1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
443,106,788,877 |
402,708,996,963 |
416,706,365,607 |
362,193,325,392 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,853,460,515 |
11,889,478,818 |
9,546,152,037 |
8,291,933,543 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
434,253,328,362 |
390,819,518,145 |
407,160,213,570 |
353,901,391,849 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
323,159,590,498 |
307,772,167,114 |
308,501,254,640 |
270,946,022,755 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
111,093,737,864 |
83,047,351,031 |
98,658,958,930 |
82,955,369,094 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
57,425,111,740 |
38,781,051,923 |
34,558,678,386 |
44,515,582,270 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,288,666,395 |
15,060,644,285 |
5,103,019,206 |
14,959,037,215 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,688,979,968 |
13,174,933,096 |
6,567,868,446 |
14,554,835,986 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,368,935,646 |
891,456,523 |
-10,177,532,829 |
-3,992,086,516 |
|
9. Chi phí bán hàng |
51,567,123,462 |
41,408,918,960 |
60,433,899,415 |
49,693,285,799 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,504,406,162 |
29,920,519,011 |
46,620,875,502 |
29,693,762,822 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
84,527,589,231 |
36,329,777,221 |
10,882,310,364 |
29,132,779,012 |
|
12. Thu nhập khác |
6,845,359,293 |
3,496,747,284 |
-1,875,170,948 |
319,406,499 |
|
13. Chi phí khác |
1,049,528,107 |
4,060,867,784 |
-932,891,203 |
285,798,190 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,795,831,186 |
-564,120,500 |
-942,279,745 |
33,608,309 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
90,323,420,417 |
35,765,656,721 |
9,940,030,619 |
29,166,387,321 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,519,393,540 |
11,380,070,064 |
6,477,641,799 |
7,110,112,586 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-680,531,597 |
537,849,314 |
3,308,178,751 |
-703,786,921 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
70,484,558,474 |
23,847,737,343 |
154,210,069 |
22,760,061,656 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
58,498,044,501 |
20,279,988,927 |
9,948,816,927 |
20,789,387,443 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
11,986,513,973 |
3,567,748,416 |
-9,794,606,858 |
1,970,674,213 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
230 |
80 |
39 |
82 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|