1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
97,955,718,901 |
136,233,046,899 |
125,518,402,982 |
231,747,177,729 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
39,822,000 |
|
56,940,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
97,955,718,901 |
136,193,224,899 |
125,518,402,982 |
231,690,237,729 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
94,956,079,237 |
126,334,791,272 |
110,595,923,288 |
204,231,154,950 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,999,639,664 |
9,858,433,627 |
14,922,479,694 |
27,459,082,779 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
274,375,104 |
292,510,662 |
391,151,717 |
511,970,739 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,004,475,778 |
2,151,910,098 |
2,277,642,439 |
3,303,617,559 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,992,220,036 |
2,144,493,348 |
2,046,416,532 |
3,005,362,111 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
358,729,697 |
223,828,147 |
335,020,971 |
427,018,845 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,361,305,743 |
2,065,836,320 |
4,004,600,382 |
11,456,009,201 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,450,496,450 |
5,709,369,724 |
8,696,367,619 |
12,784,407,913 |
|
12. Thu nhập khác |
|
73,428,981 |
1,342,531,966 |
492,939,417 |
|
13. Chi phí khác |
59,970 |
25,175,263 |
52,471,580 |
22,850,335 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-59,970 |
48,253,718 |
1,290,060,386 |
470,089,082 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,450,556,420 |
5,757,623,442 |
9,986,428,005 |
13,254,496,995 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
71,372,789 |
1,189,466,816 |
1,947,791,827 |
2,065,689,192 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,521,929,209 |
4,568,156,626 |
8,038,636,178 |
11,188,807,803 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,162,694,706 |
4,656,347,394 |
7,914,778,610 |
9,732,278,195 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,359,234,503 |
-88,190,768 |
123,857,568 |
1,456,529,608 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-28 |
114 |
205 |
238 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|