MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Docimexco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 14,316,442,602 12,774,481,026 14,042,677,116 17,033,611,113
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 13,616,350 79,138,456 69,473,795
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 14,316,442,602 12,760,864,676 13,963,538,660 16,964,137,318
4. Giá vốn hàng bán 11,342,679,618 11,478,138,992 11,365,849,943 17,227,874,161
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,973,762,984 1,282,725,684 2,597,688,717 -263,736,843
6. Doanh thu hoạt động tài chính 288,411,545 25,242,982 343,086,655 45,831,847
7. Chi phí tài chính 91,058,278 48,293,872 71,142,532
- Trong đó: Chi phí lãi vay 91,052,434 44,496,750 55,266,103
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,028,713,271 1,155,670,011 597,400,527 1,325,911,828
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,121,100,222 3,178,627,645 1,875,300,535 1,566,158,931
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,978,697,242 -3,074,622,862 396,931,778 -3,109,975,755
12. Thu nhập khác 182,994,828 9,210,674 5,401,248 109,395,016
13. Chi phí khác 44 45 23,385,099 150,264,351
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 182,994,784 9,210,629 -17,983,851 -40,869,335
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,795,702,458 -3,065,412,233 378,947,927 -3,150,845,090
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 177,732,323
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 23,592,772
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,997,027,553 -3,065,412,233 378,947,927 -3,150,845,090
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,997,027,553 -3,065,412,233 378,947,927 -3,150,845,090
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -227 -232 29 -239
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -227 -232 29 -239
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.