TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
84,821,768,812 |
|
92,340,662,020 |
128,420,002,927 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,102,533,151 |
|
19,968,466,274 |
41,116,738,139 |
|
1. Tiền |
15,802,533,151 |
|
19,968,466,274 |
27,060,738,139 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
300,000,000 |
|
|
14,056,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,044,750,461 |
|
48,538,122,669 |
50,903,089,312 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,518,002,948 |
|
24,360,999,981 |
26,773,040,134 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,754,255,696 |
|
17,624,737,821 |
14,378,154,823 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,772,491,817 |
|
6,552,384,867 |
9,751,894,355 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,990,238,614 |
|
22,033,767,676 |
34,187,221,531 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,990,238,614 |
|
22,033,767,676 |
34,187,221,531 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,684,246,586 |
|
1,800,305,401 |
2,212,953,945 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,780,388,699 |
|
995,023,910 |
1,499,873,744 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
3,171,980 |
20,914,638 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,553,963,979 |
|
802,109,511 |
692,165,563 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
6,349,893,908 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
16,876,202,012 |
|
26,287,300,906 |
21,877,004,499 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
625,824,400 |
625,824,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
625,824,400 |
625,824,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,289,265,648 |
|
10,909,864,441 |
9,534,495,765 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,155,974,770 |
|
10,830,793,597 |
9,482,534,925 |
|
- Nguyên giá |
42,421,496,067 |
|
46,675,710,613 |
46,675,710,613 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,265,521,297 |
|
-35,844,917,016 |
-37,193,175,688 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
133,290,878 |
|
79,070,844 |
51,960,840 |
|
- Nguyên giá |
315,932,576 |
|
315,932,576 |
315,932,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-182,641,698 |
|
-236,861,732 |
-263,971,736 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
10,481,340,586 |
10,481,340,586 |
|
- Nguyên giá |
|
|
10,481,340,586 |
10,481,340,586 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,474,390,400 |
|
3,380,780,000 |
342,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,864,430,862 |
|
3,638,780,000 |
600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-390,040,462 |
|
-258,000,000 |
-258,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,112,545,964 |
|
889,491,479 |
893,343,748 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,395,721,564 |
|
889,491,479 |
893,343,748 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
101,697,970,824 |
|
118,627,962,926 |
150,297,007,426 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
59,817,084,390 |
|
86,067,065,818 |
114,082,226,173 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
41,385,173,119 |
|
78,545,806,451 |
73,664,318,907 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,397,265,267 |
|
4,434,319,904 |
4,706,241,244 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,231,698,818 |
|
27,073,972,880 |
36,191,021,552 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
197,677,909 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
45,206,350 |
|
903,492,427 |
2,009,734,603 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,985,295,668 |
|
2,471,741,335 |
2,935,110,268 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
21,124,847,412 |
18,850,115,337 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1,089,263,478 |
5,442,856,759 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
20,635,907,326 |
3,455,108,764 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,069,036,156 |
|
614,583,780 |
74,130,380 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,431,911,271 |
|
7,521,259,367 |
40,417,907,266 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
853,116,066 |
|
1,568,630,666 |
40,417,907,266 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,126,486,724 |
|
5,952,628,701 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
41,880,886,434 |
|
32,560,897,108 |
36,214,781,253 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
41,880,886,434 |
|
32,560,897,108 |
36,214,781,253 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,545,000,000 |
|
30,545,000,000 |
30,545,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
30,545,000,000 |
30,545,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,733,056,477 |
|
5,619,350,826 |
5,619,350,826 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,321,280,108 |
|
-3,603,453,718 |
50,430,427 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-7,854,143,732 |
3,655,296,645 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4,250,690,014 |
-3,604,866,218 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
101,697,970,824 |
|
118,627,962,926 |
150,297,007,426 |
|