MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn FLC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 18,865,201,838,887 18,167,460,199,484 19,345,247,565,898 21,702,739,314,578
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 383,441,983,453 634,169,002,657 48,523,721,601 458,939,307,006
1. Tiền 373,631,393,080 56,357,346,466 35,122,151,068 446,256,701,577
2. Các khoản tương đương tiền 9,810,590,373 577,811,656,191 13,401,570,533 12,682,605,429
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 192,412,800,000 761,202,800,000 70,629,750,000 2,848,450,008,081
1. Chứng khoán kinh doanh 174,754,839,646 748,104,839,646 164,311,966,016 2,781,268,355,352
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,234,649,646 -1,794,649,646 -97,917,016,016 -27,018,325,353
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,892,610,000 14,892,610,000 4,234,800,000 94,199,978,082
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,167,731,324,951 14,218,483,092,819 16,503,972,737,330 13,963,560,079,256
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,946,964,601,545 4,108,889,184,913 5,076,686,871,048 3,935,576,139,964
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,530,283,474,835 1,859,200,194,745 2,518,730,826,354 2,079,549,855,708
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,572,222,213,872 5,126,856,866,966 5,011,979,747,892 4,248,386,812,562
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,125,727,324,954 3,165,891,575,536 3,961,458,706,678 3,765,830,175,369
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,504,048,669 -42,392,487,755 -64,921,173,056 -65,810,659,067
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 37,758,414 37,758,414 37,758,414 27,754,720
IV. Hàng tồn kho 1,582,943,720,711 1,649,527,197,445 1,624,117,568,801 3,488,276,096,445
1. Hàng tồn kho 1,582,943,720,711 1,649,827,380,749 1,624,540,281,839 3,488,621,237,783
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -300,183,304 -422,713,038 -345,141,338
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,538,672,009,772 904,078,106,563 1,098,003,788,166 943,513,823,790
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,520,451,989,715 877,426,148,837 1,022,369,454,185 915,399,589,786
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,125,434,419 22,766,419,555 69,998,976,326 24,284,225,166
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,094,585,638 3,885,538,171 5,635,357,655 3,830,008,838
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,246,449,021,255 14,454,913,088,093 14,203,789,897,598 12,586,584,781,042
I. Các khoản phải thu dài hạn 449,763,502,916 1,236,657,583,399 1,629,372,949,876 1,886,815,237,367
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 111,322,493,000 235,284,481,164 234,574,481,164
6. Phải thu dài hạn khác 449,763,502,916 1,125,335,090,399 1,394,088,468,712 1,652,240,756,203
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,985,516,003,529 2,896,193,229,326 2,879,122,296,463 2,866,084,088,372
1. Tài sản cố định hữu hình 2,878,121,254,893 2,793,183,692,117 2,765,420,474,151 2,757,795,163,191
- Nguyên giá 3,656,323,868,183 3,641,176,141,842 3,645,149,456,351 3,650,247,236,310
- Giá trị hao mòn lũy kế -778,202,613,290 -847,992,449,725 -879,728,982,200 -892,452,073,119
2. Tài sản cố định thuê tài chính 89,678,105,532 86,322,120,528 82,966,135,525 79,954,665,433
- Nguyên giá 127,676,864,688 127,676,864,688 127,676,864,688 128,039,511,961
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,998,759,156 -41,354,744,160 -44,710,729,163 -48,084,846,528
3. Tài sản cố định vô hình 17,716,643,104 16,687,416,681 30,735,686,787 28,334,259,748
- Nguyên giá 23,012,928,745 23,522,612,355 39,636,673,178 39,962,173,178
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,296,285,641 -6,835,195,674 -8,900,986,391 -11,627,913,430
III. Bất động sản đầu tư 1,225,236,396,781 1,290,759,137,654 1,350,027,599,922 1,329,759,325,479
- Nguyên giá 4,049,956,663,707 3,947,274,883,024 4,073,823,389,362 4,073,823,389,362
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,824,720,266,926 -2,656,515,745,370 -2,723,795,789,440 -2,744,064,063,883
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,428,651,265,364 5,444,490,738,661 5,398,595,085,876 3,630,033,851,660
