MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn F.I.T (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,976,214,204,867 5,340,391,119,371 5,635,513,459,515 5,306,873,119,795
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,452,812,017 44,978,512,473 43,305,574,290 41,617,080,007
1. Tiền 32,452,812,017 40,978,512,473 43,305,574,290 30,617,080,007
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000 11,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 913,283,032,420 1,401,348,083,333 1,501,601,291,666 887,624,916,666
1. Chứng khoán kinh doanh 183,020,000,000 183,020,000,000 183,020,000,000 183,020,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,362,000,000 -5,350,916,667 -5,347,708,334 -5,324,083,334
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 735,625,032,420 1,223,679,000,000 1,323,929,000,000 709,929,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,515,470,945,811 3,384,828,534,117 3,602,222,084,334 3,861,854,182,025
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 289,430,305,696 281,265,038,540 369,134,649,119 408,544,173,659
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 215,062,663,929 208,779,050,241 97,704,005,925 130,420,265,963
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 34,265,504,000 39,336,798,592 49,336,798,592 77,736,798,592
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,043,646,003,460 2,920,993,436,681 3,154,985,409,829 3,313,126,227,372
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -66,933,531,274 -65,545,789,937 -68,938,779,131 -67,973,283,561
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 443,556,223,890 446,762,218,946 427,044,678,929 453,316,808,365
1. Hàng tồn kho 453,900,444,512 460,363,542,487 437,703,536,426 465,160,790,358
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,344,220,622 -13,601,323,541 -10,658,857,497 -11,843,981,993
V.Tài sản ngắn hạn khác 71,451,190,729 62,473,770,502 61,339,830,296 62,460,132,732
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,985,261,838 8,216,013,404 4,147,369,634 4,203,424,642
2. Thuế GTGT được khấu trừ 62,052,225,373 53,707,579,679 56,787,551,911 56,602,078,908
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 413,703,518 550,177,419 404,908,751 1,654,629,182
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,871,239,686,334 1,930,811,355,993 2,089,073,339,475 2,082,351,003,608
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,589,900,000 4,525,200,000 4,525,200,000 5,130,200,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 19,589,900,000 4,525,200,000 4,525,200,000 5,130,200,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 638,861,216,304 627,347,700,872 621,439,971,578 609,108,047,189
1. Tài sản cố định hữu hình 518,581,111,648 508,601,289,128 501,852,694,508 490,684,289,997
- Nguyên giá 1,266,721,737,976 1,266,009,010,702 1,273,110,972,113 1,274,853,495,204
- Giá trị hao mòn lũy kế -748,140,626,328 -757,407,721,574 -771,258,277,605 -784,169,205,207
2. Tài sản cố định thuê tài chính 20,366,893,604 19,224,667,897 18,082,442,189 16,940,216,483
- Nguyên giá 22,876,854,258 22,876,854,258 22,876,854,258 22,876,854,258
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,509,960,654 -3,652,186,361 -4,794,412,069 -5,936,637,775
3. Tài sản cố định vô hình 99,913,211,052 99,521,743,847 101,504,834,881 101,483,540,709
- Nguyên giá 114,096,649,897 114,272,187,647 116,841,653,647 117,491,353,647
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,183,438,845 -14,750,443,800 -15,336,818,766 -16,007,812,938
III. Bất động sản đầu tư 108,398,905,715 108,130,537,460 107,862,169,205 107,593,800,950
- Nguyên giá 122,172,433,422 122,172,433,422 122,172,433,422 122,172,433,422
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,773,527,707 -14,041,895,962 -14,310,264,217 -14,578,632,472
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,149,327,157,864 255,506,256,792 438,277,035,121 468,676,541,700
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 10,997,932,516 11,420,439,555 9,803,484,484 3,235,769,624
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,138,329,225,348 244,085,817,237 428,473,550,637 465,440,772,076
V. Đầu tư tài chính dài hạn 374,129,038,935 371,292,703,668 367,784,269,248 365,493,357,801
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 305,796,827,685 302,960,492,418 299,452,057,998 297,161,146,551
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 68,332,211,250 68,332,211,250 68,332,211,250 68,332,211,250
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 580,933,467,516 564,008,957,201 549,184,694,323 526,349,055,968
1. Chi phí trả trước dài hạn 44,717,803,997 48,353,063,442 52,228,889,995 50,890,327,546
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,422,155,553 3,353,742,658 5,145,010,093 4,139,291,054
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 532,793,507,966 512,302,151,101 491,810,794,235 471,319,437,368
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,847,453,891,201 7,271,202,475,364 7,724,586,798,990 7,389,224,123,403
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,386,011,103,327 1,531,875,161,134 1,935,792,308,296 1,523,160,258,696
I. Nợ ngắn hạn 1,161,202,337,360 1,292,912,509,524 1,668,699,074,969 1,217,386,366,300
1. Phải trả người bán ngắn hạn 84,950,312,265 82,587,437,469 88,644,880,168 136,326,189,447
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,939,021,677 10,846,801,832 6,774,197,491 6,707,545,022
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,439,919,175 24,975,684,448 31,964,722,380 12,537,491,492
4. Phải trả người lao động 26,419,200,816 29,584,648,531 31,559,142,298 23,725,265,548
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,472,337,302 18,884,833,938 28,271,830,978 23,551,115,708
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,339,175,884 199,465,306 105,965,942 12,466,578
9. Phải trả ngắn hạn khác 76,946,712,297 79,736,525,505 78,772,656,254 72,807,569,677
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 907,206,562,981 1,031,866,193,732 1,388,515,152,095 928,299,037,159
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,324,655,357
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,489,094,963 14,230,918,763 14,090,527,363 10,095,030,312
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 224,808,765,967 238,962,651,610 267,093,233,327 305,773,892,396
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,509,790,430 10,443,670,430 10,405,310,430 9,134,214,001
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 204,568,976,138 189,064,307,427 220,819,293,280 265,771,498,365
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 9,729,999,399 39,454,673,753 35,868,629,617 30,868,180,030
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,461,442,787,874 5,739,327,314,230 5,788,794,490,694 5,866,063,864,707
I. Vốn chủ sở hữu 6,461,442,787,874 5,739,327,314,230 5,788,794,490,694 5,866,063,864,707
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,399,330,340,000 3,399,330,340,000 3,399,330,340,000 3,399,330,340,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,399,330,340,000 3,399,330,340,000 3,399,330,340,000 3,399,330,340,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 74,895,160,642 74,895,160,642 74,895,160,642 74,895,160,642
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 80,481,887,391 80,481,887,391 80,481,887,391 80,481,887,391
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 646,388,781 646,388,781 646,388,781 646,388,781
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 418,330,414,791 135,609,146,252 178,559,948,585 235,138,242,811
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 192,766,475,973 291,663,981,420 291,663,981,420 180,906,134,554
- LNST chưa phân phối kỳ này 225,563,938,818 -156,054,835,168 -113,104,032,835 54,232,108,257
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,487,758,596,269 2,048,364,391,164 2,054,880,765,295 2,075,571,845,082
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,847,453,891,201 7,271,202,475,364 7,724,586,798,990 7,389,224,123,403
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.