TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
15,638,406,556,358 |
16,689,097,971,606 |
18,048,155,075,287 |
18,865,201,838,887 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
334,643,481,770 |
441,117,602,928 |
426,998,238,264 |
383,441,983,453 |
|
1. Tiền |
233,363,706,867 |
424,126,264,427 |
416,588,714,712 |
373,631,393,080 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
101,279,774,903 |
16,991,338,501 |
10,409,523,552 |
9,810,590,373 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
278,850,000,000 |
278,410,190,000 |
293,592,581,127 |
192,412,800,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
279,954,649,646 |
279,954,839,646 |
279,954,839,646 |
174,754,839,646 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,104,649,646 |
-1,544,649,646 |
-2,014,649,646 |
-2,234,649,646 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15,652,391,127 |
19,892,610,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,725,537,885,969 |
13,728,814,371,155 |
14,764,036,916,414 |
15,167,731,324,951 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,177,537,488,781 |
4,292,718,709,499 |
3,351,251,365,514 |
3,946,964,601,545 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,505,321,516,825 |
1,663,507,695,677 |
1,607,188,663,923 |
1,530,283,474,835 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,748,266,625,662 |
4,691,537,661,582 |
5,882,632,592,072 |
6,572,222,213,872 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,299,424,385,393 |
3,087,045,161,863 |
3,929,305,915,830 |
3,125,727,324,954 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,012,130,692 |
-6,032,615,880 |
-6,379,379,339 |
-7,504,048,669 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
37,758,414 |
37,758,414 |
37,758,414 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,780,710,609,091 |
1,453,461,259,574 |
1,599,856,378,993 |
1,582,943,720,711 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,781,063,092,594 |
1,453,461,259,574 |
|
1,582,943,720,711 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-352,483,503 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
518,664,579,528 |
787,294,547,949 |
963,670,960,489 |
1,538,672,009,772 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
461,612,905,955 |
731,868,579,622 |
917,677,462,402 |
1,520,451,989,715 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
46,200,630,089 |
51,330,562,075 |
42,087,059,487 |
14,125,434,419 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,851,043,484 |
4,095,406,252 |
3,906,438,600 |
4,094,585,638 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,226,173,319,328 |
9,838,019,218,219 |
9,448,849,254,988 |
10,246,449,021,255 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
858,485,352,159 |
477,143,231,492 |
557,013,588,664 |
449,763,502,916 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
102,805,000 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
199,370,000,000 |
178,590,000,000 |
102,800,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
659,012,547,159 |
298,553,231,492 |
454,213,588,664 |
449,763,502,916 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,042,754,689,920 |
3,011,577,789,591 |
2,977,832,597,100 |
2,985,516,003,529 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,982,526,880,542 |
2,950,224,323,191 |
2,878,356,704,121 |
2,878,121,254,893 |
|
- Nguyên giá |
3,718,790,423,982 |
3,713,666,664,811 |
3,642,869,226,590 |
3,656,323,868,183 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-736,263,543,440 |
-763,442,341,620 |
-764,512,522,469 |
-778,202,613,290 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
57,873,012,583 |
55,517,719,548 |
92,800,068,564 |
89,678,105,532 |
|
- Nguyên giá |
87,649,186,019 |
87,649,186,019 |
127,676,864,688 |
127,676,864,688 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,776,173,436 |
-32,131,466,471 |
-34,876,796,124 |
-37,998,759,156 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,354,796,795 |
5,835,746,852 |
6,675,824,415 |
17,716,643,104 |
|
- Nguyên giá |
5,986,049,130 |
9,792,697,307 |
11,064,018,465 |
23,012,928,745 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,631,252,335 |
-3,956,950,455 |
-4,388,194,050 |
-5,296,285,641 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
911,152,128,076 |
971,196,023,321 |
1,248,105,316,952 |
1,225,236,396,781 |
|
- Nguyên giá |
3,711,450,113,743 |
3,759,050,030,564 |
4,049,956,663,707 |
4,049,956,663,707 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,800,297,985,667 |
-2,787,854,007,243 |
-2,801,851,346,755 |
-2,824,720,266,926 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,707,535,339,803 |
