MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần FECON (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,005,791,313,148 2,347,072,663,402 2,273,067,164,515 2,210,630,931,940
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 191,559,376,421 252,211,387,118 152,801,237,411 180,005,262,227
1. Tiền 162,401,976,421 222,053,987,118 122,643,837,411 151,847,862,227
2. Các khoản tương đương tiền 29,157,400,000 30,157,400,000 30,157,400,000 28,157,400,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,146,800,000 13,146,800,000 13,261,405,717 13,261,405,717
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,146,800,000 13,146,800,000 13,261,405,717
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 950,530,678,879 1,509,578,036,579 1,368,596,388,019 1,310,459,151,160
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 785,409,862,079 1,264,864,475,739 1,108,723,422,236
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 76,185,116,146 69,494,115,935 95,429,456,506 74,730,702,278
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 994,610,141,967
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 92,707,539,805 178,969,504,056 168,159,130,128 244,081,464,758
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,771,839,151 -3,750,059,151 -3,715,620,851 -2,963,157,843
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 634,319,572,060 320,424,212,348 424,383,748,044 420,265,017,540
1. Hàng tồn kho 634,319,572,060 320,424,212,348 424,383,748,044 420,265,017,540
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 216,234,885,788 251,712,227,357 314,024,385,324 286,640,095,296
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,269,393,605 1,003,378,762 2,127,382,794 2,716,046,881
2. Thuế GTGT được khấu trừ 60,524,351,590 21,955,597,086 28,322,602,407 26,157,170,434
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 83,141,223 60,755,470 141,356,343 44,965,816
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 154,357,999,370 228,692,496,039 283,433,043,780 257,721,912,165
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,145,749,635,839 1,190,985,591,766 1,119,162,278,657 1,122,555,886,125
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,069,022,064 3,335,101,888 5,561,620,288 5,700,011,897
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,069,022,064 3,335,101,888 5,561,620,288 5,700,011,897
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 753,290,424,145 751,783,067,059 770,902,128,319 832,800,658,886
1. Tài sản cố định hữu hình 311,669,714,057 314,255,614,200 340,794,753,445 331,275,131,599
- Nguyên giá 506,011,750,583 518,761,877,379 561,562,528,574 562,268,458,079
- Giá trị hao mòn lũy kế -194,342,036,526 -204,506,263,179 -220,767,775,129 -230,993,326,480
2. Tài sản cố định thuê tài chính 196,290,889,282 192,101,430,057 185,180,947,821 183,729,249,613
- Nguyên giá 251,269,603,035 251,269,603,035 242,723,718,035 245,323,718,035
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,978,713,753 -59,168,172,978 -57,542,770,214 -61,594,468,422
3. Tài sản cố định vô hình 245,329,820,806 245,426,022,802 244,926,427,053 244,421,291,496
- Nguyên giá 252,298,569,196 252,877,333,556 252,877,333,556 252,877,333,556
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,968,748,390 -7,451,310,754 -7,950,906,503 -8,456,042,060
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 52,663,414,755 56,570,322,332 61,506,334,763
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 52,663,414,755 56,570,322,332 61,506,334,763 73,374,986,178
V. Đầu tư tài chính dài hạn 306,365,718,957 344,077,222,463 241,611,957,241 248,365,201,474
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 215,011,468,957 344,067,222,463 241,611,957,241 248,365,201,474
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 91,354,250,000 10,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 30,361,055,918 35,219,878,024 39,580,238,046 35,690,013,868
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,791,368,726 33,650,190,832 38,010,550,854 34,120,326,676
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,569,687,192 1,569,687,192 1,569,687,192 1,569,687,192
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,151,540,948,987 3,538,058,255,168 3,392,229,443,172 3,333,186,818,065
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,153,774,630,180 2,381,432,787,236 2,107,357,478,163 2,065,177,051,242
I. Nợ ngắn hạn 1,330,109,796,827 1,494,009,967,444 1,340,678,093,853 1,307,949,114,244
1. Phải trả người bán ngắn hạn 431,685,351,323 427,991,215,848 415,662,170,003 455,252,277,733
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 192,836,937,778 221,444,885,904 114,376,946,287 79,584,951,055
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,251,961,101 32,738,302,724 14,356,928,110 12,244,041,106
4. Phải trả người lao động 5,324,582,748 4,546,162,274 8,712,254,578 7,747,198,592
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 90,068,470,689 180,425,518,596 207,555,153,788 111,103,848,854
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 51,105,600 40,038,400 3,562,934,950
9. Phải trả ngắn hạn khác 28,176,880,997 126,750,794,216 28,037,497,252
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 560,496,650,141 497,528,790,200 545,906,853,410 549,211,484,039
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,217,856,450 2,544,259,282 2,507,355,475
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 823,664,833,353 887,422,819,792 766,679,384,310 757,227,936,998
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 466,610,324 362,233,496 362,233,496
7. Phải trả dài hạn khác 356,410,412,463
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 318,318,425,518 421,580,788,785 405,301,940,840 395,895,493,528
9. Trái phiếu chuyển đổi 500,000,000,000 460,600,000,000 356,410,412,463
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,879,797,511 4,879,797,511 4,604,797,511 4,559,797,511
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 765,789,871,395 886,154,723,728 1,284,871,965,009 991,523,142,215
I. Vốn chủ sở hữu 765,789,871,395 886,154,723,728 1,284,871,965,009 991,523,142,215
1. Vốn góp của chủ sở hữu 457,228,540,000 477,228,540,001 494,994,220,000 494,994,220,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 457,228,540,000 477,228,540,001 494,994,220,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 34,538,983,821 54,047,365,611 72,415,303,821 72,415,303,821
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 67,947,587,537
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 67,947,587,537
8. Quỹ đầu tư phát triển 113,199,476,401 113,199,476,401 113,199,476,401 176,809,597,506
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 160,822,871,173 241,679,341,715 276,173,906,710 179,356,433,351
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 91,357,042,711 96,776,885,550 18,628,207,495
- LNST chưa phân phối kỳ này 69,465,828,462 144,902,456,165 257,545,699,215
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 260,141,470,540
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,151,540,948,987 3,538,058,255,168 3,392,229,443,172 3,333,186,818,065
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.