MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Docimexco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 63,748,002,392 55,130,806,332 53,142,149,418 49,285,608,046
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,240,346,902 2,504,916,953 5,122,704,904 5,946,496,343
1. Tiền 5,473,574,546 2,504,916,953 1,622,704,904 2,446,496,343
2. Các khoản tương đương tiền 7,766,772,356 3,500,000,000 3,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,469,384,400 24,461,713,708 21,386,780,088 21,431,419,727
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,846,549,625 25,093,152,975 20,698,948,835 21,037,119,869
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,210,675,503 13,235,550,003 13,336,338,003 13,070,110,003
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,386,590,462 3,346,009,788 3,326,659,308 3,362,555,913
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,980,230,511 -17,218,798,379 -15,983,989,379 -16,047,189,379
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 5,799,321 5,799,321 8,823,321 8,823,321
IV. Hàng tồn kho 16,453,440,471 20,427,841,479 18,901,573,217 13,757,972,955
1. Hàng tồn kho 16,453,440,471 20,427,841,479 18,901,573,217 16,635,453,294
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,877,480,339
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,584,830,619 7,736,334,192 7,731,091,209 8,149,719,021
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 174,129,293 287,282,791 234,666,740 107,904,287
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,530,701,326 5,569,051,401 5,591,687,365 5,562,531,165
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,880,000,000 1,880,000,000 1,904,737,104 2,479,283,569
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 91,157,907,592 89,498,669,874 14,859,984,127 86,361,935,526
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 67,572,318,373 51,484,953,217 50,054,026,131 48,525,981,114
1. Tài sản cố định hữu hình 55,042,149,309 38,987,325,814 37,635,772,517 36,181,395,949
- Nguyên giá 123,105,036,532 104,765,297,526 104,884,981,978 104,810,436,523
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,062,887,223 -65,777,971,712 -67,249,209,461 -68,629,040,574
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,530,169,064 12,497,627,403 12,418,253,614 12,344,585,165
- Nguyên giá 14,029,227,005 14,076,527,005 14,076,527,005 14,076,527,005
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,499,057,941 -1,578,899,602 -1,658,273,391 -1,731,941,840
III. Bất động sản đầu tư 14,393,245,235 14,187,490,674 14,393,245,235
- Nguyên giá 18,380,777,630 18,380,777,630 18,380,777,630
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,987,532,395 -4,193,286,956 -3,987,532,395
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,693,434,660 7,672,873,636 7,672,873,636 7,672,873,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,693,434,660 7,672,873,636 7,672,873,636 7,672,873,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,859,984,127 14,859,984,127 14,859,984,127 14,859,984,127
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,920,824,000 14,920,824,000 14,920,824,000 14,920,824,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -60,839,873 -60,839,873 -60,839,873 -60,839,873
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,032,170,432 1,087,613,659 993,078,927 909,851,414
1. Chi phí trả trước dài hạn 925,167,455 980,610,681 886,075,949 802,848,436
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 107,002,977 107,002,978 107,002,978 107,002,978
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 154,905,909,984 144,629,476,206 140,909,602,913 135,647,543,572
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 209,704,406,009 213,711,952,327 209,613,131,107 207,501,916,856
I. Nợ ngắn hạn 126,507,860,356 131,062,662,504 127,511,097,114 125,947,138,693
1. Phải trả người bán ngắn hạn 111,783,466,090 116,452,971,740 111,803,263,590 111,859,083,562
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 618,408,219 97,838,419 1,176,326,419 349,583,419
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 148,924,856 138,072,720 16,938,843 3,048,545
4. Phải trả người lao động 360,973,554 14,682,387 261,304,531 68,267,187
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,404,227,423 2,243,037,095 2,001,115,839 1,958,016,704
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,291,753,547 11,235,953,476 11,372,041,225 11,708,032,609
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 900,000,000 880,000,000 880,000,000 1,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 106,667 106,667 106,667 106,667
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 83,196,545,653 82,649,289,823 82,102,033,993 81,554,778,163
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 82,551,817,653 82,004,561,823 81,457,305,993 80,910,050,163
7. Phải trả dài hạn khác 644,728,000 644,728,000 644,728,000 644,728,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -54,798,496,025 -69,082,476,121 -68,703,528,194 -71,854,373,284
I. Vốn chủ sở hữu -54,798,496,025 -69,082,476,121 -68,703,528,194 -71,854,373,284
1. Vốn góp của chủ sở hữu 132,000,000,000 132,000,000,000 132,000,000,000 132,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 132,000,000,000 132,000,000,000 132,000,000,000 132,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 14,920,000,000 14,920,000,000 14,920,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,172,336,200 26,172,336,200 26,172,336,200 26,172,336,200
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -227,890,832,225 -242,174,812,321 -241,795,864,394 -244,946,709,484
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -221,270,370,010 -3,065,412,233 -2,686,464,306 -5,837,309,396
- LNST chưa phân phối kỳ này -6,620,462,215 -239,109,400,088 -239,109,400,088 -239,109,400,088
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 154,905,909,984 144,629,476,206 140,909,602,913 135,647,543,572
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.