TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
51,084,516,355 |
63,170,880,866 |
18,397,258,322 |
61,941,693,416 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
139,679,615 |
516,478,402 |
761,584,808 |
417,503,867 |
|
1. Tiền |
139,679,615 |
516,478,402 |
761,584,808 |
417,503,867 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
50,275,991,140 |
60,318,130,829 |
15,299,604,619 |
59,008,759,999 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,475,536,595 |
19,600,130,829 |
14,988,507,199 |
34,486,105,199 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
46,800,454,545 |
40,718,000,000 |
311,097,420 |
22,654,800 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
24,500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
64,128,180 |
64,128,180 |
64,128,180 |
246,944,016 |
|
1. Hàng tồn kho |
64,128,180 |
64,128,180 |
64,128,180 |
246,944,016 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
604,717,420 |
2,272,143,455 |
2,271,940,715 |
2,268,485,534 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
604,717,420 |
2,272,143,455 |
2,271,940,715 |
2,268,485,534 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
214,916,327,273 |
232,327,272,728 |
234,436,000,001 |
234,367,272,728 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
45,727,272,728 |
45,727,272,728 |
45,727,272,728 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
45,727,272,728 |
45,727,272,728 |
45,727,272,728 |
|
- Nguyên giá |
30,818,182 |
45,758,090,910 |
45,758,090,910 |
45,758,090,910 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,818,182 |
-30,818,182 |
-30,818,182 |
-30,818,182 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,316,327,273 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,316,327,273 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
186,600,000,000 |
186,600,000,000 |
188,640,000,000 |
188,640,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
186,600,000,000 |
186,600,000,000 |
188,640,000,000 |
188,640,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
68,727,273 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
68,727,273 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
266,000,843,628 |
295,498,153,594 |
252,833,258,323 |
296,308,966,144 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,793,895,032 |
55,863,190,258 |
13,192,523,417 |
56,590,175,188 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,793,895,032 |
55,863,190,258 |
13,192,523,417 |
56,590,175,188 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,793,326,936 |
37,859,783,714 |
13,041,258,394 |
56,472,882,996 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,395,000,000 |
16,810,000,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
509,940,219 |
97,778,667 |
55,637,146 |
21,664,315 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
95,627,877 |
1,095,627,877 |
95,627,877 |
95,627,877 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
239,206,948,596 |
239,634,963,336 |
239,640,734,906 |
239,718,790,956 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
239,206,948,596 |
239,634,963,336 |
239,640,734,906 |
239,718,790,956 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
235,399,580,000 |
235,399,580,000 |
235,399,580,000 |
235,399,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
235,399,580,000 |
235,399,580,000 |
235,399,580,000 |
235,399,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-149,090,909 |
-149,090,909 |
-149,090,909 |
-149,090,909 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,956,459,505 |
4,384,474,245 |
4,390,245,815 |
4,468,301,865 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-423,601,280 |
4,413,460 |
5,771,570 |
83,827,620 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,380,060,785 |
4,380,060,785 |
4,384,474,245 |
4,384,474,245 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
266,000,843,628 |
295,498,153,594 |
252,833,258,323 |
296,308,966,144 |
|