MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần FECON (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,255,426,533,946 429,578,825,073 761,830,630,349 828,872,704,697
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,785,922,041
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,255,426,533,946 427,792,903,032 761,830,630,349 828,872,704,697
4. Giá vốn hàng bán 1,069,644,859,493 346,998,552,531 655,340,529,689 689,428,203,642
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 185,781,674,453 80,794,350,501 106,490,100,660 139,444,501,055
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,048,869,908 4,189,591,714 1,832,262,492 5,950,193,951
7. Chi phí tài chính 20,069,784,857 16,619,910,257 29,620,920,390 26,446,342,370
- Trong đó: Chi phí lãi vay 18,256,383,327 15,713,615,646 28,224,892,609 25,724,704,908
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -6,084,856,639
9. Chi phí bán hàng 43,087,380,870 4,444,396,665 6,467,357,341 5,374,646,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,538,798,580 44,134,468,886 49,922,950,034
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 123,588,521,995 23,380,836,713 28,099,616,535 63,650,756,602
12. Thu nhập khác -23,675,926,322 21,968,854,472 694,007,139 6,339,299,583
13. Chi phí khác -4,773,524,155 23,138,739,442 4,207,610,188 11,067,007,850
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -18,902,402,167 -1,169,884,970 -3,513,603,049 -4,727,708,267
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 104,686,119,828 22,210,951,743 24,586,013,486 58,923,048,335
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 28,264,431,215 7,080,836,016 3,395,708,018 10,580,796,722
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 785,112,966 1,564,639,561
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 76,421,688,613 15,130,115,727 20,405,192,502 46,777,612,052
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 72,470,246,074 12,440,703,058 15,646,182,101 41,778,180,395
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,951,442,539 2,689,412,669 4,759,010,401 4,999,431,657
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 437 104 131 349
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.