1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
176,269,321,364 |
327,862,913,170 |
176,157,420,288 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
176,269,321,364 |
327,862,913,170 |
176,157,420,288 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
86,066,797,740 |
171,302,988,230 |
61,244,684,859 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
90,202,523,624 |
156,559,924,940 |
114,912,735,429 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
44,064,308 |
9,411,499 |
20,283,387 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,139,409,850 |
1,425,513,670 |
2,567,021,893 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,139,409,850 |
1,425,513,670 |
2,507,021,893 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
29,274,249,039 |
8,392,944,151 |
20,327,748,503 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
21,283,576,660 |
30,897,728,261 |
31,597,849,092 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
38,549,352,383 |
115,853,150,357 |
60,440,399,328 |
|
12. Thu nhập khác |
|
60,350,000,000 |
7,820,645,732 |
1,259,365,914 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,475,832,392 |
5,753,557,771 |
3,495,908,918 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
57,874,167,608 |
2,067,087,961 |
-2,236,543,004 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
96,423,519,991 |
117,920,238,318 |
58,203,856,324 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
19,476,872,485 |
25,054,540,436 |
10,052,131,879 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-12,000,000 |
1,000,000 |
11,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
76,958,647,506 |
92,864,697,882 |
48,140,724,445 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
76,941,274,100 |
92,324,284,223 |
48,323,942,361 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
17,373,406 |
540,413,659 |
-183,217,916 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
5,919 |
7,102 |
2,323 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
5,919 |
7,102 |
2,323 |
|