TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,394,552,868,932 |
3,126,505,637,577 |
3,695,008,674,324 |
3,890,352,989,264 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,253,531,603 |
48,803,062,208 |
297,433,758,581 |
223,931,165,353 |
|
1. Tiền |
34,253,531,603 |
48,803,062,208 |
136,087,813,376 |
88,931,165,353 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,000,000,000 |
|
161,345,945,205 |
135,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,219,804,005,220 |
1,897,439,617,478 |
2,346,857,554,157 |
2,387,005,373,741 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
406,489,518,581 |
388,676,630,613 |
374,763,603,135 |
139,900,715,014 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-8,600,657,260 |
-10,640,157,034 |
-4,939,112,500 |
-4,921,262,500 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,821,915,143,899 |
1,519,403,143,899 |
1,977,033,063,522 |
2,252,025,921,227 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
706,972,516,391 |
747,462,675,559 |
635,654,617,950 |
888,291,477,514 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
570,200,152,559 |
598,884,107,855 |
553,965,518,961 |
793,014,545,450 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
59,688,024,324 |
67,813,685,024 |
71,726,292,109 |
81,539,598,798 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
169,732,335,552 |
169,912,878,724 |
100,848,698,311 |
107,095,533,607 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-92,647,996,044 |
-89,147,996,044 |
-90,885,891,431 |
-93,358,200,341 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
364,670,854,332 |
382,714,735,141 |
370,081,201,886 |
346,214,648,058 |
|
1. Hàng tồn kho |
376,118,794,702 |
393,633,772,249 |
374,698,543,779 |
352,085,646,077 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,447,940,370 |
-10,919,037,108 |
-4,617,341,893 |
-5,870,998,019 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
49,851,961,386 |
50,085,547,191 |
44,981,541,750 |
44,910,324,598 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,687,281,720 |
4,450,850,004 |
4,160,534,794 |
4,548,248,741 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
41,768,484,451 |
43,248,095,790 |
38,478,469,382 |
38,346,054,531 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,396,195,215 |
2,386,601,397 |
2,342,537,574 |
2,016,021,326 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,351,863,725,661 |
2,323,841,688,530 |
2,289,072,511,585 |
2,249,554,348,565 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
27,483,200,000 |
31,331,200,000 |
31,331,200,000 |
31,331,200,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
26,000,000,000 |
29,848,000,000 |
29,848,000,000 |
29,848,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,483,200,000 |
1,483,200,000 |
1,483,200,000 |
1,483,200,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
553,873,501,920 |
681,162,370,017 |
666,743,113,460 |
658,851,626,034 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
457,819,189,147 |
585,640,645,019 |
571,753,976,233 |
564,383,042,155 |
|
- Nguyên giá |
1,099,394,937,291 |
1,243,819,707,207 |
1,244,648,467,364 |
1,253,727,635,023 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-641,575,748,144 |
-658,179,062,188 |
-672,894,491,131 |
-689,344,592,868 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
96,054,312,773 |
95,521,724,998 |
94,989,137,227 |
94,468,583,879 |
|
- Nguyên giá |
106,098,205,814 |
106,098,205,814 |
106,098,205,814 |
106,098,205,814 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,043,893,041 |
-10,576,480,816 |
-11,109,068,587 |
-11,629,621,935 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
110,918,559,948 |
110,650,191,693 |
110,381,823,438 |
110,113,455,183 |
|
- Nguyên giá |
122,545,141,615 |
122,545,141,615 |
122,545,141,615 |
122,545,141,615 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,626,581,667 |
-11,894,949,922 |
-12,163,318,177 |
-12,431,686,432 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
183,127,706,895 |
43,822,316,286 |
47,606,408,831 |
45,568,180,028 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
10,800,801,676 |
12,020,337,523 |
10,052,984,654 |
10,501,553,029 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
172,326,905,219 |
31,801,978,763 |
37,553,424,177 |
35,066,626,999 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
743,613,394,515 |
743,142,197,635 |
741,434,059,682 |
732,280,526,357 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
650,601,183,265 |
650,129,986,385 |
649,421,848,432 |
643,948,315,107 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
92,012,211,250 |
92,012,211,250 |
92,012,211,250 |
68,332,211,250 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
20,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
732,847,362,383 |
713,733,412,899 |
691,575,906,174 |
671,409,360,963 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
30,611,405,133 |
32,718,287,905 |
33,133,105,569 |
32,367,673,955 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,701,461,346 |
4,034,303,880 |
2,701,151,451 |
3,791,394,719 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
697,534,495,904 |
676,980,821,114 |
655,741,649,154 |
635,250,292,289 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,746,416,594,593 |
5,450,347,326,107 |
5,984,081,185,909 |
6,139,907,337,829 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,389,657,019,314 |
1,055,664,859,176 |
1,284,372,254,491 |
1,054,731,091,904 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,257,747,471,709 |
923,652,067,679 |
1,159,012,073,580 |
938,240,308,509 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
113,094,524,149 |
71,800,935,711 |
89,483,695,116 |
61,556,837,653 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,670,211,814 |
10,507,386,126 |
5,407,400,493 |
6,977,302,538 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,613,556,570 |
43,047,225,795 |
26,716,438,874 |
20,114,294,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,294,991,587 |
29,548,036,787 |
33,638,116,040 |
25,873,071,111 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
32,586,478,602 |
26,005,149,514 |
21,430,010,397 |
29,524,418,894 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
284,919,202 |
198,331,986 |
126,345,767 |
35,664,530 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
123,212,559,216 |
270,816,777,199 |
233,602,552,477 |
236,145,551,896 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
903,338,785,365 |
458,019,429,357 |
735,282,989,212 |
543,946,778,062 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
969,635,621 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,651,445,204 |
13,708,795,204 |
13,324,525,204 |
13,096,754,204 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
131,909,547,605 |
132,012,791,497 |
125,360,180,911 |
116,490,783,395 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
14,275,352,544 |
14,315,232,544 |
14,320,552,544 |
14,136,779,374 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
105,292,021,702 |
110,076,387,265 |
106,561,019,632 |
98,444,131,999 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
12,342,173,359 |
7,621,171,688 |
4,478,608,735 |
3,909,872,022 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,356,759,575,279 |
4,394,682,466,931 |
4,699,708,931,418 |
5,085,176,245,925 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,356,759,575,279 |
4,394,682,466,931 |
4,699,708,931,418 |
5,085,176,245,925 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,547,302,470,000 |
2,554,427,470,000 |
2,627,302,470,000 |
2,627,302,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,547,302,470,000 |
2,554,427,470,000 |
2,627,302,470,000 |
2,627,302,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
70,045,649,714 |
75,444,215,435 |
75,260,693,198 |
75,260,693,198 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
22,368,782,096 |
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
80,481,887,391 |
80,481,887,391 |
80,481,887,391 |
80,481,887,391 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
886,852,413 |
886,852,413 |
646,388,781 |
646,388,781 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
468,414,252,244 |
478,362,168,038 |
527,630,076,345 |
609,455,498,369 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
102,524,052,151 |
124,611,356,190 |
148,444,380,735 |
11,652,567,041 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
365,890,200,093 |
353,750,811,848 |
379,185,695,610 |
597,802,931,328 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,167,259,681,421 |
1,205,079,873,654 |
1,388,387,415,703 |
1,692,029,308,186 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,746,416,594,593 |
5,450,347,326,107 |
5,984,081,185,909 |
6,139,907,337,829 |
|