1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
171,429,947,466 |
163,730,072,830 |
182,469,675,936 |
183,365,742,521 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
171,429,947,466 |
163,730,072,830 |
182,469,675,936 |
183,365,742,521 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
155,230,195,861 |
148,817,875,720 |
166,500,224,766 |
167,561,762,920 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,199,751,605 |
14,912,197,110 |
15,969,451,170 |
15,803,979,601 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,155,297 |
6,470,041 |
19,949,633 |
9,958,058 |
|
7. Chi phí tài chính |
463,195,092 |
123,157,903 |
586,794,619 |
403,758,633 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,574,735,196 |
6,142,658,698 |
6,258,768,918 |
6,218,820,934 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,839,299,472 |
16,266,666,198 |
16,687,989,056 |
16,292,478,384 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-8,671,322,858 |
-7,613,815,648 |
-7,544,151,790 |
-7,101,120,292 |
|
12. Thu nhập khác |
4,428,957,971 |
3,614,378,184 |
4,302,651,581 |
4,844,055,670 |
|
13. Chi phí khác |
39,541,263 |
1,846 |
220,848,874 |
10,439,416 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,389,416,708 |
3,614,376,338 |
4,081,802,707 |
4,833,616,254 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,281,906,150 |
-3,999,439,310 |
-3,462,349,083 |
-2,267,504,038 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,281,906,150 |
-3,999,439,310 |
-3,462,349,083 |
-2,267,504,038 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,281,906,150 |
-3,999,439,310 |
-3,462,349,083 |
-2,267,504,038 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|