MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn FLC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 16,358,175,059,019 17,336,119,899,348 17,636,881,299,092 19,063,865,765,059
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 132,401,212,051 145,383,646,919 176,150,718,255 291,432,523,560
1. Tiền 60,579,736,484 58,058,171,352 86,923,922,956 200,619,577,301
2. Các khoản tương đương tiền 71,821,475,567 87,325,475,567 89,226,795,299 90,812,946,259
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 205,605,702,764 210,906,193,783 275,611,330,882 198,735,180,882
1. Chứng khoán kinh doanh 264,664,704,325 264,664,704,325 264,664,704,325 264,664,704,325
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -160,128,464,679 -161,515,364,679 -73,678,364,679 -143,254,514,679
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 101,069,463,118 107,756,854,137 84,624,991,236 77,324,991,236
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,588,850,173,160 13,154,325,927,624 13,585,350,056,460 14,897,747,115,512
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,321,172,782,099 3,523,957,004,735 2,515,966,826,698 2,568,247,691,515
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,809,964,274,302 2,894,601,383,607 2,898,247,738,328 3,628,716,288,388
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,466,909,572,038 4,265,771,251,283 6,145,283,048,058 6,982,953,048,800
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,059,025,330,458 2,537,887,918,000 2,108,245,477,048 1,794,705,584,346
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -68,965,528,434 -67,891,630,001 -82,393,033,672 -76,892,918,429
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 743,742,697 17,420,892
IV. Hàng tồn kho 2,027,564,798,164 2,381,378,004,216 2,159,062,681,237 2,163,552,930,801
1. Hàng tồn kho 2,027,564,798,164 2,381,378,004,216 2,159,062,681,237 2,163,552,930,801
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,403,753,172,880 1,444,126,126,806 1,440,706,512,258 1,512,398,014,304
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,381,606,541,795 1,426,465,026,897 1,407,291,854,638 1,481,082,576,154
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,255,332,669 12,885,262,010 28,763,698,788 23,216,689,593
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,891,298,416 4,775,837,899 4,650,958,832 8,098,748,557
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,674,276,030,742 15,769,548,485,085 16,150,555,508,653 16,432,619,738,437
I. Các khoản phải thu dài hạn 47,401,375,958 80,665,592,814 31,442,884,987 195,177,687,138
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 31,786,879,605
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 15,384,493,000 124,114,988,164
6. Phải thu dài hạn khác 32,016,882,958 80,665,592,814 31,442,884,987 39,275,819,369
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,381,351,863,849 3,365,662,274,230 3,351,899,044,151 3,337,656,733,712
1. Tài sản cố định hữu hình 3,311,736,619,067 3,299,665,352,951 3,289,947,611,760 3,279,048,235,803
- Nguyên giá 4,362,523,682,613 4,362,724,469,976 4,379,529,544,759 4,380,729,880,175
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,050,787,063,546 -1,063,059,117,025 -1,089,581,932,999 -1,101,681,644,372
2. Tài sản cố định thuê tài chính 66,186,210,513 62,830,225,509 58,980,284,546 55,720,924,379
- Nguyên giá 127,676,864,688 127,676,864,688 112,091,661,962 112,091,661,962
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,490,654,175 -64,846,639,179 -53,111,377,416 -56,370,737,583
3. Tài sản cố định vô hình 3,429,034,269 3,166,695,770 2,971,147,845 2,887,573,530
- Nguyên giá 9,820,421,430 9,905,421,430 10,038,754,765 10,278,754,765
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,391,387,161 -6,738,725,660 -7,067,606,920 -7,391,181,235
III. Bất động sản đầu tư 350,759,009,561 352,611,869,740 75,358,738,102 56,146,598,503
- Nguyên giá 2,803,820,184,958 2,803,566,341,883 2,587,459,139,076 2,586,514,569,712
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,453,061,175,397 -2,450,954,472,143 -2,512,100,400,974 -2,530,367,971,209
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,175,790,497,145 6,306,842,128,363 7,245,882,316,967 7,568,851,830,951
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,175,790,497,145 6,306,842,128,363 7,245,882,316,967 7,568,851,830,951
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,212,212,648,747 5,202,741,946,121 4,940,062,563,711 4,795,105,243,606
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,336,917,648,747 4,136,446,946,121 3,558,267,563,711 3,407,048,564,963
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 877,495,000,000 1,068,495,000,000 1,383,995,000,000 1,392,995,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,200,000,000 -2,200,000,000 -2,200,000,000 -4,938,321,357
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 506,760,635,482 461,024,673,817 505,909,960,735 479,681,644,527
1. Chi phí trả trước dài hạn 417,972,831,864 372,687,245,432 420,674,447,608 399,776,308,845
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 17,011,980,419 17,011,980,419 24,120,044,817 24,120,044,817
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 71,775,823,199 71,325,447,966 61,115,468,310 55,785,290,865
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 32,032,451,089,761 33,105,668,384,433 33,787,436,807,745 35,496,485,503,496
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 22,218,124,937,997 23,291,291,341,588 24,064,846,369,069 26,142,711,466,444
I. Nợ ngắn hạn 13,759,764,339,140 15,652,490,100,829 15,951,944,606,091 17,790,531,374,227
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,729,629,183,631 2,665,531,199,806 1,989,328,628,779 1,833,004,753,562
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,087,484,940,217 5,321,750,796,906 5,028,825,664,453 6,235,816,721,937
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 285,057,378,973 148,745,302,962 607,840,871,670 427,686,095,909
4. Phải trả người lao động 26,816,652,367 28,231,097,140 45,727,517,572 36,939,692,295
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,187,419,880,075 1,280,480,691,054 1,249,674,373,779 1,327,469,197,529
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 58,040,826,228 225,049,461,149 513,709,854,795 84,739,709,102
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,250,619,844,217 3,624,397,746,021 4,439,387,798,188 4,598,235,359,700
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,092,030,157,101 2,315,698,729,460 2,034,891,620,524 3,204,152,967,862
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 42,665,476,331 42,605,076,331 42,558,276,331 42,486,876,331
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,458,360,598,857 7,638,801,240,759 8,112,901,762,978 8,352,180,092,217
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 14,865,471,142
7. Phải trả dài hạn khác 4,708,052,328,222 3,928,328,207,380 3,942,528,547,812 4,230,382,627,774
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,749,551,819,012 3,709,716,581,756 4,169,616,763,543 4,106,175,541,678
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 756,451,623 756,451,623 756,451,623 756,451,623
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,814,326,151,764 9,814,377,042,845 9,722,590,438,676 9,353,774,037,052
I. Vốn chủ sở hữu 9,814,326,151,764 9,814,377,042,845 9,722,590,438,676 9,353,774,037,052
1. Vốn góp của chủ sở hữu 7,099,978,070,000 7,099,978,070,000 7,099,978,070,000 7,099,978,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 7,099,978,070,000 7,099,978,070,000 7,099,978,070,000 7,099,978,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 351,242,504,311 351,242,504,311 351,242,504,311 351,242,504,311
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 118,623,112 118,623,112 118,623,112 118,623,112
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,107,165,079,581 2,114,692,347,851 1,706,215,217,480 1,604,412,842,352
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 66,645,633,657 73,525,989,939 84,465,756,662 -465,764,108,158
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,040,519,445,924 2,041,166,357,912 1,621,749,460,818 2,070,176,950,510
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 255,821,874,760 248,345,497,571 565,036,023,773 298,021,997,277
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 32,032,451,089,761 33,105,668,384,433 33,787,436,807,745 35,496,485,503,496
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.