MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Khoáng sản FECON (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 127,084,966,031 129,830,124,170 140,545,730,079 79,878,813,802
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 18,150,000 223,826,500 4,409,914,000 931,242,300
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 127,066,816,031 129,606,297,670 136,135,816,079 78,947,571,502
4. Giá vốn hàng bán 108,165,694,893 112,869,946,768 126,008,945,485 72,581,900,208
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,901,121,138 16,736,350,902 10,126,870,594 6,365,671,294
6. Doanh thu hoạt động tài chính 799,426,027 336,427,618 1,379,702,679 214,483,335
7. Chi phí tài chính 3,087,459,313 3,006,287,722 2,452,211,423 2,275,584,501
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,684,738,524 2,552,438,463 2,254,841,852 1,920,555,196
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 286,427,364 265,831,189 200,168,273 275,235,065
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,116,981,891 7,358,599,432 4,141,617,365 3,619,771,600
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,209,678,597 6,442,060,177 4,712,576,212 409,563,463
12. Thu nhập khác 7,500,002 282,710,354 15,465,296 5,255,042
13. Chi phí khác 47,739,408 9,441,218 52,352,578 50,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -40,239,406 273,269,136 -36,887,282 -44,744,958
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,169,439,191 6,715,329,313 4,675,688,930 364,818,505
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,506,057,856 993,159,589 1,235,816,095 532,975,632
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,663,381,335 5,722,169,724 3,439,872,835 -168,157,127
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,317,491,942 4,962,410,764 4,166,307,759 945,007,431
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -654,110,607 759,758,960 -726,434,924 -1,113,164,558
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 130 153 101 23
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.