MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 263,338,841,271 152,203,745,681 238,130,306,788 93,973,483,724
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 263,338,841,271 152,203,745,681 238,130,306,788 93,973,483,724
4. Giá vốn hàng bán 244,953,453,782 138,777,828,136 224,128,282,449 78,485,342,980
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,385,387,489 13,425,917,545 14,002,024,339 15,488,140,744
6. Doanh thu hoạt động tài chính 631,658 1,006,135 614,659 26,016,501
7. Chi phí tài chính 427,355,329 426,998,139 1,475,529,797 390,291,100
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,802,781,582 3,963,409,634 4,213,858,176 3,523,929,655
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,005,240,728 17,367,643,189 18,321,352,982 17,085,140,358
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -5,849,358,492 -8,331,127,282 -10,008,101,957 -5,485,203,868
12. Thu nhập khác 3,067,991,301 1,563,208,185 3,816,016,618 2,114,643,754
13. Chi phí khác 51,474,853 1,660 31,437 03
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,016,516,448 1,563,206,525 3,815,985,181 2,114,643,751
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,832,842,044 -6,767,920,757 -6,192,116,776 -3,370,560,117
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,832,842,044 -6,767,920,757 -6,192,116,776 -3,370,560,117
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,832,842,044 -6,767,920,757 -6,192,116,776 -3,370,560,117
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -111 -265 -243 -132
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -111 -265 -243 -132
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.