1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,087,263,873 |
14,316,442,602 |
12,774,481,026 |
14,042,677,116 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,000,000 |
|
13,616,350 |
79,138,456 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,083,263,873 |
14,316,442,602 |
12,760,864,676 |
13,963,538,660 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,934,492,185 |
11,342,679,618 |
11,478,138,992 |
11,365,849,943 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,148,771,688 |
2,973,762,984 |
1,282,725,684 |
2,597,688,717 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
136,608,180 |
288,411,545 |
25,242,982 |
343,086,655 |
|
7. Chi phí tài chính |
187,519,074 |
91,058,278 |
48,293,872 |
71,142,532 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
182,782,203 |
91,052,434 |
44,496,750 |
55,266,103 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
915,810,530 |
1,028,713,271 |
1,155,670,011 |
597,400,527 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,153,614,037 |
5,121,100,222 |
3,178,627,645 |
1,875,300,535 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-971,563,773 |
-2,978,697,242 |
-3,074,622,862 |
396,931,778 |
|
12. Thu nhập khác |
10,639,456 |
182,994,828 |
9,210,674 |
5,401,248 |
|
13. Chi phí khác |
99 |
44 |
45 |
23,385,099 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,639,357 |
182,994,784 |
9,210,629 |
-17,983,851 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-960,924,416 |
-2,795,702,458 |
-3,065,412,233 |
378,947,927 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
177,732,323 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
23,592,772 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-960,924,416 |
-2,997,027,553 |
-3,065,412,233 |
378,947,927 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-960,924,416 |
-2,997,027,553 |
-3,065,412,233 |
378,947,927 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-73 |
-227 |
-232 |
29 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-73 |
-227 |
-232 |
29 |
|