TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,344,301,992,617 |
9,259,089,778,186 |
9,528,430,231,021 |
11,015,914,615,052 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
76,413,897,741 |
660,801,024,940 |
338,590,201,567 |
314,155,860,809 |
|
1. Tiền |
73,317,160,574 |
502,946,287,773 |
219,664,425,913 |
232,120,123,642 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,096,737,167 |
157,854,737,167 |
118,925,775,654 |
82,035,737,167 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
282,200,000,000 |
282,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
282,200,000,000 |
282,200,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,087,294,233,790 |
7,222,425,180,396 |
7,919,835,151,021 |
9,041,744,546,710 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,618,575,199,477 |
646,951,892,696 |
820,813,885,660 |
1,296,040,536,440 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,138,930,012,365 |
1,923,936,197,744 |
1,486,954,966,120 |
2,017,070,671,411 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
5,237,596,791,821 |
5,327,552,713,987 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,330,917,052,654 |
4,652,835,032,218 |
379,297,117,970 |
400,262,456,805 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,128,030,706 |
-1,297,942,262 |
-4,874,915,461 |
-4,767,037,073 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
47,304,911 |
5,585,205,140 |
|
IV. Hàng tồn kho |
945,326,151,254 |
1,099,243,184,931 |
625,381,346,955 |
1,092,325,106,882 |
|
1. Hàng tồn kho |
945,508,061,601 |
1,099,344,680,780 |
625,482,842,804 |
1,092,426,452,731 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-181,910,347 |
-101,495,849 |
-101,495,849 |
-101,345,849 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
235,267,709,832 |
276,620,387,919 |
362,423,531,478 |
285,489,100,651 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
95,890,529,168 |
77,889,523,100 |
85,662,466,486 |
48,969,887,588 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
133,159,771,251 |
197,834,015,089 |
276,455,834,162 |
236,036,603,118 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,523,727,806 |
132,644,223 |
305,230,830 |
317,259,945 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,693,681,607 |
764,205,507 |
|
165,350,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,675,666,893,472 |
8,531,031,057,389 |
9,572,461,305,848 |
9,478,741,260,391 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,987,778,341 |
13,530,288,530 |
905,403,894,844 |
704,860,194,603 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
887,883,840,000 |
680,843,840,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,987,778,341 |
13,530,288,530 |
17,520,054,844 |
24,016,354,603 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,952,849,310,258 |
4,133,434,279,990 |
3,937,804,018,571 |
3,208,557,651,038 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,845,181,727,641 |
4,018,110,039,429 |
3,826,731,121,231 |
3,057,277,740,487 |
|
- Nguyên giá |
3,948,753,433,419 |
4,131,408,776,357 |
3,962,351,038,554 |
3,783,051,662,691 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-103,571,705,778 |
-113,298,736,928 |
-135,619,917,323 |
-725,773,922,204 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
10,498,232,768 |
5,736,952,399 |
45,842,531,154 |
|
- Nguyên giá |
|
10,498,232,768 |
5,736,952,399 |
46,851,664,282 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-1,009,133,128 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
107,667,582,617 |
104,826,007,793 |
105,335,944,941 |
105,437,379,397 |
|
- Nguyên giá |
115,339,148,306 |
107,527,542,626 |
108,113,242,626 |
108,198,861,626 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,671,565,689 |
-2,701,534,833 |
-2,777,297,685 |
-2,761,482,229 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
967,954,231,270 |
1,637,839,850,497 |
1,161,172,998,997 |
1,155,908,993,792 |
|
- Nguyên giá |
986,051,851,765 |
1,661,994,415,016 |
1,190,532,119,016 |
1,190,532,119,016 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,097,620,495 |
-24,154,564,519 |
-29,359,120,019 |
-34,623,125,224 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,490,745,627,173 |
2,083,638,115,912 |
2,717,970,134,065 |
3,501,072,570,220 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,490,745,627,173 |
2,083,638,115,912 |
2,717,970,134,065 |
3,501,072,570,220 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
879,975,749,294 |
