TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,005,791,313,148 |
2,347,072,663,402 |
2,273,067,164,515 |
2,210,630,931,940 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
191,559,376,421 |
252,211,387,118 |
152,801,237,411 |
180,005,262,227 |
|
1. Tiền |
162,401,976,421 |
222,053,987,118 |
122,643,837,411 |
151,847,862,227 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
29,157,400,000 |
30,157,400,000 |
30,157,400,000 |
28,157,400,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,146,800,000 |
13,146,800,000 |
13,261,405,717 |
13,261,405,717 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,146,800,000 |
13,146,800,000 |
13,261,405,717 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
950,530,678,879 |
1,509,578,036,579 |
1,368,596,388,019 |
1,310,459,151,160 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
785,409,862,079 |
1,264,864,475,739 |
1,108,723,422,236 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
76,185,116,146 |
69,494,115,935 |
95,429,456,506 |
74,730,702,278 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
994,610,141,967 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
92,707,539,805 |
178,969,504,056 |
168,159,130,128 |
244,081,464,758 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,771,839,151 |
-3,750,059,151 |
-3,715,620,851 |
-2,963,157,843 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
634,319,572,060 |
320,424,212,348 |
424,383,748,044 |
420,265,017,540 |
|
1. Hàng tồn kho |
634,319,572,060 |
320,424,212,348 |
424,383,748,044 |
420,265,017,540 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
216,234,885,788 |
251,712,227,357 |
314,024,385,324 |
286,640,095,296 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,269,393,605 |
1,003,378,762 |
2,127,382,794 |
2,716,046,881 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
60,524,351,590 |
21,955,597,086 |
28,322,602,407 |
26,157,170,434 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
83,141,223 |
60,755,470 |
141,356,343 |
44,965,816 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
154,357,999,370 |
228,692,496,039 |
283,433,043,780 |
257,721,912,165 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,145,749,635,839 |
1,190,985,591,766 |
1,119,162,278,657 |
1,122,555,886,125 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,069,022,064 |
3,335,101,888 |
5,561,620,288 |
5,700,011,897 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,069,022,064 |
3,335,101,888 |
5,561,620,288 |
5,700,011,897 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
753,290,424,145 |
751,783,067,059 |
770,902,128,319 |
832,800,658,886 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
311,669,714,057 |
314,255,614,200 |
340,794,753,445 |
331,275,131,599 |
|
- Nguyên giá |
506,011,750,583 |
518,761,877,379 |
561,562,528,574 |
562,268,458,079 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-194,342,036,526 |
-204,506,263,179 |
-220,767,775,129 |
-230,993,326,480 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
196,290,889,282 |
192,101,430,057 |
185,180,947,821 |
183,729,249,613 |
|
- Nguyên giá |
251,269,603,035 |
251,269,603,035 |
242,723,718,035 |
245,323,718,035 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,978,713,753 |
-59,168,172,978 |
-57,542,770,214 |
-61,594,468,422 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
245,329,820,806 |
245,426,022,802 |
244,926,427,053 |
244,421,291,496 |
|
- Nguyên giá |
252,298,569,196 |
252,877,333,556 |
252,877,333,556 |
252,877,333,556 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,968,748,390 |
-7,451,310,754 |
-7,950,906,503 |
-8,456,042,060 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
52,663,414,755 |
56,570,322,332 |
61,506,334,763 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
52,663,414,755 |
56,570,322,332 |
61,506,334,763 |
73,374,986,178 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
306,365,718,957 |
344,077,222,463 |
241,611,957,241 |
248,365,201,474 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
215,011,468,957 |
344,067,222,463 |
241,611,957,241 |
248,365,201,474 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
91,354,250,000 |
10,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,361,055,918 |
35,219,878,024 |
39,580,238,046 |
35,690,013,868 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,791,368,726 |
33,650,190,832 |
38,010,550,854 |
34,120,326,676 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,569,687,192 |
1,569,687,192 |
1,569,687,192 |
1,569,687,192 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,151,540,948,987 |
3,538,058,255,168 |
3,392,229,443,172 |
3,333,186,818,065 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,153,774,630,180 |
2,381,432,787,236 |
2,107,357,478,163 |
2,065,177,051,242 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,330,109,796,827 |
1,494,009,967,444 |
1,340,678,093,853 |
1,307,949,114,244 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
431,685,351,323 |
427,991,215,848 |
415,662,170,003 |
455,252,277,733 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
192,836,937,778 |
221,444,885,904 |
114,376,946,287 |
79,584,951,055 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,251,961,101 |
32,738,302,724 |
14,356,928,110 |
12,244,041,106 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,324,582,748 |
4,546,162,274 |
8,712,254,578 |
7,747,198,592 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
90,068,470,689 |
180,425,518,596 |
207,555,153,788 |
111,103,848,854 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
51,105,600 |
40,038,400 |
3,562,934,950 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,176,880,997 |
126,750,794,216 |
28,037,497,252 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
560,496,650,141 |
497,528,790,200 |
545,906,853,410 |
549,211,484,039 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,217,856,450 |
2,544,259,282 |
2,507,355,475 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
823,664,833,353 |
887,422,819,792 |
766,679,384,310 |
757,227,936,998 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
466,610,324 |
362,233,496 |
362,233,496 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
356,410,412,463 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
318,318,425,518 |
421,580,788,785 |
405,301,940,840 |
395,895,493,528 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
500,000,000,000 |
460,600,000,000 |
356,410,412,463 |
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,879,797,511 |
4,879,797,511 |
4,604,797,511 |
4,559,797,511 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
765,789,871,395 |
886,154,723,728 |
1,284,871,965,009 |
991,523,142,215 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
765,789,871,395 |
886,154,723,728 |
1,284,871,965,009 |
991,523,142,215 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
457,228,540,000 |
477,228,540,001 |
494,994,220,000 |
494,994,220,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
457,228,540,000 |
477,228,540,001 |
494,994,220,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
34,538,983,821 |
54,047,365,611 |
72,415,303,821 |
72,415,303,821 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
67,947,587,537 |
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
67,947,587,537 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
113,199,476,401 |
113,199,476,401 |
113,199,476,401 |
176,809,597,506 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
160,822,871,173 |
241,679,341,715 |
276,173,906,710 |
179,356,433,351 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
91,357,042,711 |
96,776,885,550 |
18,628,207,495 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
69,465,828,462 |
144,902,456,165 |
257,545,699,215 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
260,141,470,540 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,151,540,948,987 |
3,538,058,255,168 |
3,392,229,443,172 |
3,333,186,818,065 |
|