MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Fiditour (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 84,821,768,812 92,340,662,020 128,420,002,927
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,102,533,151 19,968,466,274 41,116,738,139
1. Tiền 15,802,533,151 19,968,466,274 27,060,738,139
2. Các khoản tương đương tiền 300,000,000 14,056,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,044,750,461 48,538,122,669 50,903,089,312
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,518,002,948 24,360,999,981 26,773,040,134
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,754,255,696 17,624,737,821 14,378,154,823
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,772,491,817 6,552,384,867 9,751,894,355
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,990,238,614 22,033,767,676 34,187,221,531
1. Hàng tồn kho 17,990,238,614 22,033,767,676 34,187,221,531
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,684,246,586 1,800,305,401 2,212,953,945
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,780,388,699 995,023,910 1,499,873,744
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,171,980 20,914,638
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,553,963,979 802,109,511 692,165,563
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 6,349,893,908
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 16,876,202,012 26,287,300,906 21,877,004,499
I. Các khoản phải thu dài hạn 625,824,400 625,824,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 625,824,400 625,824,400
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,289,265,648 10,909,864,441 9,534,495,765
1. Tài sản cố định hữu hình 11,155,974,770 10,830,793,597 9,482,534,925
- Nguyên giá 42,421,496,067 46,675,710,613 46,675,710,613
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,265,521,297 -35,844,917,016 -37,193,175,688
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 133,290,878 79,070,844 51,960,840
- Nguyên giá 315,932,576 315,932,576 315,932,576
- Giá trị hao mòn lũy kế -182,641,698 -236,861,732 -263,971,736
III. Bất động sản đầu tư 10,481,340,586 10,481,340,586
- Nguyên giá 10,481,340,586 10,481,340,586
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,474,390,400 3,380,780,000 342,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,864,430,862 3,638,780,000 600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -390,040,462 -258,000,000 -258,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,112,545,964 889,491,479 893,343,748
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,395,721,564 889,491,479 893,343,748
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 101,697,970,824 118,627,962,926 150,297,007,426
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 59,817,084,390 86,067,065,818 114,082,226,173
I. Nợ ngắn hạn 41,385,173,119 78,545,806,451 73,664,318,907
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,397,265,267 4,434,319,904 4,706,241,244
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,231,698,818 27,073,972,880 36,191,021,552
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 197,677,909
4. Phải trả người lao động 45,206,350 903,492,427 2,009,734,603
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,985,295,668 2,471,741,335 2,935,110,268
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 21,124,847,412 18,850,115,337
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,089,263,478 5,442,856,759
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,635,907,326 3,455,108,764
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,069,036,156 614,583,780 74,130,380
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,431,911,271 7,521,259,367 40,417,907,266
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 853,116,066 1,568,630,666 40,417,907,266
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,126,486,724 5,952,628,701
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 41,880,886,434 32,560,897,108 36,214,781,253
I. Vốn chủ sở hữu 41,880,886,434 32,560,897,108 36,214,781,253
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,545,000,000 30,545,000,000 30,545,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,545,000,000 30,545,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,733,056,477 5,619,350,826 5,619,350,826
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,321,280,108 -3,603,453,718 50,430,427
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -7,854,143,732 3,655,296,645
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,250,690,014 -3,604,866,218
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 101,697,970,824 118,627,962,926 150,297,007,426
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.