MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,129,893,706,411 1,179,967,481,239 1,170,401,670,198 1,094,576,936,960
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 114,149,237,871 109,641,110,723 213,004,880,520 149,125,486,908
1. Tiền 95,022,237,871 96,514,110,723 199,877,880,520 122,498,486,908
2. Các khoản tương đương tiền 19,127,000,000 13,127,000,000 13,127,000,000 26,627,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 41,427,575,701 41,427,575,701 41,427,575,701 41,427,575,701
1. Chứng khoán kinh doanh 11,427,575,701 11,427,575,701 11,427,575,701 11,427,575,701
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 307,129,511,577 331,882,922,118 299,098,064,264 319,644,747,366
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 289,581,117,683 295,112,669,033 295,476,451,796 314,968,859,851
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,197,076,092 14,561,265,423 8,694,246,059 6,932,347,175
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 98,550,191,969 113,080,492,158 102,879,932,064 103,106,636,245
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -93,290,392,248 -92,963,022,577 -110,044,083,736 -107,454,613,986
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,091,518,081 2,091,518,081 2,091,518,081 2,091,518,081
IV. Hàng tồn kho 635,361,905,289 670,294,956,506 602,406,152,349 547,346,328,116
1. Hàng tồn kho 656,499,669,631 691,404,455,634 623,105,879,083 564,775,154,899
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21,137,764,342 -21,109,499,128 -20,699,726,734 -17,428,826,783
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,825,475,973 26,720,916,191 14,464,997,364 37,032,798,869
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,708,447,293 15,158,439,778 4,338,037,810 28,852,041,843
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,161,404,541 10,614,146,138 9,195,429,279 5,766,531,799
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 955,624,139 948,330,275 931,530,275 2,414,225,227
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,726,410,018,825 1,642,033,415,127 1,599,380,567,021 1,593,990,978,629
I. Các khoản phải thu dài hạn 32,588,201,412 32,540,603,227 32,282,353,227 32,675,520,687
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 32,588,201,412 32,540,603,227 32,282,353,227 32,675,520,687
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 349,126,851,062 336,897,208,254 327,860,106,376 316,839,724,287
1. Tài sản cố định hữu hình 294,957,258,143 283,462,488,039 275,103,592,199 264,823,082,815
- Nguyên giá 1,041,609,997,106 1,042,931,351,652 1,045,157,733,811 1,045,157,733,811
- Giá trị hao mòn lũy kế -746,652,738,963 -759,468,863,613 -770,054,141,612 -780,334,650,996
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,370,561,292 2,174,138,110 1,977,714,928 1,781,291,746
- Nguyên giá 3,142,770,927 3,142,770,927 3,142,770,927 3,142,770,927
- Giá trị hao mòn lũy kế -772,209,635 -968,632,817 -1,165,055,999 -1,361,479,181
3. Tài sản cố định vô hình 51,799,031,627 51,260,582,105 50,778,799,249 50,235,349,726
- Nguyên giá 70,128,550,318 70,128,550,318 70,188,550,318 70,188,550,318
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,329,518,691 -18,867,968,213 -19,409,751,069 -19,953,200,592
III. Bất động sản đầu tư 15,950,456,725 15,539,075,476 15,161,123,298 14,783,818,758
- Nguyên giá 31,597,726,547 31,597,726,547 31,597,726,547 31,597,726,547
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,647,269,822 -16,058,651,071 -16,436,603,249 -16,813,907,789
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,699,241,555 19,894,153,727 18,423,066,901 19,449,590,013
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,699,241,555 19,894,153,727 18,423,066,901 19,449,590,013
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,196,869,204,480 1,128,038,037,999 1,099,298,022,045 1,108,155,836,339
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,112,090,390,103 1,043,371,950,896 1,028,769,894,553 1,037,647,598,132
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 79,948,921,807 79,948,921,807 65,123,799,634 65,123,799,634
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,350,107,430 -3,462,834,704 -2,775,672,142 -2,795,561,427
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,180,000,000 8,180,000,000 8,180,000,000 8,180,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 114,176,063,591 109,124,336,444 106,355,895,174 102,086,488,545
1. Chi phí trả trước dài hạn 67,798,889,356 64,621,596,193 64,701,806,619 61,994,428,312
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,599,029,039 1,286,623,375
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 44,778,145,196 43,216,116,876 41,654,088,555 40,092,060,233
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,856,303,725,236 2,822,000,896,366 2,769,782,237,219 2,688,567,915,589
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,251,067,584,532 1,219,433,685,112 1,170,714,044,962 1,052,466,358,361
I. Nợ ngắn hạn 1,180,818,089,273 1,149,910,356,519 1,096,250,008,324 976,640,547,789
1. Phải trả người bán ngắn hạn 176,011,902,574 162,446,121,850 138,139,604,366 143,402,795,223
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 108,775,536,693 110,213,068,156 109,234,263,776 105,897,908,444
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,387,862,002 27,023,711,124 19,614,830,054 36,304,115,455
4. Phải trả người lao động 20,271,729,574 14,927,461,299 22,436,650,250 15,741,852,025
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,654,547,089 18,219,068,389 20,721,088,130 15,482,837,360
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 225,000,000 300,471,465 558,642,900
9. Phải trả ngắn hạn khác 47,662,396,421 48,871,535,234 43,887,896,756 43,361,223,660
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 754,160,342,539 747,012,619,578 722,616,766,297 597,975,164,027
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,000,000,000 3,484,363,636 1,500,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,668,772,381 17,411,935,788 18,098,908,695 17,916,008,695
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 70,249,495,259 69,523,328,593 74,464,036,638 75,825,810,572
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 62,579,874,267 62,579,874,267 62,554,546,667 62,554,546,667
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,316,587,302 1,590,420,636 864,073,987 622,608,916
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,692,382,294 6,980,597,607
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,353,033,690 5,353,033,690 5,353,033,690 5,668,057,382
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,605,236,140,704 1,602,567,211,254 1,599,068,192,257 1,636,101,557,228
I. Vốn chủ sở hữu 1,605,236,140,704 1,602,567,211,254 1,599,068,192,257 1,636,101,557,228
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,270,000,000,000 1,270,000,000,000 1,270,000,000,000 1,270,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,270,000,000,000 1,270,000,000,000 1,270,000,000,000 1,270,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 22,161,000,000 22,161,000,000 22,161,000,000 22,161,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -221,360,374,488 -221,360,374,488 -221,823,855,880 -221,823,855,880
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,620,203,452 12,620,203,451 12,620,203,450 12,620,203,451
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 521,146,996,753 522,533,909,647 519,235,808,055 555,302,885,954
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 98,551,078,961 94,556,280,999 101,461,462,748 35,506,679,802
- LNST chưa phân phối kỳ này 422,595,917,792 427,977,628,648 417,774,345,307 519,796,206,152
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 668,314,987 -3,387,527,356 -3,124,963,368 -2,158,676,297
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,856,303,725,236 2,822,000,896,366 2,769,782,237,219 2,688,567,915,589
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.