1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
23,677,207,817 |
38,532,201,365 |
51,171,316,275 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
23,677,207,817 |
38,532,201,365 |
51,171,316,275 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
23,445,514,260 |
37,449,839,900 |
50,073,789,180 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
231,693,557 |
1,082,361,465 |
1,097,527,095 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
32,573 |
1,346 |
30,231 |
94,686 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,049,048,906 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
151,780,566 |
127,805,661 |
923,721,314 |
974,999,809 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,200,796,899 |
103,889,242 |
158,670,382 |
122,621,972 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
5,358,870 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
-5,358,870 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,200,796,899 |
103,889,242 |
158,670,382 |
117,263,102 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
-9,571,749 |
31,734,076 |
24,524,395 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,200,796,899 |
113,460,991 |
126,936,306 |
92,738,707 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,200,796,899 |
113,460,991 |
126,936,306 |
92,738,707 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-94 |
05 |
05 |
04 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|