3,583,226,622,927 |
3,374,016,454,972 |
4,428,651,265,364 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,707,535,339,803 |
3,583,226,622,927 |
3,374,016,454,972 |
4,428,651,265,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,031,525,996,638 |
941,074,799,918 |
320,532,609,802 |
401,029,250,244 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
340,388,839,519 |
43,013,192,799 |
43,673,659,802 |
43,616,800,244 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
833,257,921,798 |
1,120,257,921,798 |
499,379,864,679 |
582,844,864,679 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-142,120,764,679 |
-222,196,314,679 |
-222,520,914,679 |
-225,432,414,679 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
674,719,812,732 |
853,800,750,970 |
971,348,687,498 |
756,252,602,421 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
541,063,340,179 |
725,792,823,174 |
623,888,162,252 |
638,629,927,904 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,550,899,617 |
8,232,532,305 |
6,001,525,158 |
9,288,546,825 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
227,013,782,042 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
125,105,572,936 |
119,775,395,491 |
114,445,218,046 |
108,334,127,692 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
25,864,579,875,686 |
26,527,117,189,825 |
27,497,004,330,275 |
29,111,650,860,142 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,909,905,324,956 |
17,503,625,243,033 |
18,462,055,576,892 |
20,013,831,061,473 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,456,940,236,593 |
14,040,229,698,272 |
14,860,968,814,682 |
16,679,514,851,010 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,939,748,913,312 |
2,479,579,549,943 |
2,471,975,015,945 |
2,995,814,153,967 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,442,074,045,802 |
3,223,139,540,893 |
3,628,105,485,260 |
4,147,338,302,353 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
321,434,273,414 |
420,647,732,396 |
412,304,225,717 |
428,666,494,506 |
|
4. Phải trả người lao động |
59,812,780,701 |
38,882,099,442 |
47,569,973,161 |
106,864,069,991 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,869,220,508,905 |
1,644,721,774,298 |
1,523,933,975,411 |
1,318,135,678,954 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
165,938,546,295 |
358,143,199,897 |
385,747,307,556 |
422,153,231,654 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,948,108,213,436 |
3,875,981,358,214 |
3,894,950,696,187 |
4,338,787,148,207 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,674,544,681,766 |
1,964,018,070,227 |
2,452,786,616,833 |
2,878,986,542,084 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
36,058,272,962 |
35,116,372,962 |
43,595,518,612 |
42,769,229,294 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,452,965,088,363 |
3,463,395,544,761 |
3,601,086,762,210 |
3,334,316,210,463 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
72,261,587,897 |
114,971,998,790 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
909,090,908 |
125,381,479,175 |
146,421,185,661 |
150,000,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,122,601,744 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,438,790,836,112 |
3,262,467,428,383 |
3,336,408,528,453 |
3,183,331,459,612 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,142,559,599 |
1,785,049,306 |
1,785,049,306 |
984,750,851 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,954,674,550,730 |
9,023,491,946,792 |
9,034,948,753,383 |
9,097,819,798,669 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,954,674,550,730 |
9,023,491,946,792 |
9,034,948,753,383 |
9,097,819,798,669 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
7,099,978,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
288,244,783,273 |
288,244,783,273 |
335,247,960,524 |
335,247,960,524 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
118,623,112 |
118,623,112 |
118,623,112 |
118,623,112 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,473,883,397,140 |
1,546,283,664,608 |
1,511,511,813,892 |
1,550,965,227,681 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
401,804,494,039 |
2,236,908,135 |
22,373,373,054 |
92,821,535,137 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,072,078,903,101 |
1,544,046,756,473 |
1,489,138,440,838 |
1,458,143,692,544 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
92,449,677,205 |
88,866,805,799 |
88,092,285,855 |
111,509,917,352 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
25,864,579,875,686 |
26,527,117,189,825 |
27,497,004,330,275 |
29,111,650,860,142 |
|