TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
9,125,301,813,421 |
12,764,600,168,714 |
15,644,004,854,805 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
660,584,242,265 |
465,835,197,829 |
334,136,492,896 |
|
1. Tiền |
|
502,729,505,098 |
96,573,606,747 |
317,803,965,019 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
157,854,737,167 |
369,261,591,082 |
16,332,527,877 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
282,200,000,000 |
276,200,000,000 |
278,850,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
282,200,000,000 |
276,200,000,000 |
279,954,649,646 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-1,104,649,646 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
6,718,671,259,434 |
10,538,143,838,532 |
12,712,987,550,312 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
588,101,984,530 |
2,705,737,419,654 |
4,175,797,828,889 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
2,054,475,151,771 |
1,576,571,430,190 |
1,486,750,434,620 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
3,694,506,050,059 |
5,814,645,301,166 |
4,896,726,625,662 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
385,932,225,377 |
446,302,028,214 |
2,159,707,518,607 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-4,874,915,461 |
-5,112,340,692 |
-6,032,615,880 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
530,763,158 |
|
37,758,414 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,239,419,269,461 |
1,252,470,388,732 |
1,773,020,251,938 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,239,520,765,310 |
1,252,949,987,284 |
1,773,020,251,938 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-101,495,849 |
-479,598,552 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
224,427,042,261 |
231,950,743,621 |
545,010,559,659 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
23,899,662,180 |
139,626,995,997 |
494,216,455,238 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
200,370,302,045 |
92,270,468,940 |
46,995,715,463 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
157,078,036 |
53,278,684 |
3,798,388,958 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
8,783,496,234,932 |
10,030,568,219,340 |
10,245,284,641,054 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
838,764,715,068 |
630,576,950,010 |
830,930,876,857 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
833,050,000,000 |
614,809,840,000 |
188,910,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
5,714,715,068 |
15,767,110,010 |
642,020,876,857 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
3,963,021,384,658 |
2,939,381,147,761 |
2,995,858,024,679 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
3,858,063,585,198 |
2,889,678,613,270 |
2,935,585,215,301 |
|
- Nguyên giá |
|
3,967,748,732,058 |
3,050,073,228,921 |
3,671,228,297,461 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-109,685,146,860 |
-160,394,615,651 |
-735,643,082,160 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
47,851,477,587 |
57,873,012,583 |
|
- Nguyên giá |
|
|
69,915,071,395 |
87,649,186,019 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-22,063,593,808 |
-29,776,173,436 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
104,957,799,460 |
1,851,056,904 |
2,399,796,795 |
|
- Nguyên giá |
|
107,662,042,626 |
4,689,099,130 |
6,031,049,130 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,704,243,166 |
-2,838,042,226 |
-3,631,252,335 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
1,166,377,554,497 |
629,101,437,358 |
958,752,044,897 |
|
- Nguyên giá |
|
1,190,532,119,016 |
2,893,226,733,888 |
3,759,050,030,564 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-24,154,564,519 |
-2,264,125,296,530 |
-2,800,297,985,667 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,952,066,175,186 |
3,901,015,970,152 |
3,759,317,892,369 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,952,066,175,186 |
3,901,015,970,152 |
3,759,317,892,369 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
469,396,219,844 |
1,300,260,781,769 |
965,770,589,026 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
44,673,219,844 |
893,934,381,769 |
340,377,681,907 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
433,923,000,000 |
506,309,864,679 |
833,257,921,798 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-9,200,000,000 |
-99,983,464,679 |
-207,865,014,679 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
393,870,185,679 |
630,231,932,290 |
734,655,213,226 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
162,170,008,166 |
475,134,866,887 |
601,317,107,985 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
6,438,364,346 |
8,670,782,689 |
8,232,532,305 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
225,261,813,167 |
146,426,282,714 |
125,105,572,936 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
17,908,798,048,353 |
22,795,168,388,054 |
25,889,289,495,859 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
9,505,228,123,160 |
14,272,195,661,245 |
16,870,601,303,917 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
6,185,412,425,903 |
11,489,659,368,004 |
13,307,129,869,079 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
907,941,251,831 |
1,357,031,854,415 |
1,955,915,565,640 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
959,243,523,474 |
1,901,589,955,447 |
3,374,293,383,559 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
315,316,203,385 |
289,389,156,166 |
340,817,078,472 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
28,906,654,375 |
32,157,587,605 |
73,442,287,506 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,506,574,645,129 |
1,507,458,122,433 |
1,778,903,049,552 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
2,130,362,456 |
38,790,893,011 |
69,194,565,375 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,959,234,995,145 |
4,750,684,830,858 |
3,943,719,763,818 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
491,080,333,460 |
1,580,247,054,479 |
1,734,785,902,195 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
14,984,456,648 |
32,309,913,590 |
36,058,272,962 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
3,319,815,697,257 |
2,782,536,293,241 |
3,563,471,434,838 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
64,155,622,493 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
59,024,838,182 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
38,281,591,347 |
20,606,060,607 |
115,002,132,209 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
86,937,072,785 |
8,753,493,405 |
1,500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
3,128,530,518,657 |
2,752,413,194,777 |
3,377,649,615,683 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
7,041,676,286 |
763,544,452 |
5,164,064,453 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
8,403,569,925,193 |
8,522,972,726,809 |
9,018,688,191,942 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
8,403,569,925,193 |
8,522,972,726,809 |
9,018,688,191,942 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
6,380,387,370,000 |
6,380,387,370,000 |
7,099,978,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
6,380,387,370,000 |
6,380,387,370,000 |
7,099,978,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
23,967,378,437 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
97,733,592,419 |
250,512,886,410 |
288,244,783,273 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
118,623,112 |
118,623,112 |
118,623,112 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
1,814,086,604,135 |
1,796,861,468,716 |
1,541,915,113,897 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,021,681,962,876 |
377,318,967,630 |
470,031,772,509 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
792,404,641,259 |
1,419,542,501,086 |
1,071,883,341,388 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
87,276,357,090 |
95,092,378,571 |
88,431,601,660 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
17,908,798,048,353 |
22,795,168,388,054 |
25,889,289,495,859 |
|