1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
446,866,137,450 |
521,904,085,983 |
769,867,958,831 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
470,056,161 |
306,031,816 |
199,774,731 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
446,396,081,289 |
521,598,054,167 |
769,668,184,100 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
407,845,969,419 |
480,969,027,817 |
723,026,130,377 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
38,550,111,870 |
40,629,026,350 |
46,642,053,723 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
571,327,893 |
3,051,351,310 |
448,509,223 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,411,451,540 |
1,797,526,852 |
1,455,792,054 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,273,536,586 |
1,085,254,245 |
675,434,094 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
9,338,714,150 |
9,482,023,885 |
566,874,269 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
22,720,793,619 |
23,701,916,613 |
36,085,374,846 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
4,650,480,454 |
8,698,910,310 |
8,982,521,777 |
|
12. Thu nhập khác |
|
139,202,481 |
449,722,974 |
477,452,339 |
|
13. Chi phí khác |
|
38,992,921 |
151,078,043 |
2,830,448 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
100,209,560 |
298,644,931 |
474,621,891 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
4,750,690,014 |
8,997,555,241 |
9,457,143,668 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
315,058,596 |
1,897,802,278 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
4,750,690,014 |
8,682,496,645 |
7,559,341,390 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
4,750,690,014 |
8,682,496,645 |
7,559,341,390 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,392 |
2,900 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,392 |
|
2,475 |
|