TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,277,127,194,181 |
987,621,072,712 |
3,589,787,525,097 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,591,266,338 |
12,942,080,455 |
563,859,148,199 |
|
|
1. Tiền |
6,591,266,338 |
12,442,080,455 |
286,359,148,199 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
500,000,000 |
277,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
708,892,490,000 |
349,962,677,900 |
1,745,545,987,900 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-1,100,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
542,689,472,810 |
513,881,999,512 |
1,104,475,344,300 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
455,616,927,368 |
428,964,496,957 |
444,823,019,406 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
86,809,156,324 |
57,537,900,404 |
634,954,186,866 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
263,389,118 |
27,525,805,863 |
25,143,035,102 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-146,203,712 |
-444,897,074 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,210,936,480 |
92,083,462,034 |
43,286,057,749 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
2,210,936,480 |
92,083,462,034 |
43,286,057,749 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,743,028,553 |
18,750,852,811 |
132,620,986,949 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
736,370,718 |
7,030,439,837 |
4,543,760,204 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,566,661,353 |
2,368,780,798 |
23,333,787,879 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,067,363 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
14,439,996,482 |
9,350,564,813 |
104,743,438,866 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
846,525,381,212 |
1,113,240,412,920 |
1,813,764,450,284 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
306,068,912,628 |
269,071,863,899 |
605,411,176,103 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,202,110,115 |
127,455,828,529 |
36,117,338,740 |
|
|
- Nguyên giá |
22,776,149,234 |
142,118,229,222 |
49,584,162,574 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,574,039,119 |
-14,662,400,693 |
-13,466,823,835 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
75,742,178,933 |
91,550,455,390 |
103,368,390,933 |
|
|
- Nguyên giá |
75,742,178,933 |
91,550,455,390 |
105,868,390,933 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,500,000,000 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
213,124,623,580 |
50,065,579,980 |
465,925,446,431 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
147,725,898,358 |
447,554,476,184 |
611,178,280,296 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
147,725,898,358 |
442,054,476,184 |
460,192,426,230 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
5,500,000,000 |
150,985,854,066 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,131,407,429 |
18,529,677,965 |
13,028,940,604 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,065,939,284 |
7,176,787,603 |
12,468,449,108 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,657,528,145 |
10,944,950,362 |
137,916,295 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,123,652,575,393 |
2,100,861,485,632 |
5,403,551,975,381 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
918,477,618,064 |
836,581,182,276 |
1,487,847,367,158 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
728,814,326,388 |
709,131,626,536 |
589,363,577,237 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
456,725,114,278 |
381,435,356,623 |
215,249,390,832 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
437,405,085 |
5,727,781,772 |
585,022,170 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
49,263,933,636 |
80,318,000,885 |
138,106,629,670 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
1,504,561,068 |
2,173,325,173 |
3,033,949,179 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
583,780,000 |
57,312,569,538 |
32,834,860,621 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
15,397,800 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
548,486,380 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
189,663,291,676 |
127,449,555,740 |
898,483,789,921 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
530,000,000 |
960,000,000 |
2,726,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
103,568,787,330 |
58,319,933,322 |
847,399,100,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,199,125,671,482 |
1,258,176,265,738 |
3,914,585,266,018 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,199,125,671,482 |
1,258,176,265,738 |
3,914,585,266,018 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
771,800,000,000 |
771,800,000,000 |
3,148,938,820,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
413,745,800,523 |
413,961,378,437 |
413,711,378,437 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,028,264,228 |
6,415,289,973 |
6,415,289,973 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
368,103,234 |
709,106,912 |
709,106,912 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,525,091,946 |
63,779,569,670 |
343,299,749,950 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,123,652,575,393 |
2,100,861,485,631 |
5,403,551,975,381 |
|
|