MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn FLC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,589,787,525,097 9,125,301,813,421 12,764,600,168,714
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 563,859,148,199 660,584,242,265 465,835,197,829
1. Tiền 286,359,148,199 502,729,505,098 96,573,606,747
2. Các khoản tương đương tiền 277,500,000,000 157,854,737,167 369,261,591,082
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,745,545,987,900 282,200,000,000 276,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 282,200,000,000 276,200,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,104,475,344,300 6,718,671,259,434 10,538,143,838,532
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 444,823,019,406 588,101,984,530 2,705,737,419,654
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 634,954,186,866 2,054,475,151,771 1,576,571,430,190
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,694,506,050,059 5,814,645,301,166
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,143,035,102 385,932,225,377 446,302,028,214
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -444,897,074 -4,874,915,461 -5,112,340,692
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 530,763,158
IV. Hàng tồn kho 43,286,057,749 1,239,419,269,461 1,252,470,388,732
1. Hàng tồn kho 43,286,057,749 1,239,520,765,310 1,252,949,987,284
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -101,495,849 -479,598,552
V.Tài sản ngắn hạn khác 132,620,986,949 224,427,042,261 231,950,743,621
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,543,760,204 23,899,662,180 139,626,995,997
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,333,787,879 200,370,302,045 92,270,468,940
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 157,078,036 53,278,684
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 104,743,438,866
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,813,764,450,284 8,783,496,234,932 10,030,568,219,340
I. Các khoản phải thu dài hạn 838,764,715,068 630,576,950,010
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 833,050,000,000 614,809,840,000
6. Phải thu dài hạn khác 5,714,715,068 15,767,110,010
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 605,411,176,103 3,963,021,384,658 2,939,381,147,761
1. Tài sản cố định hữu hình 36,117,338,740 3,858,063,585,198 2,889,678,613,270
- Nguyên giá 49,584,162,574 3,967,748,732,058 3,050,073,228,921
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,466,823,835 -109,685,146,860 -160,394,615,651
2. Tài sản cố định thuê tài chính 47,851,477,587
- Nguyên giá 69,915,071,395
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,063,593,808
3. Tài sản cố định vô hình 103,368,390,933 104,957,799,460 1,851,056,904
- Nguyên giá 105,868,390,933 107,662,042,626 4,689,099,130
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,500,000,000 -2,704,243,166 -2,838,042,226
III. Bất động sản đầu tư 1,166,377,554,497 629,101,437,358
- Nguyên giá 1,190,532,119,016 2,893,226,733,888
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,154,564,519 -2,264,125,296,530
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,952,066,175,186 3,901,015,970,152
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 465,925,446,431 1,952,066,175,186 3,901,015,970,152
V. Đầu tư tài chính dài hạn 611,178,280,296 469,396,219,844 1,300,260,781,769
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 460,192,426,230 44,673,219,844 893,934,381,769
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 150,985,854,066 433,923,000,000 506,309,864,679
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -9,200,000,000 -99,983,464,679
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,028,940,604 393,870,185,679 630,231,932,290
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,468,449,108 162,170,008,166 475,134,866,887
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 137,916,295 6,438,364,346 8,670,782,689
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 225,261,813,167 146,426,282,714
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,403,551,975,381 17,908,798,048,353 22,795,168,388,054
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,487,847,367,158 9,505,228,123,160 14,272,195,661,245
I. Nợ ngắn hạn 589,363,577,237 6,185,412,425,903 11,489,659,368,004
1. Phải trả người bán ngắn hạn 215,249,390,832 907,941,251,831 1,357,031,854,415
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 585,022,170 959,243,523,474 1,901,589,955,447
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 138,106,629,670 315,316,203,385 289,389,156,166
4. Phải trả người lao động 3,033,949,179 28,906,654,375 32,157,587,605
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 32,834,860,621 1,506,574,645,129 1,507,458,122,433
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 15,397,800
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,130,362,456 38,790,893,011
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,959,234,995,145 4,750,684,830,858
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 491,080,333,460 1,580,247,054,479
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 548,486,380 14,984,456,648 32,309,913,590
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 898,483,789,921 3,319,815,697,257 2,782,536,293,241
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 59,024,838,182
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 38,281,591,347 20,606,060,607
7. Phải trả dài hạn khác 2,726,000,000 86,937,072,785 8,753,493,405
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 847,399,100,000 3,128,530,518,657 2,752,413,194,777
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,041,676,286 763,544,452
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,914,585,266,018 8,403,569,925,193 8,522,972,726,809
I. Vốn chủ sở hữu 3,914,585,266,018 8,403,569,925,193 8,522,972,726,809
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,148,938,820,000 6,380,387,370,000 6,380,387,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,380,387,370,000 6,380,387,370,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 413,711,378,437 23,967,378,437
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,415,289,973 97,733,592,419 250,512,886,410
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 709,106,912 118,623,112 118,623,112
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 343,299,749,950 1,814,086,604,135 1,796,861,468,716
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,021,681,962,876 377,318,967,630
- LNST chưa phân phối kỳ này 792,404,641,259 1,419,542,501,086
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 87,276,357,090 95,092,378,571
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,403,551,975,381 17,908,798,048,353 22,795,168,388,054
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.