TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,568,442,932,276 |
2,446,055,358,170 |
2,467,087,259,314 |
2,510,739,993,388 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,802,317,720 |
70,510,910,253 |
24,098,300,590 |
28,435,233,309 |
|
1. Tiền |
40,002,317,720 |
69,710,910,253 |
24,098,300,590 |
28,435,233,309 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
800,000,000 |
800,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,716,310,819,947 |
1,655,584,461,388 |
1,762,320,177,738 |
1,806,172,219,214 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
225,688,745,464 |
218,520,272,862 |
220,672,253,353 |
217,783,776,814 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-13,233,988,019 |
-12,819,773,976 |
-15,751,838,117 |
-13,666,320,102 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,503,856,062,502 |
1,449,883,962,502 |
1,557,399,762,502 |
1,602,054,762,502 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
397,735,300,508 |
367,061,999,790 |
325,210,142,451 |
356,791,709,989 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
327,923,813,913 |
311,750,530,749 |
299,560,688,987 |
283,558,950,142 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
61,914,630,044 |
71,054,225,256 |
40,550,560,853 |
68,491,253,432 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
86,460,492,470 |
64,212,311,636 |
68,343,799,237 |
87,330,313,933 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-78,901,202,364 |
-80,055,085,992 |
-83,344,924,767 |
-82,688,825,659 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
337,566,445 |
100,018,141 |
100,018,141 |
100,018,141 |
|
IV. Hàng tồn kho |
373,263,150,528 |
316,010,083,080 |
321,553,997,655 |
285,909,768,234 |
|
1. Hàng tồn kho |
386,584,366,332 |
335,967,275,598 |
336,258,300,745 |
291,639,077,772 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,321,215,804 |
-19,957,192,518 |
-14,704,303,090 |
-5,729,309,538 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
40,331,343,573 |
36,887,903,659 |
33,904,640,880 |
33,431,062,642 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,296,518,669 |
9,884,732,000 |
8,773,728,891 |
8,241,839,592 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,940,153,301 |
24,318,901,148 |
23,220,217,633 |
23,058,753,919 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,094,671,603 |
2,684,270,511 |
1,910,694,356 |
2,130,469,131 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,628,848,864,917 |
2,600,446,153,651 |
2,640,359,323,780 |
2,624,534,769,332 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,031,500,000 |
1,031,500,000 |
1,031,500,001 |
1,031,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,031,500,000 |
1,031,500,000 |
1,031,500,001 |
1,031,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
714,383,522,231 |
705,487,900,984 |
691,993,147,429 |
679,644,995,616 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
523,670,853,483 |
514,888,159,905 |
501,326,909,109 |
489,444,721,406 |
|
- Nguyên giá |
1,113,989,879,905 |
1,107,547,586,577 |
1,108,314,649,627 |
1,110,155,479,982 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-590,319,026,422 |
-592,659,426,672 |
-606,987,740,518 |
-620,710,758,576 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
190,712,668,748 |
190,599,741,079 |
190,666,238,320 |
190,200,274,210 |
|
- Nguyên giá |
199,214,216,361 |
199,573,544,111 |
200,004,645,111 |
200,004,645,111 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,501,547,613 |
-8,973,803,032 |
-9,338,406,791 |
-9,804,370,901 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
80,473,281,156 |
80,356,415,448 |
79,835,594,532 |
79,314,773,616 |
|
- Nguyên giá |
84,672,504,853 |
96,041,903,779 |
96,041,903,779 |
96,041,903,779 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,199,223,697 |
-15,685,488,331 |
-16,206,309,247 |
-16,727,130,163 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,511,715,277 |
29,041,204,257 |
29,208,143,121 |
30,587,490,483 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
9,826,030,450 |
10,355,519,430 |
10,918,892,294 |
12,060,896,580 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,685,684,827 |
18,685,684,827 |
18,289,250,827 |
18,526,593,903 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,619,574,441,699 |
1,607,136,809,447 |
1,672,888,962,763 |
1,675,986,603,952 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
