MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn F.I.T (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,568,442,932,276 2,446,055,358,170 2,467,087,259,314 2,510,739,993,388
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,802,317,720 70,510,910,253 24,098,300,590 28,435,233,309
1. Tiền 40,002,317,720 69,710,910,253 24,098,300,590 28,435,233,309
2. Các khoản tương đương tiền 800,000,000 800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,716,310,819,947 1,655,584,461,388 1,762,320,177,738 1,806,172,219,214
1. Chứng khoán kinh doanh 225,688,745,464 218,520,272,862 220,672,253,353 217,783,776,814
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -13,233,988,019 -12,819,773,976 -15,751,838,117 -13,666,320,102
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,503,856,062,502 1,449,883,962,502 1,557,399,762,502 1,602,054,762,502
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 397,735,300,508 367,061,999,790 325,210,142,451 356,791,709,989
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 327,923,813,913 311,750,530,749 299,560,688,987 283,558,950,142
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 61,914,630,044 71,054,225,256 40,550,560,853 68,491,253,432
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 86,460,492,470 64,212,311,636 68,343,799,237 87,330,313,933
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -78,901,202,364 -80,055,085,992 -83,344,924,767 -82,688,825,659
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 337,566,445 100,018,141 100,018,141 100,018,141
IV. Hàng tồn kho 373,263,150,528 316,010,083,080 321,553,997,655 285,909,768,234
1. Hàng tồn kho 386,584,366,332 335,967,275,598 336,258,300,745 291,639,077,772
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,321,215,804 -19,957,192,518 -14,704,303,090 -5,729,309,538
V.Tài sản ngắn hạn khác 40,331,343,573 36,887,903,659 33,904,640,880 33,431,062,642
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,296,518,669 9,884,732,000 8,773,728,891 8,241,839,592
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,940,153,301 24,318,901,148 23,220,217,633 23,058,753,919
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,094,671,603 2,684,270,511 1,910,694,356 2,130,469,131
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,628,848,864,917 2,600,446,153,651 2,640,359,323,780 2,624,534,769,332
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,031,500,000 1,031,500,000 1,031,500,001 1,031,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,031,500,000 1,031,500,000 1,031,500,001 1,031,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 714,383,522,231 705,487,900,984 691,993,147,429 679,644,995,616
1. Tài sản cố định hữu hình 523,670,853,483 514,888,159,905 501,326,909,109 489,444,721,406
- Nguyên giá 1,113,989,879,905 1,107,547,586,577 1,108,314,649,627 1,110,155,479,982
- Giá trị hao mòn lũy kế -590,319,026,422 -592,659,426,672 -606,987,740,518 -620,710,758,576
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 190,712,668,748 190,599,741,079 190,666,238,320 190,200,274,210
- Nguyên giá 199,214,216,361 199,573,544,111 200,004,645,111 200,004,645,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,501,547,613 -8,973,803,032 -9,338,406,791 -9,804,370,901
III. Bất động sản đầu tư 80,473,281,156 80,356,415,448 79,835,594,532 79,314,773,616
- Nguyên giá 84,672,504,853 96,041,903,779 96,041,903,779 96,041,903,779
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,199,223,697 -15,685,488,331 -16,206,309,247 -16,727,130,163
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,511,715,277 29,041,204,257 29,208,143,121 30,587,490,483
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9,826,030,450 10,355,519,430 10,918,892,294 12,060,896,580
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,685,684,827 18,685,684,827 18,289,250,827 18,526,593,903
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,619,574,441,699 1,607,136,809,447 1,672,888,962,763 1,675,986,603,952
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 811,128,461,699 811,190,829,447 1,134,936,782,763 1,138,034,423,952
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,952,180,000 25,952,180,000 25,952,180,000 25,952,180,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 782,493,800,000 769,993,800,000 512,000,000,000 512,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 184,874,404,554 177,392,323,515 165,401,975,934 157,969,405,665
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,473,245,528 21,454,368,049 17,961,467,705 16,601,670,590
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,815,104,479 2,424,674,039
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 159,586,054,547 153,513,281,427 147,440,508,229 141,367,735,075
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,197,291,797,193 5,046,501,511,821 5,107,446,583,094 5,135,274,762,720
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,228,665,019,275 1,078,001,233,343 1,131,318,736,847 1,145,828,039,798
I. Nợ ngắn hạn 598,492,316,420 460,700,378,459 539,123,384,928 618,415,580,817
1. Phải trả người bán ngắn hạn 129,377,350,217 111,091,850,772 103,584,767,591 89,940,003,035
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,942,836,611 6,863,427,143 3,063,211,372 3,738,254,139
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,427,748,459 6,568,942,705 10,054,964,161 12,115,067,539
4. Phải trả người lao động 33,981,719,252 18,418,379,934 24,081,612,946 23,025,020,344
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 40,502,053,266 33,060,715,744 30,267,755,272 18,446,099,426
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 113,332,560 546,141,359 352,372,496 721,071,707
9. Phải trả ngắn hạn khác 38,255,676,534 20,381,003,140 135,354,548,030 144,071,098,788
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 333,077,984,115 252,629,480,603 221,896,779,793 316,402,009,070
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,813,615,406 11,140,437,059 10,467,373,267 9,956,956,769
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 630,172,702,855 617,300,854,884 592,195,351,919 527,412,458,981
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 14,023,415,744 13,898,050,244 1,954,766,074 1,679,980,974
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 178,644,890,051 164,553,138,271 146,367,965,595 81,485,527,162
9. Trái phiếu chuyển đổi 434,264,114,579 436,134,925,047 439,844,783,313 440,155,282,352
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,240,282,481 2,714,741,322 4,027,836,937 4,091,668,493
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,968,626,777,918 3,968,500,278,478 3,976,127,846,247 3,989,446,722,922
I. Vốn chủ sở hữu 3,968,626,777,918 3,968,500,278,478 3,976,127,846,247 3,989,446,722,922
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,547,302,470,000 2,547,302,470,000 2,547,302,470,000 2,547,302,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,547,302,470,000 2,547,302,470,000 2,547,302,470,000 2,547,302,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 70,045,649,715 70,045,649,714 70,045,649,714 70,045,649,714
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 22,368,782,096 22,368,782,096 22,368,782,096 22,368,782,096
4. Vốn khác của chủ sở hữu 80,481,887,391 80,481,887,391 80,481,887,391 80,481,887,391
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 886,852,413 886,852,413 886,852,413 886,852,413
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 211,114,452,530 214,128,448,664 218,378,736,219 227,308,411,518
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -6,603,489,973 2,507,648,827 10,571,789,196 20,361,920,200
- LNST chưa phân phối kỳ này 217,717,942,503 211,620,799,837 207,806,947,023 206,946,491,318
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,036,426,683,773 1,033,286,188,200 1,036,663,468,414 1,041,052,669,790
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,197,291,797,193 5,046,501,511,821 5,107,446,583,094 5,135,274,762,720
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.