325 |
264,664,704,325 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-160,128,464,679 |
-161,515,364,679 |
-73,678,364,679 |
-143,254,514,679 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
101,069,463,118 |
107,756,854,137 |
84,624,991,236 |
77,324,991,236 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,588,850,173,160 |
13,154,325,927,624 |
13,585,350,056,460 |
14,897,747,115,512 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,321,172,782,099 |
3,523,957,004,735 |
2,515,966,826,698 |
2,568,247,691,515 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,809,964,274,302 |
2,894,601,383,607 |
2,898,247,738,328 |
3,628,716,288,388 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,466,909,572,038 |
4,265,771,251,283 |
6,145,283,048,058 |
6,982,953,048,800 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,059,025,330,458 |
2,537,887,918,000 |
2,108,245,477,048 |
1,794,705,584,346 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-68,965,528,434 |
-67,891,630,001 |
-82,393,033,672 |
-76,892,918,429 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
743,742,697 |
|
|
17,420,892 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,027,564,798,164 |
2,381,378,004,216 |
2,159,062,681,237 |
2,163,552,930,801 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,027,564,798,164 |
2,381,378,004,216 |
2,159,062,681,237 |
2,163,552,930,801 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,403,753,172,880 |
1,444,126,126,806 |
1,440,706,512,258 |
1,512,398,014,304 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,381,606,541,795 |
1,426,465,026,897 |
1,407,291,854,638 |
1,481,082,576,154 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,255,332,669 |
12,885,262,010 |
28,763,698,788 |
23,216,689,593 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,891,298,416 |
4,775,837,899 |
4,650,958,832 |
8,098,748,557 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,674,276,030,742 |
15,769,548,485,085 |
16,150,555,508,653 |
16,432,619,738,437 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
47,401,375,958 |
80,665,592,814 |
31,442,884,987 |
195,177,687,138 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
31,786,879,605 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
15,384,493,000 |
|
|
124,114,988,164 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
32,016,882,958 |
80,665,592,814 |
31,442,884,987 |
39,275,819,369 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,381,351,863,849 |
3,365,662,274,230 |
3,351,899,044,151 |
3,337,656,733,712 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,311,736,619,067 |
3,299,665,352,951 |
3,289,947,611,760 |
3,279,048,235,803 |
|
- Nguyên giá |
4,362,523,682,613 |
4,362,724,469,976 |
4,379,529,544,759 |
4,380,729,880,175 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,050,787,063,546 |
-1,063,059,117,025 |
-1,089,581,932,999 |
-1,101,681,644,372 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
66,186,210,513 |
62,830,225,509 |
58,980,284,546 |
55,720,924,379 |
|
- Nguyên giá |
127,676,864,688 |
127,676,864,688 |
112,091,661,962 |
112,091,661,962 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,490,654,175 |
-64,846,639,179 |
-53,111,377,416 |
-56,370,737,583 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,429,034,269 |
3,166,695,770 |
2,971,147,845 |
2,887,573,530 |
|
- Nguyên giá |
9,820,421,430 |
9,905,421,430 |
10,038,754,765 |
10,278,754,765 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,391,387,161 |
-6,738,725,660 |
-7,067,606,920 |
-7,391,181,235 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
350,759,009,561 |
352,611,869,740 |
75,358,738,102 |
56,146,598,503 |
|
- Nguyên giá |
2,803,820,184,958 |
2,803,566,341,883 |
2,587,459,139,076 |
2,586,514,569,712 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,453,061,175,397 |
-2,450,954,472,143 |
-2,512,100,400,974 |
-2,530,367,971,209 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,175,790,497,145 |
6,306,842,128,363 |
7,245,882,316,967 |
7,568,851,830,951 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,175,790,497,145 |
6,306,842,128,363 |
7,245,882,316,967 |
7,568,851,830,951 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,212,212,648,747 |
5,202,741,946,121 |
4,940,062,563,711 |
4,795,105,243,606 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,336,917,648,747 |
4,136,446,946,121 |
3,558,267,563,711 |
3,407,048,564,963 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
877,495,000,000 |
1,068,495,000,000 |
1,383,995,000,000 |
1,392,995,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,200,000,000 |
-2,200,000,000 |
-2,200,000,000 |
-4,938,321,357 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
506,760,635,482 |
461,024,673,817 |
505,909,960,735 |
479,681,644,527 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
417,972,831,864 |
372,687,245,432 |
420,674,447,608 |
399,776,308,845 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
17,011,980,419 |
17,011,980,419 |
24,120,044,817 |
24,120,044,817 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
71,775,823,199 |
71,325,447,966 |
61,115,468,310 |
55,785,290,865 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
32,032,451,089,761 |
33,105,668,384,433 |
33,787,436,807,745 |
35,496,485,503,496 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
22,218,124,937,997 |
23,291,291,341,588 |
24,064,846,369,069 |
26,142,711,466,444 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,759,764,339,140 |
15,652,490,100,829 |
15,951,944,606,091 |
17,790,531,374,227 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,729,629,183,631 |
2,665,531,199,806 |
1,989,328,628,779 |
1,833,004,753,562 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,087,484,940,217 |
5,321,750,796,906 |
5,028,825,664,453 |
6,235,816,721,937 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
285,057,378,973 |
148,745,302,962 |
607,840,871,670 |
427,686,095,909 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,816,652,367 |
28,231,097,140 |
45,727,517,572 |
36,939,692,295 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,187,419,880,075 |
1,280,480,691,054 |
1,249,674,373,779 |
1,327,469,197,529 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
58,040,826,228 |
225,049,461,149 |
513,709,854,795 |
84,739,709,102 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,250,619,844,217 |
3,624,397,746,021 |
4,439,387,798,188 |
4,598,235,359,700 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,092,030,157,101 |
2,315,698,729,460 |
2,034,891,620,524 |
3,204,152,967,862 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
42,665,476,331 |
42,605,076,331 |
42,558,276,331 |
42,486,876,331 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,458,360,598,857 |
7,638,801,240,759 |
8,112,901,762,978 |
8,352,180,092,217 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
14,865,471,142 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,708,052,328,222 |
3,928,328,207,380 |
3,942,528,547,812 |
4,230,382,627,774 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,749,551,819,012 |
3,709,716,581,756 |
4,169,616,763,543 |
4,106,175,541,678 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
756,451,623 |
756,451,623 |
756,451,623 |
756,451,623 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,814,326,151,764 |
9,814,377,042,845 |
9,722,590,438,676 |
9,353,774,037,052 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,814,326,151,764 |
9,814,377,042,845 |
9,722,590,438,676 |
9,353,774,037,052 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
351,242,504,311 |
351,242,504,311 |
351,242,504,311 |
351,242,504,311 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
118,623,112 |
118,623,112 |
118,623,112 |
118,623,112 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,107,165,079,581 |
2,114,692,347,851 |
1,706,215,217,480 |
1,604,412,842,352 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
66,645,633,657 |
73,525,989,939 |
84,465,756,662 |
-465,764,108,158 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,040,519,445,924 |
2,041,166,357,912 |
1,621,749,460,818 |
2,070,176,950,510 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
255,821,874,760 |
248,345,497,571 |
565,036,023,773 |
298,021,997,277 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
32,032,451,089,761 |
33,105,668,384,433 |
33,787,436,807,745 |
35,496,485,503,496 |
|