761,044,488,906 |
469,028,484,810 |
466,866,690,386 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
45,752,749,294 |
44,921,488,906 |
44,305,484,810 |
43,166,690,386 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
834,223,000,000 |
716,123,000,000 |
433,923,000,000 |
432,900,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-9,200,000,000 |
-9,200,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
373,154,197,136 |
-98,455,966,446 |
381,081,774,561 |
441,475,160,352 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
136,396,689,916 |
-325,729,838,954 |
157,274,781,471 |
224,552,799,320 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,611,061,996 |
2,012,059,341 |
5,429,811,981 |
5,429,811,981 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
232,146,445,224 |
225,261,813,167 |
218,377,181,109 |
211,492,549,051 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
17,019,968,886,089 |
17,790,120,835,575 |
19,100,891,536,869 |
20,494,655,875,443 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,958,707,008,962 |
9,383,041,060,682 |
10,544,698,981,330 |
11,973,140,814,793 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,471,665,632,453 |
6,625,988,437,875 |
7,113,371,956,818 |
8,041,718,861,918 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
897,550,503,727 |
973,482,657,497 |
860,795,089,279 |
1,060,031,746,811 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,315,045,408,301 |
904,099,100,604 |
1,450,187,043,314 |
1,150,341,585,887 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
361,878,326,539 |
302,665,737,152 |
517,152,630,946 |
268,051,527,547 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,435,966,076 |
23,986,335,250 |
11,360,777,921 |
13,664,832,002 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
727,229,236,578 |
1,361,114,896,307 |
1,418,623,822,082 |
1,459,236,951,879 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,307,762,498 |
93,607,245,007 |
24,735,320,294 |
16,122,972,814 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,560,831,848,762 |
2,102,269,217,674 |
2,248,852,070,044 |
3,367,339,041,937 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
576,593,346,324 |
849,778,791,736 |
566,998,246,290 |
672,170,207,135 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,793,233,648 |
14,984,456,648 |
14,666,956,648 |
34,759,995,906 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,487,041,376,509 |
2,757,052,622,807 |
3,431,327,024,512 |
3,931,421,952,875 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
38,106,504,912 |
39,484,036,072 |
36,236,136,801 |
29,696,969,650 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
672,101,071,461 |
2,668,151,383 |
30,745,584,785 |
28,975,359,785 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,768,555,840,968 |
2,712,852,552,441 |
3,361,621,624,740 |
3,870,548,787,996 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
8,277,959,168 |
2,047,882,911 |
2,723,678,186 |
2,200,835,444 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,061,261,877,127 |
8,407,079,774,893 |
8,556,192,555,539 |
8,521,515,060,650 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,061,261,877,127 |
8,407,079,774,893 |
8,556,192,555,539 |
8,521,515,060,650 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,380,387,370,000 |
6,380,387,370,000 |
6,380,387,370,000 |
6,380,387,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,380,387,370,000 |
6,380,387,370,000 |
6,380,387,370,000 |
6,380,387,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
23,967,378,437 |
23,967,378,437 |
23,967,378,437 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
97,733,592,419 |
97,689,070,673 |
97,733,592,419 |
250,821,061,449 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
118,623,112 |
118,623,112 |
118,623,112 |
118,623,112 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,469,846,978,836 |
1,794,307,644,099 |
1,964,706,446,050 |
1,799,162,758,468 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
815,057,652,966 |
815,057,652,966 |
150,619,841,915 |
154,170,913,680 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
654,789,325,870 |
979,249,991,133 |
1,814,086,604,135 |
1,644,991,844,788 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
89,207,934,323 |
110,609,688,572 |
89,279,145,521 |
91,025,247,621 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
17,019,968,886,089 |
17,790,120,835,575 |
19,100,891,536,869 |
20,494,655,875,443 |
|