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,428,651,265,364 5,444,490,738,661 5,398,595,085,876 3,630,033,851,660
V. Đầu tư tài chính dài hạn 401,029,250,244 1,770,569,836,170 1,795,135,488,134 1,713,861,644,506
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 43,616,800,244 774,054,536,170 774,187,852,134 774,820,494,506
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 582,844,864,679 1,194,440,864,679 1,346,010,864,679 1,132,574,864,679
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -225,432,414,679 -197,925,564,679 -325,063,228,679 -193,533,714,679
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 756,252,602,421 1,816,242,562,883 1,151,536,477,327 1,160,030,633,658
1. Chi phí trả trước dài hạn 638,629,927,904 1,698,370,512,959 1,038,213,691,937 1,046,707,848,268
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,288,546,825 14,868,099,677 14,868,099,677 14,868,099,677
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 108,334,127,692 103,003,950,247 98,454,685,713 98,454,685,713
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 29,111,650,860,142 32,622,373,287,577 33,549,037,463,496 34,289,324,095,620
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 20,013,831,061,473 20,954,882,188,074 23,781,045,312,897 23,907,755,721,816
I. Nợ ngắn hạn 16,679,514,851,010 15,686,142,359,955 18,753,198,905,141 18,947,871,361,228
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,995,814,153,967 2,544,239,323,520 5,398,671,447,948 4,568,243,495,973
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,147,338,302,353 4,597,309,171,621 4,817,760,647,490 4,637,810,104,640
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 428,666,494,506 379,379,544,098 317,904,984,235 434,043,709,872
4. Phải trả người lao động 106,864,069,991 74,357,647,297 75,256,764,313 64,352,466,711
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,318,135,678,954 1,546,762,611,800 1,586,744,556,197 1,978,992,933,535
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 422,153,231,654 618,095,027,101 334,571,362,037 442,967,923,125
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,338,787,148,207 2,732,566,801,050 2,702,569,449,385 3,301,689,581,580
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,878,986,542,084 3,151,462,613,141 3,478,455,030,209 3,478,534,082,465
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 42,769,229,294 41,969,620,327 41,264,663,327 41,237,063,327
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,334,316,210,463 5,268,739,828,119 5,027,846,407,756 4,959,884,360,588
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 150,000,000,000 65,411,871,301 55,775,651,497 64,594,552,473
7. Phải trả dài hạn khác 1,889,975,642,973 1,689,075,701,009 1,946,928,785,256
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,183,331,459,612 3,312,367,562,994 3,241,660,304,399 2,615,190,588,633
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 984,750,851 984,750,851 984,750,851 984,750,851
12. Dự phòng phải trả dài hạn 40,350,000,000 332,185,683,375
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,097,819,798,669 11,667,491,099,503 9,767,992,150,599 10,381,568,373,804
I. Vốn chủ sở hữu 9,097,819,798,669 11,667,491,099,503 9,767,992,150,599 10,381,568,373,804
1. Vốn góp của chủ sở hữu 7,099,978,070,000 7,099,978,070,000 7,099,978,070,000 7,099,978,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 7,099,978,070,000 7,099,978,070,000 7,099,978,070,000 7,099,978,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 335,247,960,524 335,247,960,524 335,247,960,524 335,247,960,524
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 118,623,112 118,623,112 118,623,112 118,623,112
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,550,965,227,681 1,770,167,415,134 615,500,570,366 238,804,229,115
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 92,821,535,137 309,800,079,224 -1,171,333,832,924 -1,548,258,473,403
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,458,143,692,544 1,460,367,335,910 1,786,834,403,290 1,787,062,702,518
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 111,509,917,352 2,461,979,030,733 1,717,146,926,597 2,707,419,491,053
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 29,111,650,860,142 32,622,373,287,577 33,549,037,463,496 34,289,324,095,620
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.