MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn FLC (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,555,726,561,398 6,379,012,626,804
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 113,802,039,249 119,196,883,068
1. Tiền 109,297,039,249 115,538,145,901
2. Các khoản tương đương tiền 4,505,000,000 3,658,737,167
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,681,013,881,669 5,690,794,239,848
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 904,698,239,868 1,724,570,699,954
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,164,066,935,886 1,705,460,149,209
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,612,795,702,989 2,261,868,454,559
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -546,997,074 -1,105,063,874
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 519,922,766,329 444,480,545,839
1. Hàng tồn kho 519,922,766,329 444,662,456,186
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -181,910,347
V.Tài sản ngắn hạn khác 240,987,874,151 124,540,958,049
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 41,507,780,566 27,617,513,021
2. Thuế GTGT được khấu trừ 196,748,639,676 89,940,291,631
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,731,453,909 6,983,153,397
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,251,181,273,956 6,310,572,545,678
I. Các khoản phải thu dài hạn 429,940,000 585,440,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 429,940,000 585,440,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,573,783,180,030 1,789,754,664,069
1. Tài sản cố định hữu hình 2,470,202,077,097 1,685,466,967,351
- Nguyên giá 2,533,241,056,239 1,745,481,102,303
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,038,979,142 -60,014,134,952
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 103,581,102,933 104,287,696,718
- Nguyên giá 106,081,102,933 106,924,030,496
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,500,000,000 -2,636,333,778
III. Bất động sản đầu tư 644,591,035,082 973,122,818,876
- Nguyên giá 654,809,141,233 987,067,951,765
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,218,106,151 -13,945,132,889
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,755,135,372,881 2,197,972,646,179
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,755,135,372,881 2,197,972,646,179
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,040,756,616,630 998,714,310,238
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 210,556,616,630 167,491,310,238
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 830,200,000,000 831,223,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 236,485,129,333 350,422,666,316
1. Chi phí trả trước dài hạn 51,982,589,385 111,639,329,199
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 765,015,123 1,306,714,448
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 183,737,524,825 237,476,622,669
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,806,907,835,354 12,689,585,172,482
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,334,864,630,571 5,828,105,886,551
I. Nợ ngắn hạn 2,680,489,300,875 3,487,597,772,728
1. Phải trả người bán ngắn hạn 638,586,044,565 562,427,857,241
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 405,024,097,860 727,750,441,959
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 351,052,113,167 391,183,006,026
4. Phải trả người lao động 6,964,100,628 17,125,024,185
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 371,159,477,405 134,192,257,569
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,582,727,273 4,240,150,893
9. Phải trả ngắn hạn khác 653,128,256,147 1,180,368,674,765
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 251,972,483,830 453,570,726,442
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,000,000 16,739,633,648
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,654,375,329,696 2,340,508,113,823
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 50,445,125,007 45,716,048,850
7. Phải trả dài hạn khác 2,676,000,000 2,686,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,596,245,075,055 2,283,828,105,805
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,009,129,634 8,277,959,168
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,472,043,204,783 6,861,479,285,931
I. Vốn chủ sở hữu 6,472,043,204,783 6,861,479,285,931
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,298,715,330,000 5,298,715,330,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,298,715,330,000 5,298,715,330,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 23,967,378,437 23,967,378,437
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -300,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,344,810,719 97,745,696,272
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 118,623,112 118,623,112
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,022,500,446,207 1,363,936,049,957
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 906,561,605,390 800,059,734,222
- LNST chưa phân phối kỳ này 115,938,840,817 563,876,315,735
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 419,396,616,308 76,996,208,153
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,806,907,835,354 12,689,585,172,482
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.