TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,129,893,706,411 |
1,179,967,481,239 |
1,170,401,670,198 |
1,094,576,936,960 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
114,149,237,871 |
109,641,110,723 |
213,004,880,520 |
149,125,486,908 |
|
1. Tiền |
95,022,237,871 |
96,514,110,723 |
199,877,880,520 |
122,498,486,908 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,127,000,000 |
13,127,000,000 |
13,127,000,000 |
26,627,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
41,427,575,701 |
41,427,575,701 |
41,427,575,701 |
41,427,575,701 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
11,427,575,701 |
11,427,575,701 |
11,427,575,701 |
11,427,575,701 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
307,129,511,577 |
331,882,922,118 |
299,098,064,264 |
319,644,747,366 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
289,581,117,683 |
295,112,669,033 |
295,476,451,796 |
314,968,859,851 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,197,076,092 |
14,561,265,423 |
8,694,246,059 |
6,932,347,175 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
98,550,191,969 |
113,080,492,158 |
102,879,932,064 |
103,106,636,245 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-93,290,392,248 |
-92,963,022,577 |
-110,044,083,736 |
-107,454,613,986 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,091,518,081 |
2,091,518,081 |
2,091,518,081 |
2,091,518,081 |
|
IV. Hàng tồn kho |
635,361,905,289 |
670,294,956,506 |
602,406,152,349 |
547,346,328,116 |
|
1. Hàng tồn kho |
656,499,669,631 |
691,404,455,634 |
623,105,879,083 |
564,775,154,899 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-21,137,764,342 |
-21,109,499,128 |
-20,699,726,734 |
-17,428,826,783 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,825,475,973 |
26,720,916,191 |
14,464,997,364 |
37,032,798,869 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
22,708,447,293 |
15,158,439,778 |
4,338,037,810 |
28,852,041,843 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,161,404,541 |
10,614,146,138 |
9,195,429,279 |
5,766,531,799 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
955,624,139 |
948,330,275 |
931,530,275 |
2,414,225,227 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,726,410,018,825 |
1,642,033,415,127 |
1,599,380,567,021 |
1,593,990,978,629 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
32,588,201,412 |
32,540,603,227 |
32,282,353,227 |
32,675,520,687 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
32,588,201,412 |
32,540,603,227 |
32,282,353,227 |
32,675,520,687 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
349,126,851,062 |
336,897,208,254 |
327,860,106,376 |
316,839,724,287 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
294,957,258,143 |
283,462,488,039 |
275,103,592,199 |
264,823,082,815 |
|
- Nguyên giá |
1,041,609,997,106 |
1,042,931,351,652 |
1,045,157,733,811 |
1,045,157,733,811 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-746,652,738,963 |
-759,468,863,613 |
-770,054,141,612 |
-780,334,650,996 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,370,561,292 |
2,174,138,110 |
1,977,714,928 |
1,781,291,746 |
|
- Nguyên giá |
3,142,770,927 |
3,142,770,927 |
3,142,770,927 |
3,142,770,927 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-772,209,635 |
-968,632,817 |
-1,165,055,999 |
-1,361,479,181 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
51,799,031,627 |
51,260,582,105 |
50,778,799,249 |
50,235,349,726 |
|
- Nguyên giá |
70,128,550,318 |
70,128,550,318 |
70,188,550,318 |
70,188,550,318 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,329,518,691 |
-18,867,968,213 |
-19,409,751,069 |
-19,953,200,592 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
15,950,456,725 |
15,539,075,476 |
15,161,123,298 |
14,783,818,758 |
|
- Nguyên giá |
31,597,726,547 |
31,597,726,547 |
31,597,726,547 |
31,597,726,547 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,647,269,822 |
-16,058,651,071 |
-16,436,603,249 |
-16,813,907,789 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,699,241,555 |
19,894,153,727 |
18,423,066,901 |
19,449,590,013 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,699,241,555 |
19,894,153,727 |
18,423,066,901 |
19,449,590,013 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,196,869,204,480 |
1,128,038,037,999 |
1,099,298,022,045 |
1,108,155,836,339 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,112,090,390,103 |
