TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
4,555,726,561,398 |
6,379,012,626,804 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
113,802,039,249 |
119,196,883,068 |
|
1. Tiền |
|
|
109,297,039,249 |
115,538,145,901 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4,505,000,000 |
3,658,737,167 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3,681,013,881,669 |
5,690,794,239,848 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
904,698,239,868 |
1,724,570,699,954 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
1,164,066,935,886 |
1,705,460,149,209 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1,612,795,702,989 |
2,261,868,454,559 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-546,997,074 |
-1,105,063,874 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
519,922,766,329 |
444,480,545,839 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
519,922,766,329 |
444,662,456,186 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-181,910,347 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
240,987,874,151 |
124,540,958,049 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
41,507,780,566 |
27,617,513,021 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
196,748,639,676 |
89,940,291,631 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,731,453,909 |
6,983,153,397 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
6,251,181,273,956 |
6,310,572,545,678 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
429,940,000 |
585,440,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
429,940,000 |
585,440,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
2,573,783,180,030 |
1,789,754,664,069 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2,470,202,077,097 |
1,685,466,967,351 |
|
- Nguyên giá |
|
|
2,533,241,056,239 |
1,745,481,102,303 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-63,038,979,142 |
-60,014,134,952 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
103,581,102,933 |
104,287,696,718 |
|
- Nguyên giá |
|
|
106,081,102,933 |
106,924,030,496 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,500,000,000 |
-2,636,333,778 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
644,591,035,082 |
973,122,818,876 |
|
- Nguyên giá |
|
|
654,809,141,233 |
987,067,951,765 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10,218,106,151 |
-13,945,132,889 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,755,135,372,881 |
2,197,972,646,179 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,755,135,372,881 |
2,197,972,646,179 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1,040,756,616,630 |
998,714,310,238 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
210,556,616,630 |
167,491,310,238 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
830,200,000,000 |
831,223,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
236,485,129,333 |
350,422,666,316 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
51,982,589,385 |
111,639,329,199 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
765,015,123 |
1,306,714,448 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
183,737,524,825 |
237,476,622,669 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
10,806,907,835,354 |
12,689,585,172,482 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
4,334,864,630,571 |
5,828,105,886,551 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2,680,489,300,875 |
3,487,597,772,728 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
638,586,044,565 |
562,427,857,241 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
405,024,097,860 |
727,750,441,959 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
351,052,113,167 |
391,183,006,026 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
6,964,100,628 |
17,125,024,185 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
371,159,477,405 |
134,192,257,569 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2,582,727,273 |
4,240,150,893 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
653,128,256,147 |
1,180,368,674,765 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
251,972,483,830 |
453,570,726,442 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
20,000,000 |
16,739,633,648 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
1,654,375,329,696 |
2,340,508,113,823 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
50,445,125,007 |
45,716,048,850 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2,676,000,000 |
2,686,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1,596,245,075,055 |
2,283,828,105,805 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
5,009,129,634 |
8,277,959,168 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
6,472,043,204,783 |
6,861,479,285,931 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
6,472,043,204,783 |
6,861,479,285,931 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
5,298,715,330,000 |
5,298,715,330,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
5,298,715,330,000 |
5,298,715,330,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
23,967,378,437 |
23,967,378,437 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
-300,000,000,000 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7,344,810,719 |
97,745,696,272 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
118,623,112 |
118,623,112 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1,022,500,446,207 |
1,363,936,049,957 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
906,561,605,390 |
800,059,734,222 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
115,938,840,817 |
563,876,315,735 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
419,396,616,308 |
76,996,208,153 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
10,806,907,835,354 |
12,689,585,172,482 |
|