TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
63,748,002,392 |
55,130,806,332 |
53,142,149,418 |
49,285,608,046 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,240,346,902 |
2,504,916,953 |
5,122,704,904 |
5,946,496,343 |
|
1. Tiền |
5,473,574,546 |
2,504,916,953 |
1,622,704,904 |
2,446,496,343 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,766,772,356 |
|
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,469,384,400 |
24,461,713,708 |
21,386,780,088 |
21,431,419,727 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,846,549,625 |
25,093,152,975 |
20,698,948,835 |
21,037,119,869 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,210,675,503 |
13,235,550,003 |
13,336,338,003 |
13,070,110,003 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,386,590,462 |
3,346,009,788 |
3,326,659,308 |
3,362,555,913 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,980,230,511 |
-17,218,798,379 |
-15,983,989,379 |
-16,047,189,379 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
5,799,321 |
5,799,321 |
8,823,321 |
8,823,321 |
|
IV. Hàng tồn kho |
16,453,440,471 |
20,427,841,479 |
18,901,573,217 |
13,757,972,955 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,453,440,471 |
20,427,841,479 |
18,901,573,217 |
16,635,453,294 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-2,877,480,339 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,584,830,619 |
7,736,334,192 |
7,731,091,209 |
8,149,719,021 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
174,129,293 |
287,282,791 |
234,666,740 |
107,904,287 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,530,701,326 |
5,569,051,401 |
5,591,687,365 |
5,562,531,165 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,880,000,000 |
1,880,000,000 |
1,904,737,104 |
2,479,283,569 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
91,157,907,592 |
89,498,669,874 |
14,859,984,127 |
86,361,935,526 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
67,572,318,373 |
51,484,953,217 |
50,054,026,131 |
48,525,981,114 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
55,042,149,309 |
38,987,325,814 |
37,635,772,517 |
36,181,395,949 |
|
- Nguyên giá |
123,105,036,532 |
104,765,297,526 |
104,884,981,978 |
104,810,436,523 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-68,062,887,223 |
-65,777,971,712 |
-67,249,209,461 |
-68,629,040,574 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,530,169,064 |
12,497,627,403 |
12,418,253,614 |
12,344,585,165 |
|
- Nguyên giá |
14,029,227,005 |
14,076,527,005 |
14,076,527,005 |
14,076,527,005 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,499,057,941 |
-1,578,899,602 |
-1,658,273,391 |
-1,731,941,840 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
14,393,245,235 |
14,187,490,674 |
14,393,245,235 |
|
- Nguyên giá |
|
18,380,777,630 |
18,380,777,630 |
18,380,777,630 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,987,532,395 |
-4,193,286,956 |
-3,987,532,395 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,693,434,660 |
7,672,873,636 |
7,672,873,636 |
7,672,873,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,693,434,660 |
7,672,873,636 |
7,672,873,636 |
7,672,873,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,859,984,127 |
14,859,984,127 |
14,859,984,127 |
14,859,984,127 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,920,824,000 |
14,920,824,000 |
14,920,824,000 |
14,920,824,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-60,839,873 |
-60,839,873 |
-60,839,873 |
-60,839,873 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,032,170,432 |
1,087,613,659 |
993,078,927 |
909,851,414 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
925,167,455 |
980,610,681 |
886,075,949 |
802,848,436 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
107,002,977 |
107,002,978 |
107,002,978 |
107,002,978 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
154,905,909,984 |
144,629,476,206 |
140,909,602,913 |
135,647,543,572 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
209,704,406,009 |
213,711,952,327 |
209,613,131,107 |
207,501,916,856 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
126,507,860,356 |
131,062,662,504 |
127,511,097,114 |
125,947,138,693 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
111,783,466,090 |
116,452,971,740 |
111,803,263,590 |
111,859,083,562 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
618,408,219 |
97,838,419 |
1,176,326,419 |
349,583,419 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
148,924,856 |
138,072,720 |
16,938,843 |
3,048,545 |
|
4. Phải trả người lao động |
360,973,554 |
14,682,387 |
261,304,531 |
68,267,187 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,404,227,423 |
2,243,037,095 |
2,001,115,839 |
1,958,016,704 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,291,753,547 |
11,235,953,476 |
11,372,041,225 |
11,708,032,609 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
900,000,000 |
880,000,000 |
880,000,000 |
1,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
106,667 |
106,667 |
106,667 |
106,667 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
83,196,545,653 |
82,649,289,823 |
82,102,033,993 |
81,554,778,163 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
82,551,817,653 |
82,004,561,823 |
81,457,305,993 |
80,910,050,163 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
644,728,000 |
644,728,000 |
644,728,000 |
644,728,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-54,798,496,025 |
-69,082,476,121 |
-68,703,528,194 |
-71,854,373,284 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-54,798,496,025 |
-69,082,476,121 |
-68,703,528,194 |
-71,854,373,284 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
14,920,000,000 |
14,920,000,000 |
14,920,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,172,336,200 |
26,172,336,200 |
26,172,336,200 |
26,172,336,200 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-227,890,832,225 |
-242,174,812,321 |
-241,795,864,394 |
-244,946,709,484 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-221,270,370,010 |
-3,065,412,233 |
-2,686,464,306 |
-5,837,309,396 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-6,620,462,215 |
-239,109,400,088 |
-239,109,400,088 |
-239,109,400,088 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
154,905,909,984 |
144,629,476,206 |
140,909,602,913 |
135,647,543,572 |
|