TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,811,747,863,694 |
3,916,975,148,302 |
3,977,039,226,619 |
3,926,137,171,308 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
210,857,105,194 |
162,833,522,558 |
159,438,919,061 |
176,140,332,435 |
|
1. Tiền |
125,306,602,328 |
151,633,751,295 |
144,739,147,798 |
155,225,332,435 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
85,550,502,866 |
11,199,771,263 |
14,699,771,263 |
20,915,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
751,912,307 |
853,208,212 |
55,854,549,247 |
57,855,907,183 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
751,912,307 |
853,208,212 |
55,854,549,247 |
57,855,907,183 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,821,979,706,454 |
2,749,864,682,296 |
2,824,587,821,427 |
2,690,187,803,157 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,171,448,061,543 |
1,979,191,924,254 |
1,892,763,548,087 |
1,858,932,479,443 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
120,622,953,195 |
155,924,514,787 |
143,971,412,570 |
126,426,480,046 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
70,000,000 |
199,444,624 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
34,977,166,667 |
14,427,066,667 |
164,825,666,667 |
109,670,166,667 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
497,013,870,160 |
602,403,521,699 |
625,039,539,214 |
597,041,577,488 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,082,345,111 |
-2,082,345,111 |
-2,082,345,111 |
-2,082,345,111 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
483,114,183,264 |
645,904,587,201 |
746,103,211,401 |
817,213,693,356 |
|
1. Hàng tồn kho |
483,114,183,264 |
645,904,587,201 |
746,103,211,401 |
817,213,693,356 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
295,044,956,475 |
357,519,148,035 |
191,054,725,483 |
184,739,435,177 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,446,265,013 |
7,975,998,906 |
7,620,179,421 |
8,734,490,372 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,150,768,045 |
19,251,995,488 |
27,084,609,451 |
19,142,685,135 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
578,371,158 |
727,608,269 |
604,664,111 |
1,120,524,670 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
276,869,552,259 |
329,563,545,372 |
155,745,272,500 |
155,741,735,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
904,659,712,552 |
861,906,552,985 |
933,198,018,480 |
989,128,035,966 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
41,649,323,993 |
36,313,211,633 |
28,777,401,827 |
29,070,354,042 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
41,649,323,993 |
36,313,211,633 |
28,777,401,827 |
29,070,354,042 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
750,325,049,051 |
710,906,860,964 |
725,134,033,693 |
691,209,261,553 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
463,685,777,223 |
468,281,667,442 |
483,128,192,113 |
479,258,012,682 |
|
- Nguyên giá |
740,578,839,643 |
741,723,619,234 |
733,166,461,199 |
697,559,404,391 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-276,893,062,420 |
-273,441,951,792 |
-250,038,269,086 |
-218,301,391,709 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
154,653,911,308 |
151,393,499,394 |
151,458,075,574 |
149,405,708,554 |
|
- Nguyên giá |
203,104,124,266 |
203,104,124,266 |
206,477,044,266 |
199,758,141,669 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,450,212,958 |
-51,710,624,872 |
-55,018,968,692 |
-50,352,433,115 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
131,985,360,520 |
91,231,694,128 |
90,547,766,006 |
62,545,540,317 |
|
- Nguyên giá |
150,790,413,807 |
106,302,160,588 |
106,811,960,588 |
75,030,457,633 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,805,053,287 |
-15,070,466,460 |
-16,264,194,582 |
-12,484,917,316 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
65,146,984,845 |
64,881,165,582 |
66,933,019,118 |
71,827,002,894 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
66,933,019,118 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
65,146,984,845 |
64,881,165,582 |
|
71,827,002,894 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,868,981,250 |
14,868,981,250 |
78,615,292,362 |
136,205,713,353 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
63,746,311,112 |
121,336,732,103 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,868,981,250 |
14,868,981,250 |
14,868,981,250 |
14,868,981,250 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,669,373,413 |
34,936,333,556 |
33,738,271,480 |
60,815,704,124 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
32,621,173,413 |
34,111,618,814 |
33,738,271,480 |
60,815,704,124 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
48,200,000 |
824,714,742 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,716,407,576,246 |
4,778,881,701,287 |
4,910,237,245,099 |
4,915,265,207,274 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,808,305,187,159 |
2,803,212,134,629 |
2,773,989,570,706 |
2,690,402,024,295 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,187,098,223,405 |
2,190,245,945,210 |
2,386,512,745,394 |
2,308,452,489,974 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
799,776,509,788 |
783,246,666,522 |
806,412,239,767 |
681,797,431,727 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
152,977,738,298 |
74,455,648,239 |
36,839,204,718 |
71,207,010,785 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
85,098,643,528 |
101,033,274,261 |
91,843,404,279 |
73,761,906,216 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,648,263,850 |
14,910,179,169 |
16,186,653,763 |
17,362,572,872 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
485,478,949,674 |
568,515,472,654 |
582,229,014,413 |
656,502,121,023 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
95,340,970,089 |
83,863,270,281 |
204,316,582,905 |
98,194,608,807 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
552,915,997,532 |
559,131,183,438 |
642,724,022,222 |
703,979,863,540 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,861,150,646 |
5,090,250,646 |
5,961,623,327 |
5,646,975,004 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
621,206,963,754 |
612,966,189,419 |
387,476,825,312 |
381,949,534,321 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
213,449,730 |
1,492,590,012 |
1,341,469,663 |
1,296,025,636 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
336,926,428,016 |
327,406,513,399 |
381,255,558,138 |
375,773,711,174 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
279,187,288,497 |
279,187,288,497 |
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,879,797,511 |
4,879,797,511 |
4,879,797,511 |
4,879,797,511 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,908,102,389,087 |
1,975,669,566,658 |
2,136,247,674,393 |
2,224,863,182,979 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,908,102,389,087 |
1,820,094,611,212 |
2,136,247,674,393 |
2,224,863,182,979 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
943,445,620,000 |
943,445,620,000 |
1,138,477,420,000 |
1,195,388,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
943,445,620,000 |
943,445,620,000 |
1,138,477,420,000 |
1,195,388,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
285,737,869,395 |
285,737,869,395 |
417,952,589,363 |
418,206,069,395 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
48,312,711,503 |
48,312,711,503 |
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
197,421,157,693 |
219,518,888,438 |
258,791,893,941 |
299,916,029,359 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
128,906,463 |
429,244,164 |
429,244,164 |
429,244,164 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
282,105,132,873 |
322,650,277,712 |
209,405,682,782 |
217,998,749,783 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
248,147,996,853 |
28,209,064,551 |
97,392,993,469 |
144,101,844,539 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
33,957,136,020 |
294,441,213,161 |
112,012,689,313 |
73,896,905,244 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
150,950,991,160 |
|
111,190,844,143 |
92,924,160,278 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
155,574,955,446 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,716,407,576,246 |
4,778,881,701,287 |
4,910,237,245,099 |
4,915,265,207,274 |
|