1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
712,760,678,368 |
1,255,426,533,946 |
429,578,825,073 |
761,830,630,349 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
460,125,000 |
|
1,785,922,041 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
712,300,553,368 |
1,255,426,533,946 |
427,792,903,032 |
761,830,630,349 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
612,106,683,503 |
1,069,644,859,493 |
346,998,552,531 |
655,340,529,689 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
100,193,869,865 |
185,781,674,453 |
80,794,350,501 |
106,490,100,660 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,804,016,673 |
7,048,869,908 |
4,189,591,714 |
1,832,262,492 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,588,748,765 |
20,069,784,857 |
16,619,910,257 |
29,620,920,390 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,249,670,671 |
18,256,383,327 |
15,713,615,646 |
28,224,892,609 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-5,847,863,037 |
-6,084,856,639 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
47,137,576,800 |
43,087,380,870 |
4,444,396,665 |
6,467,357,341 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
40,538,798,580 |
44,134,468,886 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
33,423,697,936 |
123,588,521,995 |
23,380,836,713 |
28,099,616,535 |
|
12. Thu nhập khác |
50,605,933,514 |
-23,675,926,322 |
21,968,854,472 |
694,007,139 |
|
13. Chi phí khác |
41,087,603,166 |
-4,773,524,155 |
23,138,739,442 |
4,207,610,188 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,518,330,348 |
-18,902,402,167 |
-1,169,884,970 |
-3,513,603,049 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
42,942,028,284 |
104,686,119,828 |
22,210,951,743 |
24,586,013,486 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,052,311,857 |
28,264,431,215 |
7,080,836,016 |
3,395,708,018 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,569,687,192 |
|
|
785,112,966 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
36,459,403,619 |
76,421,688,613 |
15,130,115,727 |
20,405,192,502 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,987,574,813 |
72,470,246,074 |
12,440,703,058 |
15,646,182,101 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,471,828,806 |
3,951,442,539 |
2,689,412,669 |
4,759,010,401 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
371 |
437 |
104 |
131 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|