1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,275,043,081,596 |
501,711,062,211 |
1,039,086,341,514 |
664,252,236,065 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,275,043,081,596 |
501,711,062,211 |
1,039,086,341,514 |
664,252,236,065 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,090,148,377,067 |
413,781,528,012 |
932,989,865,990 |
562,351,756,367 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
184,894,704,529 |
87,929,534,199 |
106,096,475,524 |
101,900,479,698 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-494,382,526 |
10,526,261,275 |
10,662,452,488 |
16,748,002,084 |
|
7. Chi phí tài chính |
47,893,615,893 |
46,915,009,565 |
53,685,425,779 |
55,825,977,483 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
46,641,918,909 |
46,035,124,366 |
52,840,588,902 |
54,723,735,168 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-5,951,947,666 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,088,710,199 |
45,524,217,274 |
5,035,610,649 |
6,936,415,913 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
63,663,607,716 |
|
47,173,210,451 |
50,965,808,092 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
66,754,388,195 |
64,620,969 |
10,864,681,133 |
4,920,280,294 |
|
12. Thu nhập khác |
1,035,934,896 |
819,992,710 |
1,140,289,420 |
1,466,140,412 |
|
13. Chi phí khác |
336,844,247 |
2,043,618,682 |
1,965,546,169 |
1,593,323,378 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
699,090,649 |
-1,223,625,972 |
-825,256,749 |
-127,182,966 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
67,453,478,844 |
-1,159,005,003 |
10,039,424,384 |
4,793,097,328 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
23,665,425,157 |
5,538,152,719 |
2,161,446,157 |
4,062,032,777 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
21,773,627 |
-27,807,456 |
-28,306,194 |
-18,385,533 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
43,766,280,060 |
-6,669,350,266 |
7,906,284,421 |
749,450,084 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
39,244,210,974 |
-7,149,342,375 |
15,180,192,223 |
5,579,067,129 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,522,069,086 |
479,992,109 |
-7,273,907,802 |
-4,829,617,045 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
292 |
-45 |
96 |
35 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|