MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn F.I.T (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,394,552,868,932 3,126,505,637,577 3,695,008,674,324 3,890,352,989,264
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,253,531,603 48,803,062,208 297,433,758,581 223,931,165,353
1. Tiền 34,253,531,603 48,803,062,208 136,087,813,376 88,931,165,353
2. Các khoản tương đương tiền 19,000,000,000 161,345,945,205 135,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,219,804,005,220 1,897,439,617,478 2,346,857,554,157 2,387,005,373,741
1. Chứng khoán kinh doanh 406,489,518,581 388,676,630,613 374,763,603,135 139,900,715,014
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -8,600,657,260 -10,640,157,034 -4,939,112,500 -4,921,262,500
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,821,915,143,899 1,519,403,143,899 1,977,033,063,522 2,252,025,921,227
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 706,972,516,391 747,462,675,559 635,654,617,950 888,291,477,514
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 570,200,152,559 598,884,107,855 553,965,518,961 793,014,545,450
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 59,688,024,324 67,813,685,024 71,726,292,109 81,539,598,798
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 169,732,335,552 169,912,878,724 100,848,698,311 107,095,533,607
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -92,647,996,044 -89,147,996,044 -90,885,891,431 -93,358,200,341
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 364,670,854,332 382,714,735,141 370,081,201,886 346,214,648,058
1. Hàng tồn kho 376,118,794,702 393,633,772,249 374,698,543,779 352,085,646,077
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,447,940,370 -10,919,037,108 -4,617,341,893 -5,870,998,019
V.Tài sản ngắn hạn khác 49,851,961,386 50,085,547,191 44,981,541,750 44,910,324,598
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,687,281,720 4,450,850,004 4,160,534,794 4,548,248,741
2. Thuế GTGT được khấu trừ 41,768,484,451 43,248,095,790 38,478,469,382 38,346,054,531
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,396,195,215 2,386,601,397 2,342,537,574 2,016,021,326
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,351,863,725,661 2,323,841,688,530 2,289,072,511,585 2,249,554,348,565
I. Các khoản phải thu dài hạn 27,483,200,000 31,331,200,000 31,331,200,000 31,331,200,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 26,000,000,000 29,848,000,000 29,848,000,000 29,848,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,483,200,000 1,483,200,000 1,483,200,000 1,483,200,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 553,873,501,920 681,162,370,017 666,743,113,460 658,851,626,034
1. Tài sản cố định hữu hình 457,819,189,147 585,640,645,019 571,753,976,233 564,383,042,155
- Nguyên giá 1,099,394,937,291 1,243,819,707,207 1,244,648,467,364 1,253,727,635,023
- Giá trị hao mòn lũy kế -641,575,748,144 -658,179,062,188 -672,894,491,131 -689,344,592,868
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 96,054,312,773 95,521,724,998 94,989,137,227 94,468,583,879
- Nguyên giá 106,098,205,814 106,098,205,814 106,098,205,814 106,098,205,814
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,043,893,041 -10,576,480,816 -11,109,068,587 -11,629,621,935
III. Bất động sản đầu tư 110,918,559,948 110,650,191,693 110,381,823,438 110,113,455,183
- Nguyên giá 122,545,141,615 122,545,141,615 122,545,141,615 122,545,141,615
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,626,581,667 -11,894,949,922 -12,163,318,177 -12,431,686,432
IV. Tài sản dở dang dài hạn 183,127,706,895 43,822,316,286 47,606,408,831 45,568,180,028
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 10,800,801,676 12,020,337,523 10,052,984,654 10,501,553,029
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 172,326,905,219 31,801,978,763 37,553,424,177 35,066,626,999
V. Đầu tư tài chính dài hạn 743,613,394,515 743,142,197,635 741,434,059,682 732,280,526,357
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 650,601,183,265 650,129,986,385 649,421,848,432 643,948,315,107
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 92,012,211,250 92,012,211,250 92,012,211,250 68,332,211,250
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 20,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 732,847,362,383 713,733,412,899 691,575,906,174 671,409,360,963
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,611,405,133 32,718,287,905 33,133,105,569 32,367,673,955
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,701,461,346 4,034,303,880 2,701,151,451 3,791,394,719
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 697,534,495,904 676,980,821,114 655,741,649,154 635,250,292,289
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,746,416,594,593 5,450,347,326,107 5,984,081,185,909 6,139,907,337,829
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,389,657,019,314 1,055,664,859,176 1,284,372,254,491 1,054,731,091,904
I. Nợ ngắn hạn 1,257,747,471,709 923,652,067,679 1,159,012,073,580 938,240,308,509
1. Phải trả người bán ngắn hạn 113,094,524,149 71,800,935,711 89,483,695,116 61,556,837,653
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,670,211,814 10,507,386,126 5,407,400,493 6,977,302,538
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,613,556,570 43,047,225,795 26,716,438,874 20,114,294,000
4. Phải trả người lao động 32,294,991,587 29,548,036,787 33,638,116,040 25,873,071,111
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 32,586,478,602 26,005,149,514 21,430,010,397 29,524,418,894
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 284,919,202 198,331,986 126,345,767 35,664,530
9. Phải trả ngắn hạn khác 123,212,559,216 270,816,777,199 233,602,552,477 236,145,551,896
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 903,338,785,365 458,019,429,357 735,282,989,212 543,946,778,062
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 969,635,621
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,651,445,204 13,708,795,204 13,324,525,204 13,096,754,204
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 131,909,547,605 132,012,791,497 125,360,180,911 116,490,783,395
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 14,275,352,544 14,315,232,544 14,320,552,544 14,136,779,374
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 105,292,021,702 110,076,387,265 106,561,019,632 98,444,131,999
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12,342,173,359 7,621,171,688 4,478,608,735 3,909,872,022
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,356,759,575,279 4,394,682,466,931 4,699,708,931,418 5,085,176,245,925
I. Vốn chủ sở hữu 4,356,759,575,279 4,394,682,466,931 4,699,708,931,418 5,085,176,245,925
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,547,302,470,000 2,554,427,470,000 2,627,302,470,000 2,627,302,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,547,302,470,000 2,554,427,470,000 2,627,302,470,000 2,627,302,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 70,045,649,714 75,444,215,435 75,260,693,198 75,260,693,198
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 22,368,782,096
4. Vốn khác của chủ sở hữu 80,481,887,391 80,481,887,391 80,481,887,391 80,481,887,391
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 886,852,413 886,852,413 646,388,781 646,388,781
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 468,414,252,244 478,362,168,038 527,630,076,345 609,455,498,369
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 102,524,052,151 124,611,356,190 148,444,380,735 11,652,567,041
- LNST chưa phân phối kỳ này 365,890,200,093 353,750,811,848 379,185,695,610 597,802,931,328
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,167,259,681,421 1,205,079,873,654 1,388,387,415,703 1,692,029,308,186
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,746,416,594,593 5,450,347,326,107 5,984,081,185,909 6,139,907,337,829
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.