811,128,461,699 |
811,190,829,447 |
1,134,936,782,763 |
1,138,034,423,952 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,952,180,000 |
25,952,180,000 |
25,952,180,000 |
25,952,180,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
782,493,800,000 |
769,993,800,000 |
512,000,000,000 |
512,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
184,874,404,554 |
177,392,323,515 |
165,401,975,934 |
157,969,405,665 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,473,245,528 |
21,454,368,049 |
17,961,467,705 |
16,601,670,590 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,815,104,479 |
2,424,674,039 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
159,586,054,547 |
153,513,281,427 |
147,440,508,229 |
141,367,735,075 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,197,291,797,193 |
5,046,501,511,821 |
5,107,446,583,094 |
5,135,274,762,720 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,228,665,019,275 |
1,078,001,233,343 |
1,131,318,736,847 |
1,145,828,039,798 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
598,492,316,420 |
460,700,378,459 |
539,123,384,928 |
618,415,580,817 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
129,377,350,217 |
111,091,850,772 |
103,584,767,591 |
89,940,003,035 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,942,836,611 |
6,863,427,143 |
3,063,211,372 |
3,738,254,139 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,427,748,459 |
6,568,942,705 |
10,054,964,161 |
12,115,067,539 |
|
4. Phải trả người lao động |
33,981,719,252 |
18,418,379,934 |
24,081,612,946 |
23,025,020,344 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
40,502,053,266 |
33,060,715,744 |
30,267,755,272 |
18,446,099,426 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
113,332,560 |
546,141,359 |
352,372,496 |
721,071,707 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
38,255,676,534 |
20,381,003,140 |
135,354,548,030 |
144,071,098,788 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
333,077,984,115 |
252,629,480,603 |
221,896,779,793 |
316,402,009,070 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,813,615,406 |
11,140,437,059 |
10,467,373,267 |
9,956,956,769 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
630,172,702,855 |
617,300,854,884 |
592,195,351,919 |
527,412,458,981 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
14,023,415,744 |
13,898,050,244 |
1,954,766,074 |
1,679,980,974 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
178,644,890,051 |
164,553,138,271 |
146,367,965,595 |
81,485,527,162 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
434,264,114,579 |
436,134,925,047 |
439,844,783,313 |
440,155,282,352 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,240,282,481 |
2,714,741,322 |
4,027,836,937 |
4,091,668,493 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,968,626,777,918 |
3,968,500,278,478 |
3,976,127,846,247 |
3,989,446,722,922 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,968,626,777,918 |
3,968,500,278,478 |
3,976,127,846,247 |
3,989,446,722,922 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,547,302,470,000 |
2,547,302,470,000 |
2,547,302,470,000 |
2,547,302,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,547,302,470,000 |
2,547,302,470,000 |
2,547,302,470,000 |
2,547,302,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
70,045,649,715 |
70,045,649,714 |
70,045,649,714 |
70,045,649,714 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
22,368,782,096 |
22,368,782,096 |
22,368,782,096 |
22,368,782,096 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
80,481,887,391 |
80,481,887,391 |
80,481,887,391 |
80,481,887,391 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
886,852,413 |
886,852,413 |
886,852,413 |
886,852,413 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
211,114,452,530 |
214,128,448,664 |
218,378,736,219 |
227,308,411,518 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-6,603,489,973 |
2,507,648,827 |
10,571,789,196 |
20,361,920,200 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
217,717,942,503 |
211,620,799,837 |
207,806,947,023 |
206,946,491,318 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,036,426,683,773 |
1,033,286,188,200 |
1,036,663,468,414 |
1,041,052,669,790 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,197,291,797,193 |
5,046,501,511,821 |
5,107,446,583,094 |
5,135,274,762,720 |
|