1,043,371,950,896 |
1,028,769,894,553 |
1,037,647,598,132 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
79,948,921,807 |
79,948,921,807 |
65,123,799,634 |
65,123,799,634 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,350,107,430 |
-3,462,834,704 |
-2,775,672,142 |
-2,795,561,427 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,180,000,000 |
8,180,000,000 |
8,180,000,000 |
8,180,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
114,176,063,591 |
109,124,336,444 |
106,355,895,174 |
102,086,488,545 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
67,798,889,356 |
64,621,596,193 |
64,701,806,619 |
61,994,428,312 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,599,029,039 |
1,286,623,375 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
44,778,145,196 |
43,216,116,876 |
41,654,088,555 |
40,092,060,233 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,856,303,725,236 |
2,822,000,896,366 |
2,769,782,237,219 |
2,688,567,915,589 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,251,067,584,532 |
1,219,433,685,112 |
1,170,714,044,962 |
1,052,466,358,361 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,180,818,089,273 |
1,149,910,356,519 |
1,096,250,008,324 |
976,640,547,789 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
176,011,902,574 |
162,446,121,850 |
138,139,604,366 |
143,402,795,223 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
108,775,536,693 |
110,213,068,156 |
109,234,263,776 |
105,897,908,444 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,387,862,002 |
27,023,711,124 |
19,614,830,054 |
36,304,115,455 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,271,729,574 |
14,927,461,299 |
22,436,650,250 |
15,741,852,025 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,654,547,089 |
18,219,068,389 |
20,721,088,130 |
15,482,837,360 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
225,000,000 |
300,471,465 |
|
558,642,900 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
47,662,396,421 |
48,871,535,234 |
43,887,896,756 |
43,361,223,660 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
754,160,342,539 |
747,012,619,578 |
722,616,766,297 |
597,975,164,027 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,000,000,000 |
3,484,363,636 |
1,500,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,668,772,381 |
17,411,935,788 |
18,098,908,695 |
17,916,008,695 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
70,249,495,259 |
69,523,328,593 |
74,464,036,638 |
75,825,810,572 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
62,579,874,267 |
62,579,874,267 |
62,554,546,667 |
62,554,546,667 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,316,587,302 |
1,590,420,636 |
864,073,987 |
622,608,916 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
5,692,382,294 |
6,980,597,607 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,353,033,690 |
5,353,033,690 |
5,353,033,690 |
5,668,057,382 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,605,236,140,704 |
1,602,567,211,254 |
1,599,068,192,257 |
1,636,101,557,228 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,605,236,140,704 |
1,602,567,211,254 |
1,599,068,192,257 |
1,636,101,557,228 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,270,000,000,000 |
1,270,000,000,000 |
1,270,000,000,000 |
1,270,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,270,000,000,000 |
1,270,000,000,000 |
1,270,000,000,000 |
1,270,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
22,161,000,000 |
22,161,000,000 |
22,161,000,000 |
22,161,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-221,360,374,488 |
-221,360,374,488 |
-221,823,855,880 |
-221,823,855,880 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,620,203,452 |
12,620,203,451 |
12,620,203,450 |
12,620,203,451 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
521,146,996,753 |
522,533,909,647 |
519,235,808,055 |
555,302,885,954 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
98,551,078,961 |
94,556,280,999 |
101,461,462,748 |
35,506,679,802 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
422,595,917,792 |
427,977,628,648 |
417,774,345,307 |
519,796,206,152 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
668,314,987 |
-3,387,527,356 |
-3,124,963,368 |
-2,158,676,297 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,856,303,725,236 |
2,822,000,896,366 |
2,769,782,237,219 |
2,688,567,915,589 |
|