MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 113,622,073,982 104,098,258,683 98,302,334,608 106,334,688,079
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 113,622,073,982 104,098,258,683 98,302,334,608 106,334,688,079
4. Giá vốn hàng bán 97,371,411,249 87,533,044,631 81,435,745,955 88,707,599,540
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,250,662,733 16,565,214,052 16,866,588,653 17,627,088,539
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,393,645 13,313,555 11,848,139 15,238,936
7. Chi phí tài chính -1,309,169,391 398,922,222 -118,948,546 394,844,907
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,763,160,736 1,787,368,354 1,955,474,432 1,724,752,002
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,685,083,867 15,769,333,947 17,057,640,273 15,389,877,097
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -875,018,834 -1,377,096,916 -2,015,729,367 132,853,469
12. Thu nhập khác 1,108,111,480 1,651,299,039 2,480,542,155 264,309,774
13. Chi phí khác 19,227,272 15,736,972 211,259,113 120,760,226
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,088,884,208 1,635,562,067 2,269,283,042 143,549,548
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 213,865,374 258,465,151 253,553,675 276,403,017
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 213,865,374 258,465,151 253,553,675 276,403,017
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 213,865,374 258,465,151 276,403,017
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 08 10 10 11
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 08 10 10 11
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.