1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
263,338,841,271 |
152,203,745,681 |
238,130,306,788 |
93,973,483,724 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
263,338,841,271 |
152,203,745,681 |
238,130,306,788 |
93,973,483,724 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
244,953,453,782 |
138,777,828,136 |
224,128,282,449 |
78,485,342,980 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,385,387,489 |
13,425,917,545 |
14,002,024,339 |
15,488,140,744 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
631,658 |
1,006,135 |
614,659 |
26,016,501 |
|
7. Chi phí tài chính |
427,355,329 |
426,998,139 |
1,475,529,797 |
390,291,100 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,802,781,582 |
3,963,409,634 |
4,213,858,176 |
3,523,929,655 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,005,240,728 |
17,367,643,189 |
18,321,352,982 |
17,085,140,358 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,849,358,492 |
-8,331,127,282 |
-10,008,101,957 |
-5,485,203,868 |
|
12. Thu nhập khác |
3,067,991,301 |
1,563,208,185 |
3,816,016,618 |
2,114,643,754 |
|
13. Chi phí khác |
51,474,853 |
1,660 |
31,437 |
03 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,016,516,448 |
1,563,206,525 |
3,815,985,181 |
2,114,643,751 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,832,842,044 |
-6,767,920,757 |
-6,192,116,776 |
-3,370,560,117 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,832,842,044 |
-6,767,920,757 |
-6,192,116,776 |
-3,370,560,117 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,832,842,044 |
-6,767,920,757 |
-6,192,116,776 |
-3,370,560,117 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-111 |
-265 |
-243 |
-132 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-111 |
-265 |
-243 |
-132 |
|