1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
335,038,314,311 |
380,195,707,692 |
308,058,632,496 |
324,106,669,028 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,026,655,895 |
6,442,790,509 |
5,008,160,298 |
4,510,338,439 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
329,011,658,416 |
373,752,917,183 |
303,050,472,198 |
319,596,330,589 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
277,898,145,429 |
306,771,825,619 |
248,303,791,950 |
267,445,047,076 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,113,512,987 |
66,981,091,564 |
54,746,680,248 |
52,151,283,513 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,534,998,770 |
10,079,310,292 |
2,501,316,481 |
5,271,946,158 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,288,049,844 |
11,726,144,761 |
12,298,287,114 |
12,724,959,752 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,118,725,109 |
12,651,202,759 |
12,237,591,874 |
11,339,323,915 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
8,195,141,041 |
20,602,454,050 |
11,239,121,109 |
11,019,187,810 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,358,074,723 |
8,451,022,301 |
6,882,500,368 |
6,717,516,514 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,371,650,585 |
24,830,175,126 |
25,761,188,514 |
63,362,117,556 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,825,877,646 |
52,655,513,718 |
23,545,141,842 |
-14,362,176,341 |
|
12. Thu nhập khác |
11,800,118,362 |
12,330,718,614 |
9,359,798,239 |
12,036,742,962 |
|
13. Chi phí khác |
11,441,566,293 |
12,518,235,801 |
9,909,060,490 |
13,077,791,877 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
358,552,069 |
-187,517,187 |
-549,262,251 |
-1,041,048,915 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,184,429,715 |
52,467,996,531 |
22,995,879,591 |
-15,403,225,256 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,892,146,218 |
3,865,115,159 |
3,116,314,523 |
3,844,764,767 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,272,063,215 |
931,473,297 |
197,168,803 |
1,687,987,079 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,564,346,712 |
47,671,408,075 |
19,682,396,265 |
-20,935,977,102 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
472,250,243 |
43,844,388,851 |
17,559,805,142 |
-15,418,008,814 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,092,096,469 |
3,827,019,224 |
2,122,591,123 |
-5,517,968,288 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
04 |
345 |
138 |
-121 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|